LIKI STEEL vinh dự Báo Giá Tôn Sóng Ngói, Giá Tôn Giả Ngói, bao gồm: tôn sóng ngói Đông Á, tôn giả ngói Hoa Sen, tôn giả ngói Việt Nhật, tôn sóng ngói Olympic…. LIKI STEEL là đối tác đáng tin cậy trong ngành công nghiệp tôn và thép. Với sự cam kết về chất lượng và tính minh bạch, chúng tôi đảm bảo mang đến cho khách hàng thông tin đáng tin cậy để hỗ trợ quyết định mua hàng.
Báo Giá Tôn Sóng Ngói, Giá Tôn Giả Ngói Mới Nhất
LIKI STEEL cung cấp Báo Giá Tôn Sóng Ngói, Giá Tôn Giả Ngói Mới Nhất các thương hiệu: Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen, Olympic.
Báo giá tôn sóng ngói Hoa Sen (giá tôn giả ngói Hoa Sen)
- Độ dày: từ 0.22 mm đến 0.58 mm
- Khổ rộng: 1.07 mét
- Độ dài tôn cắt theo yêu cầu khách hàng.
Giá tôn lạnh sóng ngói Hoa Sen (giá tôn lạnh giả ngói Hoa Sen)
BÁO GIÁ TÔN SÓNG NGÓI HOA SEN MỚI NHẤT | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (khổ 1,07m) |
2.80 | 2.40 | 52.000 |
3.00 | 2.60 | 57.000 |
3.10 | 2.75 | 58.500 |
3.30 | 3.05 | 60.000 |
3.70 | 3.35 | 67.000 |
4.40 | 4.00 | 78.500 |
4.60 | 4.20 | 81.500 |
4.80 | 4.50 | 85.000 |
Giá tôn màu sóng ngói Hoa Sen (giá tôn giả ngói màu Hoa Sen)
BÁO GIÁ TÔN SÓNG NGÓI HOA SEN MỚI NHẤT | ||
Độ dày (dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (khổ 1,07m) |
2.00 | 1.80 | 45.000 |
3.00 | 2.40 | 53.000 |
3.50 | 2.85 | 61.000 |
4.00 | 3.35 | 72.000 |
4.20 | 3.50 | 73.000 |
4.50 | 3.90 | 78.000 |
5.00 | 4.40 | 85.000 |
Bảng giá tôn sóng ngói Đông Á (giá tôn giả ngói Đông Á)
BÁO GIÁ TÔN SÓNG NGÓI ĐÔNG Á MỚI NHẤT | ||
Độ dày | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (khổ 1,07m) |
3.0 dem | 2.5 | 73.000 |
3.5 dem | 3.0 | 78.000 |
4.0 dem | 3.5 | 92.000 |
4.5 dem | 3.9 | 102.000 |
5.0 dem | 4.4 | 110.000 |
Bảng giá tôn sóng ngói Việt Nhật (giá tôn giả ngói Việt Nhật)
BÁO GIÁ TÔN SÓNG NGÓI VIỆT NHẬT MỚI NHẤT | ||
Độ dày | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (khổ 1,07m) |
3.0 dem | 2.50 | 46.000 |
3.3 dem | 2.70 | 56.000 |
3.5 dem | 3.00 | 58.000 |
3.8 dem | 3.30 | 60.000 |
4.0 dem | 3.40 | 64.000 |
4.2 dem | 3.70 | 69.000 |
4.5 dem | 3.90 | 71.000 |
4.8 dem | 4.10 | 74.000 |
5.8 dem | 4.45 | 79.000 |
Bảng giá tôn sóng ngói Olympic (giá tôn giả ngói Olympic)
BÁO GIÁ TÔN SÓNG NGÓI OLYMPIC MỚI NHẤT | ||
Màu sắc | Độ dày (mm) | Giá tôn cách nhiệt PU |
Đỏ đậm , xanh dương, xanh rêu, trắng sữa, xanh ngọc, ghi xám | 0.4 | 269.000 |
0.45 | 287.000 | |
Kim cương đỏ, đen | 0.42 | 292.000 |
0.47 | 304.000 |
Lưu ý Giá tôn sóng ngói, giá tôn giả ngói
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Miễn phí giao hàng trong TPHCM
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để nhận giá tôn sóng ngói, giá tôn giả ngói mới nhất nhé
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn Liki Steel để được cung cấp Báo Giá Tôn Sóng Ngói, Giá Tôn Giả Ngói, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT
![Báo Giá Tôn Sóng Ngói, Giá Tôn Giả Ngói hôm nay [thoigian] nha may ton likisteel 1 3](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/04/nha-may-ton-likisteel-1-3.jpg)
Cấu tạo và vật liệu của Tôn sóng ngói (tôn giả ngói)
Tôn sóng ngói là một loại vật liệu lợp mái phổ biến, kết hợp những đặc tính ưu việt của tôn lợp và tính thẩm mỹ của ngói truyền thống. Dưới đây là chi tiết về cấu tạo và vật liệu của tôn sóng ngói:
Cấu tạo của tôn sóng ngói
Tôn sóng ngói thường được cấu tạo từ các lớp chính sau:
- Lớp nền (Base Metal)
- Thép nền: Sử dụng thép cán nguội (cold-rolled steel) có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể.
- Mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm: Thép nền được mạ kẽm hoặc nhôm kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn và rỉ sét.
- Lớp mạ hợp kim (Metallic Coating)
- Lớp mạ kẽm (Zinc Coating): Tạo lớp bảo vệ chống gỉ sét cho thép nền. Tỉ lệ mạ kẽm phổ biến là Z275 (275g/m²) hoặc cao hơn tùy thuộc vào yêu cầu.
- Lớp mạ nhôm kẽm (Alu-Zinc Coating): Hợp kim nhôm kẽm (thường là 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon) cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với mạ kẽm thông thường.
- Lớp sơn lót (Primer Coating)
- Lớp sơn lót epoxy hoặc polyester được áp dụng lên lớp mạ để tăng độ bám dính của lớp sơn màu và bảo vệ lớp mạ khỏi tác động của môi trường.
- Lớp sơn phủ (Top Coating)
- Lớp sơn màu polyester hoặc PVDF (Polyvinylidene Fluoride) được phủ lên trên để tạo màu sắc, tăng độ bền màu và chống tia UV. Lớp sơn phủ này cũng giúp tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống trầy xước cho tôn sóng ngói.
- Lớp sơn lót phía dưới (Back Coating)
- Phía dưới tôn cũng được phủ một lớp sơn bảo vệ tương tự lớp sơn lót để tăng độ bền và chống ăn mòn từ mặt trong.
Vật liệu của tôn sóng ngói
Các vật liệu chính được sử dụng trong sản xuất tôn sóng ngói bao gồm:
- Thép cán nguội (Cold-Rolled Steel)
- Là vật liệu nền chính, thép cán nguội có đặc tính cứng, chịu lực tốt và dễ dàng tạo hình thành các dạng sóng.
- Kẽm (Zinc) và hợp kim nhôm kẽm (Alu-Zinc)
- Kẽm: Được sử dụng để mạ lên bề mặt thép nền, bảo vệ thép khỏi gỉ sét và ăn mòn.
- Hợp kim nhôm kẽm: Có thành phần nhôm cao, cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội so với mạ kẽm thông thường.
- Sơn polyester hoặc PVDF
- Sơn polyester: Phổ biến do giá thành hợp lý và khả năng chống chịu tốt với môi trường.
- Sơn PVDF: Cao cấp hơn, có khả năng chống tia UV, bền màu và chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Bảng màu tôn sóng ngói hiện nay
Bảng màu tôn sóng ngói hiện nay bao gồm: Đỏ tươi, Đỏ đậm, Xanh dương, Xanh lá, cây, Xanh rêu, Xám bạc, Xám đậm, Nâu đất, Nâu đậm, Vàng kem, Trắng sữa, Đen
Đặc điểm kỹ thuật
- Độ dày: Thông thường từ 0.3mm đến 0.6mm.
- Khổ rộng: Thường từ 900mm đến 1050mm, tùy thuộc vào thiết kế sóng ngói.
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu khách hàng hoặc tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Ưu điểm của tôn sóng ngói
- Độ bền cao: Chống gỉ sét, ăn mòn và chịu được tác động của thời tiết.
- Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng lên kết cấu mái và dễ dàng vận chuyển, lắp đặt.
- Tính thẩm mỹ: Mang lại vẻ đẹp sang trọng, cổ điển như ngói truyền thống nhưng với những ưu điểm của tôn lợp.
- Bảo trì dễ dàng: Ít cần bảo dưỡng và dễ dàng vệ sinh.
Tôn sóng ngói là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí hợp lý.
Nên mua tôn sóng ngói ở đâu giá tốt, uy tín, đảm bảo chất lượng
Nhà máy cán tôn LIKI STEEL có địa chỉ ở Củ Chi, TP HCM, Vũng Tàu. LIKI STEEL tự hào là địa chỉ tin cậy của hàng chục ngàn khách hàng của mọi tỉnh thành trong nhiều năm qua. Chúng tôi cung cấp giá tôn sóng ngói, giá tôn giả ngói chất lượng 100% hàng từ nhà máy, có đầy đủ chứng từ CO, CQ từ nhà máy, bảo hành 10 đến 20 năm.
Ứng dụng của tôn sóng ngói
Tôn sóng ngói là vật liệu lợp mái phổ biến với nhiều ưu điểm về độ bền, thẩm mỹ và tính kinh tế. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể của tôn sóng ngói:
1. Nhà ở dân dụng
- Nhà phố, biệt thự: Tôn sóng ngói thường được sử dụng để lợp mái cho các ngôi nhà phố và biệt thự, tạo nên vẻ đẹp sang trọng, hiện đại hoặc cổ điển tùy thuộc vào thiết kế và màu sắc.
- Nhà cấp 4: Tôn sóng ngói cũng phù hợp cho các công trình nhà cấp 4, mang lại giải pháp lợp mái hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
2. Công trình công cộng
- Trường học, bệnh viện: Các công trình công cộng như trường học, bệnh viện thường sử dụng tôn sóng ngói vì tính bền bỉ, dễ bảo trì và độ an toàn cao.
- Nhà văn hóa, trung tâm hành chính: Tôn sóng ngói giúp các công trình này có vẻ đẹp thẩm mỹ, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
3. Công trình thương mại
- Khách sạn, nhà hàng, resort: Với tính thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc, tôn sóng ngói được sử dụng để lợp mái cho các khách sạn, nhà hàng, resort, tạo nên không gian sang trọng và thu hút.
- Trung tâm thương mại, cửa hàng: Tôn sóng ngói giúp tăng tính thẩm mỹ và bền bỉ cho các công trình này, đồng thời dễ dàng thi công và bảo trì.
4. Công trình công nghiệp
- Nhà xưởng, nhà kho: Tôn sóng ngói được sử dụng để lợp mái cho các nhà xưởng, nhà kho công nghiệp do khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt.
- Khu chế xuất, khu công nghiệp: Các khu vực sản xuất và công nghiệp cũng sử dụng tôn sóng ngói để lợp mái cho các công trình phụ trợ, đảm bảo tính bền bỉ và chi phí thấp.
5. Công trình nông nghiệp
- Nhà kho nông sản, chuồng trại: Tôn sóng ngói là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nông nghiệp như nhà kho chứa nông sản, chuồng trại chăn nuôi, nhờ tính bền bỉ, dễ vệ sinh và chi phí hợp lý.
- Nhà kính, nhà lưới: Dùng để lợp mái cho các nhà kính, nhà lưới trong nông nghiệp công nghệ cao, giúp bảo vệ cây trồng khỏi thời tiết khắc nghiệt.
6. Công trình phụ trợ
- Gara ô tô, nhà để xe: Tôn sóng ngói được sử dụng để lợp mái cho gara ô tô, nhà để xe, đảm bảo sự bảo vệ tốt và thẩm mỹ cho các công trình này.
- Nhà kho, nhà chứa đồ: Sử dụng tôn sóng ngói để lợp mái cho các nhà kho, nhà chứa đồ giúp bảo vệ tốt các vật dụng bên trong khỏi thời tiết và môi trường.
7. Công trình giao thông: Nhà chờ xe buýt, nhà ga: Tôn sóng ngói được ứng dụng trong các công trình giao thông như nhà chờ xe buýt, nhà ga tàu, giúp tạo nên không gian chờ tiện nghi và thẩm mỹ.
8. Công trình du lịch và giải trí: Khu vui chơi, khu du lịch sinh thái: Các khu vui chơi và khu du lịch sinh thái thường sử dụng tôn sóng ngói để lợp mái cho các công trình nghỉ ngơi, vui chơi, mang lại vẻ đẹp hài hòa với thiên nhiên.
9. Công trình tâm linh: Chùa, nhà thờ, đình làng: Tôn sóng ngói còn được sử dụng để lợp mái cho các công trình tôn giáo như chùa, nhà thờ, đình làng, tạo nên vẻ đẹp trang nghiêm và cổ kính.
Ưu điểm khi sử dụng tôn sóng ngói
- Thẩm mỹ cao: Giúp công trình có vẻ đẹp giống như ngói truyền thống nhưng hiện đại và dễ bảo trì hơn.
- Độ bền và chống ăn mòn: Khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt và môi trường khắc nghiệt.
- Dễ lắp đặt và tiết kiệm chi phí: Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, giúp giảm chi phí nhân công và kết cấu mái.
- Bảo vệ môi trường: Sản phẩm có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
Tôn sóng ngói là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ dân dụng, công nghiệp đến công trình công cộng, nhờ vào tính thẩm mỹ, độ bền và chi phí hợp lý.