Bạn đang quan tâm đến Giá inox V mới nhất? Hãy đến với LIKI STEEL để nhận ngay báo giá thanh V inox hôm nay cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn từ 5-10%. Sản phẩm inox V của chúng tôi được sản xuất với chất lượng vượt trội, khả năng chống ăn mòn cao, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong xây dựng và công nghiệp. Với mức giá inox V cực kỳ cạnh tranh, cùng dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp, LIKI STEEL cam kết mang đến cho bạn những giải pháp vật liệu hiệu quả và tiết kiệm. Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn chi tiết về thanh V inox!
Báo giá inox V hôm nay 10/03/2025
Cập nhật bảng giá V inox mới nhất tại LIKI STEEL. Chúng tôi cung cấp thanh V inox chất lượng với ưu đãi giảm giá 5-10%, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Liên hệ ngay để nhận giá inox V chi tiết và ưu đãi tốt nhất!
Báo giá V inox 2024 hôm nay 10/03/2025
Quy cách (mmxmm) | Loại V inox | Độ dày | Đơn giá (đồng/kg) |
V 20 x 20 | Sus 201, 304, 316 | 2.0 li – 3.0 li | 43.000 – 60.000 |
V 25 x 25 | Sus 201 | 2.0 li – 4.0 li | 43.000 – 60.000 |
V 30 x 30 | Sus 201, 304, 316 | 2.0 li – 5.0 li | 43.000 – 60.000 |
V 40 x 40 | Sus 201, 304, 316 | 2.0 li – 5.0 li | 43.000 – 60.000 |
V 50 x 50 | Sus 201, 304, 316 | 2.0 li – 5.0 li | 43.000 – 60.000 |
V 60 x 60 | Sus 201, 304, 316 | 2.5 li – 5.0 li | 43.000 – 60.000 |
V 100 x 100 | Sus 201, 304, 316 | 2.5 li – 5.0 li | 43.000 – 60.000 |
Báo giá V inox 304/304L
Độ dày (li) | Bề mặt | Xuất xứ | Đơn giá (đồng/kg) |
0.4 li – 1.0 li | BA | Châu Á, Châu Âu | 66.000 |
0.4 li – 6 li | 2B | Châu Á, Châu Âu | 61.000 |
0.5 li – 2 li | HL | Châu Á, Châu Âu | 68.000 |
3 li – 6 li | No.1 | Châu Á, Châu Âu | 57.000 |
6 li – 12 li | No.1 | Châu Á, Châu Âu | 53.000 |
13 li – 15 li | No.1 | Châu Á, Châu Âu | 48.000 |

Thêm khảo thêm:
Báo giá inox vuông mới nhất 10/03/2025
Bảng giá inox chữ nhật mới nhất 10/03/2025
Bảng giá inox 304 mới nhất 10/03/2025
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng báo giá v inox hôm nay mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

Lưu ý Bảng giá thanh V inox hôm nay
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng báo giá inox V hôm nay chính xác nhé
Tìm hiều về V inox là gì và các thông tin chi tiết
V Inox là gì?
V Inox là loại thép không gỉ có hình dạng chữ V, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất công nghiệp. Với đặc tính chống ăn mòn vượt trội, chịu lực tốt và độ bền cao, V inox trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau. Các loại V inox phổ biến nhất là V inox 201, V inox 304 và V inox 316, mỗi loại có các đặc tính khác nhau về độ bền và khả năng chống chịu môi trường.

Đặc điểm nổi bật của V Inox
- Chống ăn mòn: Inox có khả năng chống lại sự oxy hóa và ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và có hóa chất.
- Độ bền cao: Nhờ thành phần hợp kim, V inox có độ cứng cáp và độ bền cơ học tốt, chịu lực tác động mạnh mà không bị biến dạng.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ lau chùi, mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho các công trình xây dựng và sản phẩm gia dụng.
- Dễ gia công: V inox có thể dễ dàng cắt, uốn, và hàn theo nhiều hình dạng khác nhau mà không mất đi các đặc tính vốn có.
Ưu điểm của inox V
- Tuổi thọ dài: V inox không bị ăn mòn hay gỉ sét, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình hoặc sản phẩm.
- Đa dạng kích thước: Có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng trong cả công nghiệp và dân dụng.
- An toàn cho sức khỏe: Inox không phản ứng với thực phẩm và các loại hóa chất nhẹ, đảm bảo an toàn trong các ứng dụng liên quan đến chế biến thực phẩm và y tế.
- Độ bền cơ học vượt trội: V inox sở hữu khả năng chịu lực lớn, không bị biến dạng hay nứt gãy ngay cả khi gặp va đập mạnh, giúp duy trì hình dáng ban đầu trong thời gian dài.
- Kháng ăn mòn: Sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn hay rỉ sét sau nhiều năm sử dụng, đặc biệt trong những môi trường khắc nghiệt, làm cho V inox trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng bên ngoài.
- Chống lại hóa chất: Một số loại như V inox 316 có khả năng chịu được axit và nước biển, mang lại hiệu quả tối ưu trong môi trường chứa hóa chất mạnh.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt V inox luôn sáng bóng và không phai màu hay bong tróc theo thời gian, tạo vẻ đẹp hiện đại cho các sản phẩm sử dụng.
- Dễ vệ sinh: Thanh V inox dễ dàng lau chùi mà không cần sử dụng hóa chất tẩy rửa, giảm thiểu chi phí bảo trì nhờ vào độ bền cao của nó.
- Tính không nhiễm từ: V inox ít hoặc không bị nhiễm từ khi sử dụng trong môi trường có từ tính cao, giúp bảo vệ các thiết bị và linh kiện khỏi hư hỏng.
- Giá cả cạnh tranh: So với nhiều vật liệu khác, giá thành của V inox thường thấp hơn nhưng chất lượng lại cao hơn, mang lại hiệu quả kinh tế cho người tiêu dùng.
- Khả năng kháng va đập tốt: Hình dạng gập của V inox mang lại độ cứng và khả năng kháng va đập ngang tốt hơn so với inox dạng ống hay tấm.
- Gia công dễ dàng: V inox có khả năng ăn mối hàn tốt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc gia công các sản phẩm cơ khí, đồng thời mối hàn cũng bền vững hơn và có tuổi thọ dài hơn.

Ứng dụng nổi bật của V Inox
1. Trong công nghiệp:
V inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Các ngành như sản xuất máy móc, thiết bị y tế và hệ thống xử lý nước thải đều yêu cầu vật liệu bền bỉ, chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt. V inox 304 và 316 là lựa chọn phổ biến trong sản xuất thiết bị y tế vì khả năng chống oxy hóa tốt, không bị gỉ sét, đảm bảo an toàn trong quá trình tiếp xúc với hóa chất hoặc các môi trường ẩm ướt.
Ngoài ra, trong các hệ thống xử lý nước thải, V inox giúp đảm bảo tuổi thọ cao của các cấu trúc, hạn chế tối đa sự ăn mòn do tiếp xúc liên tục với nước và các chất thải hóa học.
2. Trong xây dựng:
V inox được xem là vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền vượt trội. V inox thường được sử dụng để tạo khung cho các công trình nhà cao tầng, nhà thép tiền chế, hoặc làm giàn giáo trong các công trình xây dựng lớn.
Đặc biệt, inox có thể chống chọi tốt trong các môi trường xây dựng khắc nghiệt như ven biển, nơi có độ ẩm và muối cao. Ngoài ra, inox không chỉ bền mà còn mang lại vẻ thẩm mỹ với bề mặt sáng bóng, giúp gia tăng giá trị cho các công trình hiện đại.
3. Trong gia dụng:
V inox cũng được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm gia dụng, từ nội thất đến thiết bị nhà bếp. Do đặc tính không gỉ, chống ăn mòn và dễ vệ sinh, inox là vật liệu lý tưởng để sản xuất các loại đồ dùng như bàn ghế inox, tủ kệ, và đặc biệt là các dụng cụ nhà bếp như bồn rửa, nồi chảo và dao kéo.
Các thiết bị này không chỉ bền mà còn an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm và không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và an toàn cho sức khỏe người dùng. Thêm vào đó, tính thẩm mỹ cao của inox giúp các sản phẩm gia dụng trở nên sang trọng, hiện đại và dễ dàng bảo dưỡng.

Phân loại V Inox
1. Phân loại theo phương pháp sản xuất
- V inox đúc
V inox đúc được chế tạo bằng cách đúc trực tiếp từ nguyên liệu inox tại các nhà máy. Thanh V inox đúc thường sử dụng inox 304 hoặc inox 201, mang lại độ bền cao và khả năng chống rỉ sét tốt. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại này là các góc cạnh được tạo ra rất thẳng và nhọn, đảm bảo tính chính xác trong thiết kế.
- V inox chấn (V inox dập)
Trái ngược với phương pháp đúc, V inox chấn được hình thành bằng cách dập tấm inox hoặc cuộn inox lại với nhau. Do đó, độ chính xác và tính đồng đều của các góc cạnh không thể đạt được như V inox đúc.
2. Phân loại theo mác thép
- V inox 201: Là loại inox giá rẻ, V inox 201 phù hợp cho những ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao. Thường được sử dụng trong sản xuất nội thất, trang trí và các sản phẩm công nghiệp thông thường.
- V inox 304: Đây là loại inox phổ biến nhất trên thị trường nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao. V inox 304 thường được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp thực phẩm và y tế.
- V inox 316: Là loại inox cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, V inox 316 thường được sử dụng trong môi trường hóa chất khắc nghiệt và khu vực ven biển. Loại inox này lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế.
Thông số kỹ thuật thanh V inox
Quy cách: 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60,…a
Độ dày : 2.0mm – 5.0mm
Chiều dài: 6000 – 12000mm
Mác thép: SUS316, SUS304, SUS201
Tiêu chuẩn: TCVN, ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131, GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN,…
Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài loan, Việt Nam, Thái Lan

Bảng trọng lượng V inox cây dài 6m
Quy cách (mmxmm) | Độ dày (mm) | Kg/m | Khối lượng (kg) |
20 x 20 | 2 | 382 | 2.3 |
25 x 25 | 2.5 | 612 | 3.6 |
30×30 | 2.5 | 836 | 5.0 |
30×30 | 3 | 1.30 | 8.0 |
40×40 | 3 | 1.60 | 9.0 |
40×40 | 4 | 2.0 | 12.0 |
40×40 | 5 | 2.50 | 15.0 |
50×50 | 3 | 2.3 | 13.5 |
50×50 | 4 | 2.7 | 16.0 |
50×50 | 5 | 3.6 | 21.0 |
60×60 | 5 | 4.3 | 25.0 |
Cách tính khối lượng V inox đơn giản
Công thức tính khối lượng V inox:
Khối lượng V đúc inox 6m (kg) = 2 * độ dài cạnh * chiều dài thanh V * độ dày * 0.00795
Đơn vị tính:
Khối lượng inox V: Kg
Độ dài cạnh trái, độ dài cạnh phải, độ dày: mm
Ví dụ: Tính khối lượng thanh inox V dài 6m, độ dày 3mm, cạnh dài 30mm
Khối lượng thanh V inox = 2 * 30 * 6 * 3 * 0.00795 = 8.5644 kg
Những lưu ý để mua được inox V giá rẻ, chất lượng tại TPHCM
Khi mua thanh V inox tại TPHCM, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn có quyết định đúng đắn:
- Tìm hiểu về nhà cung cấp: Chọn những đơn vị cung cấp inox uy tín, có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Đánh giá từ khách hàng trước đó có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng nhận về chất lượng sản phẩm, như chứng nhận ISO hay các tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến inox.
- So sánh giá cả: Đừng chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua chất lượng. Hãy so sánh giá của các nhà cung cấp khác nhau để tìm ra mức giá hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng.
- Xem xét chất liệu inox: Hãy chắc chắn rằng bạn biết loại inox bạn cần, chẳng hạn như inox 201, 304 hay 316, để chọn đúng sản phẩm phù hợp với yêu cầu sử dụng.
- Kiểm tra mẫu mã và kích thước: Trước khi quyết định mua, hãy kiểm tra kỹ mẫu mã, kích thước và các thông số kỹ thuật của sản phẩm để đảm bảo chúng phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Hỏi về chế độ bảo hành và đổi trả: Tìm hiểu rõ về chính sách bảo hành và đổi trả của nhà cung cấp. Điều này sẽ giúp bạn an tâm hơn khi mua sản phẩm.
- Đánh giá dịch vụ khách hàng: Nhà cung cấp có dịch vụ khách hàng tốt sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình tư vấn và sau khi mua hàng, giúp bạn giải quyết các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng.
- Khảo sát thị trường: Nên tham khảo ý kiến từ những người đã sử dụng sản phẩm inox trước đó hoặc tìm kiếm thông tin trên các diễn đàn, mạng xã hội để có cái nhìn tổng quan hơn.
- Chú ý đến phương thức vận chuyển: Xem xét các phương thức giao hàng của nhà cung cấp và chi phí vận chuyển để tránh phát sinh thêm chi phí không cần thiết.
- Đặt hàng số lượng lớn: Nếu bạn cần mua với số lượng lớn, hãy yêu cầu mức giá ưu đãi hoặc chiết khấu từ nhà cung cấp.

Nhà máy tôn thép LIKI STEEL – Cung cấp Inox V giá rẻ, chất lượng, uy tín
Nhà máy tôn thép LIKI STEEL tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp inox V với giá cả hợp lý, chất lượng cao và uy tín trên thị trường. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết sản phẩm thanh V inox của mình đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, sở hữu khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng từ dân dụng đến công nghiệp, LIKI STEEL cung cấp nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn, với mức chiết khấu 5-10%. Chúng tôi luôn sẵn sàng mang đến cho khách hàng giải pháp inox hiệu quả và kinh tế, giúp bạn tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hãy chọn LIKI STEEL để được trải nghiệm dịch vụ và sản phẩm tốt nhất!