Bảng giá thép hộp Ánh Hòa

Bảng giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay 02/10/2025 | Hộp vuông, Hộp chữ nhật, Thép ống

Nhà máy LIKI STEEL vinh dự cung cấp Bảng giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay 02/10/2025, hộp vuông mạ kẽm, hộp chữ nhật mạ kẽm, thép ống mạ kẽm. Chúng tôi luôn cam kết về chất lượng và tính minh bạch, đảm bảo mang đến cho khách hàng thông tin đáng tin cậy để hỗ trợ quyết định mua hàng. Hãy lựa chọn và tin tưởng Nhà máy LIKI STEEL để đạt được sự thành công trong dự án của bạn.

Bảng giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay 02/10/2025

Bảng giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay của Nhà máy thép LIKI STEEL đã sẵn sàng để phục vụ quý khách hàng! Bao gồm: Giá thép hộp vuông mạ kẽm Ánh Hòa, Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa, Giá thép ống Ánh Hòa. Hãy liên hệ ngay hotline LIKI STEEL để nhận thông tin chi tiết và tư vấn từ đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi!

Liên hệ Nhà máy tôn thép Liki Steel

Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn Liki Steel để được cung cấp Bảng Giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay 02/10/2025, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.

Hotline: 0961 531 1670862 993 627

Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com

Website: https://tonthepgiatot.com/ – https://tonthepgiare.vn/

Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM

Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM

Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM

Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

nha may ton likisteel 1 3

Giá thép hộp vuông mạ kẽm Ánh Hòa mới nhất

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: 14×14 -> 90×90 mm
  • Độ dày: 0,9 -> 3 mm
  • Trọng lượng: 1,97 kg/cây -> 48,73 kg/cây ( +- 5%)
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Ánh Hòa hôm nay
Thép hộp vuông mạ kẽm Ánh Hòa
Loại Độ dày Kg/cây Cây/bó Giá bán
□ 14 0,9 1,78 100 35.800
1,0 2,02 100 40.400
1,1 2,27 100 44.300
1,2 2,52 100 49.100
1,3 2,76 100 53.800
□ 16 0,9 2,11 100 42.200
1,0 2,40 100 47.800
1,1 2,69 100 52.500
1,2 2,98 100 58.100
□ 20 0,9 2,59 100 51.000
1,0 2,95 100 57.800
1,1 3,31 100 64.500
1,2 3,67 100 71.600
1,3 4,03 100 78.600
1,40 4,31 100 84.000
1,4 4,49 100 87.600
□ 25 0,9 3,28 100 64.600
1,0 3,73 100 73.100
1,1 4,19 100 81.700
1,2 4,64 100 90.500
1,3 5,10 100 99.500
1,40 5,46 100 106.500
1,4 5,69 100 111.000
1,8 7,06 100 137.700
□ 30 0,9 3,97 100 78.200
1,0 4,52 100 88.600
1,1 5,07 100 98.900
1,2 5,62 100
1,3 6,17 100 120.300
1,35 6,61 100 128.900
1,4 6,89 100 134.400
1,80 8,27 100 161.300
2,0 8,54 100 166.500
□ 40 1,0 6,09 49 119.400
1,1 6,83 49 133.200
1,2 7,58 49 147.800
1,3 8,32 49 162.200
1,40 8,91 49 173.700
1,4 9,29 49 181.200
1,8 11,51 49 224.400
□ 50 1,2 9,53 49 185.800
1,3 10,47 49 204.200
1,40 11,22 49 218.800
1,4 11,68 49 227.800
1,80 14,02 49 273.400
1,8 14,49 49 282.600
□ 60 1,2 11,49 25 224.100
1,4 14,08 25 274.600
1,8 17,46 25 340.500
□ 75 1,2 14,42 25 281.200
1,4 17,67 25 344.600
1,8 22,19 25 432.700
□ 90 1,4 21,27 20 414.800
1,8 26,37 20 514.200
□ 100 1,4 23,66 16 461.400
1,8 29,34 16 572.100

Giá thép hộp vuông đen Ánh Hòa mới nhất

Giá thép hộp vuông đen Ánh Hòa mới nhất
Thép hộp vuông đen Ánh Hòa
Quy cách thép hộp vuông đen Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/kg) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/kg)
Hộp đen 200x200x5 6m 182.75 12,555 2,367,209 13,851 2,603,970
Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220
Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,282 32,953 13,550 36,289
Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,282 35,616 13,550 39,218
Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,282 40,816 13,550 44,938
Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,282 34,982 13,550 38,521
Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,282 38,153 13,550 42,008
Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,282 41,323 13,550 45,496
Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,282 47,537 13,550 52,331
Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,282 44,494 13,550 48,983
Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,282 48,679 13,550 53,587
Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,282 52,864 13,550 58,190
Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,282 60,853 13,550 66,979
Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,645 61,514 12,850 67,705
Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,645 72,475 12,850 79,763
Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,282 56,415 13,550 62,096
Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,282 61,868 13,550 68,095
Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,282 67,194 13,550 73,954
Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,282 77,593 13,550 85,393
Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,645 78,618 12,850 86,520
Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,645 92,952 12,850 102,288
Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,418 100,291 12,600 110,360
Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,282 68,462 13,550 75,349
Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,282 74,930 13,550 82,463
Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,282 81,525 13,550 89,717
Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,282 94,333 13,550 103,807
Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,645 95,602 12,850 105,203
Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,645 113,309 12,850 124,680
Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,418 122,509 12,600 134,800
Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,418 139,055 12,600 153,000
Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,418 149,927 12,600 164,960
Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,282 101,308 13,550 111,479
Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,282 110,185 13,550 121,244
Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,282 127,813 13,550 140,635
Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,645 129,691 12,850 142,700
Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,645 154,143 12,850 169,598
Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,418 167,064 12,600 183,810
Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,418 190,345 12,600 209,420
Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,418 205,591 12,600 226,190
Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,418 228,045 12,600 250,890
Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,418 242,700 12,600 267,010
Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,282 127,560 13,550 140,356
Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,282 138,846 13,550 152,771
Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,282 161,166 13,550 177,323
Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,418 328,500 12,600 361,390
Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,418 309,591 12,600 340,590
Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,418 290,327 12,600 319,400
Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,418 261,255 12,600 287,420
Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,418 241,518 12,600 265,710
Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,418 211,618 12,600 232,820
Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,645 194,977 12,850 214,515
Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,645 163,659 12,850 180,065
Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232
Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298
Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151
Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563
Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433
Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700
Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000
Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650
Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040
Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040
Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780
Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,645 299,893 12,850 329,923
Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,645 358,434 12,850 394,318
Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730
Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000
Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340
Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700
Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390
Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820
Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140
Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810
Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330

Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa mới nhất

Quy cách:

  • Kích thước: 13×26 -> 60×120 mm
  • Độ dày: 0,8 mm -> 3 mm
  • Trọng lượng: 2,46 kg/cây -> 48,73 kg/cây ( +- 5%)
Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa mới nhất
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa
Loại Độ dày Kg/cây Cây/bó Giá bán
Thép hộp Ánh Hòa 10 x 20 0,9 1,97 50 39.400
1,0 2,24 50 44.600
1,1 2,51 50 48.900
1,2 2,79 50 54.400
Thép hộp Ánh Hòa 13×26 0,9 2,59 50 50.800
1,0 2,95 50 57.800
1,1 3,31 50 64.500
1,2 3,67 50 71.600
1,3 4,03 50 78.600
1,4 4,49 50 87.600
Thép hộp Ánh Hòa 20×40 0,9 3,97 98 78.200
1,0 4,52 98 88.600
1,1 5,07 98 98.900
1,2 5,62 98 109.600
1,3 6,17 98 120.300
1,40 6,61 98 128.900
1,4 6,89 98 134.400
1,8 8,54 98 166.500
Thép hộp Ánh Hòa 25×50 0,9 5,00 50 98.500
1,0 5,70 50 111.700
1,1 6,39 50 124.600
1,2 7,09 50 138.300
1,3 7,78 50 151.700
1,40 8,34 50 162.600
1,4 8,69 50 169.500
1,8 10,77 50 210.000
Thép hộp Ánh Hòa 30×60 0,9 6,04 50 119.000
1,0 6,88 50 134.800
1,1 7,72 50 150.500
1,2 8,56 50 166.900
1,3 9,39 50 183.100
1,40 10,06 50 196.200
1,4 10,48 50 204.400
1,8 13,00 50 253.500
Thép hộp Ánh Hòa 40×80 0,9 8,11 50 159.800
1,0 9,24 50 181.100
1,1 10,36 50 202.000
1,2 11,49 50 224.100
1,3 12,61 50 245.900
1,40 13,52 50 263.600
1,4 14,08 50 274.600
1,8 17,46 50 340.500
Thép hộp Ánh Hòa 50×100 1,2 14,42 20 281.200
1,3 15,84 20 308.900
1,40 17,39 20 339.100
1,4 17,67 20 344.600
1,80 21,21 20 413.600
1,8 22,20 20 432.900
Thép hộp Ánh Hòa 60×120 1,4 21,27 20 414.800
1,8 26,37 20 514.200

Giá thép hộp chữ nhật đen Ánh Hòa mới nhất

Giá thép hộp chữ nhật đen Ánh Hòa mới nhất
Thép hộp chữ nhật đen Ánh Hòa
Quy cách thép hộp chữ nhật đen Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/Cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/Cây)
Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220
Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,282 47,410 13,550 52,192
Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,282 51,342 13,550 56,516
Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,282 59,205 13,550 65,165
Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,282 86,344 13,550 95,018
Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,282 94,714 13,550 104,225
Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,282 102,957 13,550 113,293
Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,282 119,443 13,550 131,428
Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,645 121,139 12,850 133,293
Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,645 143,905 12,850 158,335
Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,418 155,955 12,600 171,590
Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,418 177,582 12,600 195,380
Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,418 191,645 12,600 210,850
Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,282 104,225 13,550 114,688
Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,282 114,370 13,550 125,848
Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,282 124,516 13,550 137,008
Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,282 144,553 13,550 159,049
Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,645 146,675 12,850 161,383
Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,645 174,620 12,850 192,123
Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,418 189,282 12,600 208,250
Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,418 215,873 12,600 237,500
Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,418 233,364 12,600 256,740
Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,418 259,245 12,600 285,210
Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,418 276,145 12,600 303,800
Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232
Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298
Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151
Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780
Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040
Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040
Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650
Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000
Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700
Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433
Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563
Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,645 231,716 12,850 254,928
Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,645 276,766 12,850 304,483
Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,418 300,609 12,600 330,710
Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,418 343,982 12,600 378,420
Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,418 372,582 12,600 409,880
Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,418 415,009 12,600 456,550
Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,418 443,136 12,600 487,490
Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,418 453,300 12,600 498,670
Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,282 244,740 13,550 269,254
Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,645 248,700 12,850 273,610
Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,645 297,002 12,850 326,743
Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,418 322,709 12,600 355,020
Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,418 369,391 12,600 406,370
Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,418 400,118 12,600 440,170
Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,418 445,973 12,600 490,610
Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,418 476,227 12,600 523,890
Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,418 506,245 12,600 556,910
Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,418 351,664 12,600 386,870
Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730
Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000
Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340
Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700
Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390
Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820
Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140
Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810
Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330
Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,555 811,648 13,851 892,853

Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát mới nhất

Quy cách:

  • Kích thước: phi 21 -> phi 114
  • Độ dày: 0,9 mm -> 2,0 mm
  • Trọng lượng: từ 2,3 kg/cây -> 31,7 kg/cây ( +- 5%)
Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát mới nhất
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Loại Độ dày Kg/cây Cây/bó Giá bán
Ø 21 0,9 2,21 127 43.500
1,0 2,52 127 49.400
1,1 2,82 127 55.000
1,2 3,13 127 61.000
1,3 3,44 127 67.100
1,40 3,68 127 71.800
1,4 3,83 127 74.700
1,8 4,68 127 91.300
Ø 27 0,9 2,83 127 55.800
1,0 3,22 127 63.100
1,1 3,62 127 70.600
1,2 4,01 127 78.200
1,3 4,40 127 85.800
1,4 4,72 127 92.000
1,4 4,91 127 95.700
1,8 6,02 127 117.400
Ø 34 0,9 3,59 91 70.700
1,0 4,09 91 80.200
1,1 4,59 91 89.500
1,2 5,08 91 99.100
1,3 5,58 91 108.800
1,4 5,98 91 116.600
1,4 6,23 91 121.500
1,8 7,73 91 150.700
Ø 42 1,0 5,07 61 99.400
1,1 5,69 61 111.000
1,2 6,31 61 123.000
1,3 6,92 61 134.900
1,4 7,73 61 150.700
1,8 9,58 61 186.800
2,0 10,55 61 205.700
2,0-C 11,78 61 229.700
Ø 49 1,2 7,38 61 143.900
1,3 8,11 61 158.100
1,4 9,05 61 176.500
1,8 11,22 61 218.800
2,0 12,37 61 241.200
2,0-C 13,80 61 269.100
Ø 60 1,2 8,95 37 174.500
1,3 9,82 37 191.500
1,4 10,96 37 213.700
1,8 13,59 37 265.000
Ø 76 1,4 14,08 37 274.600
1,8 17,46 37 340.500
Ø 90 1,4 16,77 19 327.000
1,8 20,80 19 405.600
Ø 114 1,4 21,27 10 414.800
1,8 26,27 10 512.300

Lưu ý Bảng giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay

  • Giá đã bao gồm 10% VAT
  • Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
  • Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
  • Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 1670862 993 627 để có giá chính xác nhé

So sánh giá thép hộp Ánh Hòa với các thương hiệu khác

Thép hộp mạ kẽm Hoa Sen

Thép hộp Hòa Phát

Thép hộp Ánh Hòa

Tại sao nên chọn mua thép hộp Ánh Hòa tại Nhà máy Liki Steel

Sản phẩm chính hãng: Nhà máy Liki Steel là đại lý chính thức của Hòa Phát, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chính hãng với chất lượng đáng tin cậy.

Giá cả cạnh tranh: Nhà máy Liki Steel thường có các chính sách giá cạnh tranh và ưu đãi cho khách hàng, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo được chất lượng sản phẩm.

Dịch vụ chuyên nghiệp: Nhà máy Liki Steel có đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và am hiểu về sản phẩm, có thể cung cấp cho bạn sự tư vấn chuyên nghiệp về lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.

Đa dạng sản phẩm: Liki Steel thường cung cấp một loạt các loại thép hộp của Hòa Phát, từ các kích thước tiêu chuẩn đến đặc biệt, đảm bảo bạn có nhiều sự lựa chọn cho các dự án cụ thể của mình.

Tiện lợi về vận chuyển và giao hàng: Khi mua từ Nhà máy Liki Steel, bạn có thể tận dụng các dịch vụ giao hàng và vận chuyển thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian và công sức của bạn.

Việc chọn mua thép hộp Ánh Hòa tại Nhà máy Liki Steel mang lại sự tiện lợi, đảm bảo chất lượng và giúp bạn có được giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của mình.

Một số hình ảnh hoạt tại Nhà máy thép Liki Steel:

Giới thiệu Công ty thép Ánh Hòa

Công ty sắt thép Ánh Hòa là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và phân phối các sản phẩm từ thép, sắt và các loại kim loại khác. Dưới đây là một số thông tin giới thiệu về Công ty sắt thép Ánh Hòa:

Lịch sử: Được thành lập từ năm 2000, đến nay Công ty sắt thép Ánh Hòa có thể có một lịch sử phát triển lâu dài trong ngành công nghiệp thép và sắt. Thông qua các giai đoạn phát triển, công ty có thể đã xây dựng được uy tín và danh tiếng trong ngành.

Sản phẩm và dịch vụ: Công ty Ánh Hòa có thể cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ từ thép và sắt, bao gồm thép xây dựng, thép cuộn, thép tấm, thép hình, sắt hộp, sắt tôn, và nhiều sản phẩm kim loại khác. Ngoài ra, công ty có thể cung cấp các dịch vụ gia công và tư vấn kỹ thuật cho khách hàng.

Chất lượng và uy tín: Công ty Ánh Hòa có thể cam kết đảm bảo chất lượng của các sản phẩm và dịch vụ của mình, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Uy tín và sự tin cậy có thể là một trong những yếu tố quan trọng giúp công ty xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Khách hàng và thị trường: Công ty Ánh Hòa có thể phục vụ một loạt các khách hàng từ các ngành công nghiệp xây dựng, công nghiệp, đóng tàu, ô tô, điện tử và nhiều ngành công nghiệp khác. Công ty có thể hoạt động trên cả thị trường nội địa và quốc tế.

Giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay
Nhà máy sản xuất thép Ánh Hòa

Các loại sắt thép hộp Ánh Hòa đang sản xuất

Các loại sắt thép hộp Ánh Hòa đang sản xuất gồm 3 loại chính là: thép hộp hình vuông (mạ kẽm, đen), thép hộp hình chữ nhật (mạ kẽm, đen) và thép hộp hình tròn.

Thép hộp vuông Ánh Hòa

  • Bao gồm 2 loại: Thép hộp vuông mạ kẽm và thép vuông đen
  • Quy cách: 14×14mm, 20×20mm, 25×25mm, 30×30mm, 40×40mm, 50×50 mm, 75×75mm, 90×90mm
  • Độ dày thép: 0,7mm -> 5mm
  • Trọng lượng: 1,74kg/ cây -> 48,73kg/cây tùy thuộc vào độ dày và kích thước khác nhau
  • Chiều dài: 6m

Thép hộp chữ nhật Ánh Hòa

  • Bao gồm 2 loại: thép hộp chữ nhật mạ kẽm và thép hộp chữ nhât đen
  • Quy cách: 13×26mm, 20×40mm, 25×50mm, 30×60mm, 30×90mm, 40×80mm, 50×100mm, 60×120 mm
  • Độ dày: 0,7mm -> 5mm
  • Trọng lượng: 2,46kg -> 48,73kg/cây
  • Chiều dài: 6m

Ống thép tròn Ánh Hòa

  • Bao gồm 2 loại: ống thép mạ kẽm và ống thép đen
  • Quy cách: đường kính mặt ống từ 21mm -> 114mm
  • Độ dày: từ 0,8mm -> 3mm
  • Trọng lượng: 3kg/ cây -> 30kg/cây tùy theo độ dày và đường kính ống

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *