Thép hình i250 đang giảm giá sốc tại nhà máy tôn thép LIKI STEEL cơ hội mua sản phẩm chất lượng cao với chiết khấu đến 10%. Chúng tôi cam kết Thép i250 cạnh tranh, hàng có sẵn kho, giao ngay. Đừng bỏ lỡ! Gọi ngay hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để nhận báo giá sắt i250 hôm nay và đặt hàng nhanh chóng.

Bảng báo giá sắt i250 mới nhất hôm nay 06/10/2025
Thép hình i250 là loại thép chữ I được sử dụng phổ biến trong thi công nhà thép tiền chế, cầu đường, kết cấu công nghiệp và dân dụng. Tùy vào tiêu chuẩn sản xuất (SS400, A36, Q235…), độ dài, trọng lượng và xuất xứ, giá sắt i hôm nay có thể dao động theo từng thời điểm.
Dưới đây là bảng báo giá sắt i250 cập nhật mới nhất từ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL dành cho đại lý và khách hàng. Liên hệ ngay hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để được tư vấn nhanh và nhận báo giá thép hình i250 theo số lượng bạn cần!
Quy cách thép hình I250 | Giá thép hình I250 (vnđ/cây 6m) | Giá thép hình I250 (vnđ/cây 12m) |
Thép I250x125x6x9ly | 3.097.000 | 6.205.000 |
Thép I250x125x7.5×12.5 | liên hệ | |
Thép I250x175x7x11 | liên hệ |
Tham khảo thêm:
Lưu ý Bảng giá sắt I250 bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng giá thép I250 hôm nay chính xác nhé
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng giá sắt I250 mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

Thép hình i250 là gì?
Thép hình i250 là một loại thép hình chữ I với chiều cao thân thép là 250mm, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này có thiết kế hai cánh ngang và một thân dọc tạo thành hình chữ I, giúp phân bổ lực đều và tăng khả năng chịu tải hiệu quả.
Sản phẩm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và đáp ứng yêu cầu về độ bền, độ dẻo và khả năng hàn.
Các loại quy cách và thông số kỹ thuật thép i250 phổ biến
Thép hình i250 được sản xuất với nhiều kiểu kích thước khác nhau để đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật của công trình. Sự khác biệt chủ yếu đến từ độ dày cánh, độ dày thân, cũng như chiều rộng cánh, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà máy cung ứng. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật phổ biến:
Thép i250x125x6x9
- Chiều cao thân (H): 250mm
- Bề rộng cánh (B): 125mm
- Độ dày thân (t1): 6mm
- Độ dày cánh (t2): 9mm
- Khối lượng lý thuyết: 29.6 kg/m
- Trọng lượng thanh 6m: 177.6 kg
- Trọng lượng thanh 12m: 355.2 kg
- Mác thép thông dụng: SS400, A36, SM490B
- Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3101, JIS G3106, ASTM A36, EN 10025
Thép i250x125x7.5×12.5
- Chiều cao thân: 250mm
- Chiều rộng cánh: 125mm
- Độ dày thân: 7.5mm
- Độ dày cánh: 12.5mm
- Khối lượng: 44.7 kg/m
- Cây dài 6m: 268.2 kg
- Cây dài 12m: 536.4 kg
- Tiêu chuẩn thép: SS400, A36, SM490B
- Quy chuẩn quốc tế: JIS, ASTM, EN
Thép i250x175x7x11
- Chiều cao thân: 250mm
- Cánh rộng: 175mm
- Thân dày: 7mm
- Cánh dày: 11mm
- Trọng lượng: 42.3 kg/m
- Cây dài 6m: 253.8 kg
- Cây dài 12m: 507.6 kg
- Mác thép và tiêu chuẩn: tương tự như các dòng trên

Tìm hiểu các đặc điểm nổi bật của thép hình i250
Thép hình i250 là dòng thép chữ I có chiều cao thân 250mm, nổi bật với thiết kế hình học tối ưu giúp phân bổ lực đồng đều, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của loại thép này:
1. Kết cấu hình học vững chắc
Thép i250 có hình dạng giống chữ cái “I” với phần thân thẳng đứng cao hơn phần cánh ngang, giúp chịu lực tốt theo phương dọc và chống uốn cong hiệu quả. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp với dầm, cột, khung chịu lực trong xây dựng nhà xưởng, nhà cao tầng, và cầu đường.
2. Nhiều quy cách, đáp ứng linh hoạt nhu cầu
Thép hình i250 được sản xuất theo nhiều kích thước khác nhau về độ dày cánh và thân, phù hợp với đa dạng yêu cầu thiết kế và tiêu chuẩn công trình. Tùy vào mục đích sử dụng, người dùng có thể lựa chọn các dòng từ i250x125 đến i250x175, với độ dày và trọng lượng khác nhau.
3. Khả năng gia công và lắp đặt tốt
Nhờ đặc tính dễ cắt, hàn và gia công cơ khí, thép i250 giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công. Đặc biệt, khả năng liên kết với các vật liệu khác rất linh hoạt, phù hợp với cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
4. Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng
Thép hình i250 thường được sử dụng làm:
- Dầm ngang, dầm chính trong nhà xưởng
- Cột trụ chịu lực
- Dàn mái nhà thép tiền chế
- Cầu vượt, bệ máy, móng trụ
5. Tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế
Sản phẩm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng như JIS G3101, ASTM A36, EN 10025, giúp đảm bảo tính ổn định, độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài trong mọi điều kiện thời tiết.
Bạn cần thêm thông tin chi tiết về từng loại thép hình i? Gọi ngay hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để được tư vấn nhanh từ đội ngũ kỹ thuật của LIKI STEEL!
5 điểm nổi bật khiến sắt i250 được ưa chuộng
Sắt i250 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc đặc biệt và khả năng chịu tải vượt trội. Dưới đây là những lý do khiến loại thép hình chữ I này được ưa chuộng trong thi công dân dụng và công nghiệp:
1. Chịu lực tốt, bền chắc theo thời gian
Nhờ thiết kế hình chữ I, sắt hình i250 có khả năng chịu uốn và chịu nén vượt trội, đặc biệt theo phương đứng. Điều này giúp kết cấu công trình ổn định hơn, bền vững hơn khi chịu tải trọng lớn hoặc rung động liên tục.
2. Khối lượng hợp lý, tối ưu chi phí
Mặc dù có độ cứng cao, nhưng trọng lượng của sắt hình i250 không quá lớn so với hiệu suất chịu lực mà nó mang lại. Điều này giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình, từ đó tiết kiệm chi phí kết cấu nền móng và vật tư khác.
3. Dễ dàng thi công, lắp ráp
Sắt i250 dễ cắt, khoan, hàn và liên kết với các loại vật liệu xây dựng khác. Điều này rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công, phù hợp với cả công trình xây mới và cải tạo.
4. Tính linh hoạt cao trong thiết kế
Với nhiều quy cách khác nhau, sắt i250 có thể ứng dụng trong các kết cấu dầm, cột, khung thép tiền chế, cầu vượt, sàn bê tông lắp ghép… Nhờ vậy, kỹ sư và kiến trúc sư có thể linh hoạt hơn trong việc tối ưu thiết kế và lựa chọn vật tư.
5. Tuổi thọ cao, kháng thời tiết, môi trường
Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, EN, sắt i250 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm, nóng hoặc gần biển.

Phân loại thép i250 theo tiêu chuẩn kỹ thuật
Thép hình i250 là dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong kết cấu xây dựng và công nghiệp nặng. Tùy theo đặc điểm kỹ thuật và mục đích sử dụng, loại thép này có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như phương pháp sản xuất, xử lý bề mặt, mác thép và kích thước.
1. Phân loại theo công nghệ sản xuất
- Thép i250 cán nóng: Là loại thép được tạo hình ở nhiệt độ cao, có kết cấu bền chắc, khả năng chịu tải tốt và thường dùng trong những hạng mục kết cấu lớn. Bề mặt thường hơi nhám, không đồng đều như loại cán nguội.
- Thép i250 cán nguội: Được sản xuất từ thép cán nóng nhưng trải qua quá trình cán thêm ở nhiệt độ thường, giúp sản phẩm có kích thước chính xác và bề mặt mịn hơn. Phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cao.
2. Phân loại theo xử lý bề mặt
- Thép i250 đen (thép thô): Là dạng nguyên bản chưa qua xử lý bề mặt, có màu tối đặc trưng. Thường cần sơn chống gỉ hoặc sơn lót trong quá trình thi công.
- Thép i250 mạ kẽm: Được phủ lớp kẽm bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện phân để tăng cường khả năng chống gỉ và kéo dài tuổi thọ, phù hợp với công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt hoặc ven biển.
3. Phân loại theo mác thép
- Thép i250 SS400: Loại thép thông dụng có độ bền và độ dẻo tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng phổ thông trong công nghiệp và xây dựng.
- Thép i250 A36: Mác thép của Mỹ, nổi bật với khả năng chịu lực cao, được sử dụng cho các công trình chịu tải trọng lớn.
- Thép i250 Q345B: Là thép cường độ cao, cao cấp hơn SS400, có độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội, thường dùng trong các công trình đòi hỏi kỹ thuật phức tạp.
4. Phân loại theo quy cách kích thước
Thép hình i250 được sản xuất theo nhiều quy cách để đáp ứng đa dạng nhu cầu thiết kế. Một số mẫu thông dụng bao gồm:
- I250x125x6x9
- I250x125x7.5×12.5
- I250x175x7x11
Mỗi loại sẽ có sự khác biệt về trọng lượng, độ dày, cánh thân và giá thành, phù hợp với các cấu kiện, vị trí sử dụng khác nhau. Nếu bạn cần tư vấn chọn loại thép i phù hợp với công trình? Liên hệ ngay LIKI STEEL qua hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để được hỗ trợ kỹ thuật chi tiết và báo giá tốt nhất!

Giải mã các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép i250 hôm nay
Giá thép hình i250 trên thị trường không cố định mà thay đổi thường xuyên theo nhiều yếu tố khác nhau. Việc nắm rõ các yếu tố này sẽ giúp nhà thầu, kỹ sư, doanh nghiệp hoặc người mua lẻ đưa ra quyết định mua hàng hợp lý và tiết kiệm chi phí đầu tư.
- Chủng loại và quy cách sản phẩm: Thép i250 có nhiều loại khác nhau như: i250x125x6x9, i250x125x7.5×12.5, i250x175x7x11… Mỗi quy cách sẽ có trọng lượng, độ dày và mức tiêu hao nguyên vật liệu khác nhau, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá. Ngoài ra, thép cán nóng, cán nguội, mạ kẽm hay thép đen cũng sẽ có giá bán chênh lệch.
- Nguồn gốc xuất xứ: Thép i250 nhập khẩu (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc…) thường có mức giá khác với thép sản xuất trong nước do ảnh hưởng bởi thuế nhập khẩu, chi phí vận chuyển và tỷ giá ngoại tệ. Thép Việt Nam thường có giá mềm hơn và chủ động nguồn cung.
- Tình hình thị trường và giá nguyên liệu: Khi giá phôi thép hoặc thép cuộn cán nóng trên thị trường thế giới biến động, giá thép i250 cũng thay đổi theo. Các yếu tố như chính sách thuế, tình hình kinh tế toàn cầu, xung đột thương mại, dịch bệnh, giá dầu… đều tác động gián tiếp đến giá thành.
- Số lượng đặt hàng: Khách mua số lượng lớn hoặc đại lý phân phối thường được chiết khấu từ 5% – 10% tùy theo chính sách từng nhà máy. Mua lẻ hoặc đặt hàng số lượng ít có thể không có ưu đãi, kéo theo giá bán cao hơn trên mỗi mét thép.
- Khu vực giao hàng và chi phí vận chuyển: Giá thép tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng… có thể khác nhau do chi phí logistics. Nếu công trình nằm ở vùng sâu, vùng xa hoặc địa hình khó tiếp cận, phí giao hàng sẽ được cộng thêm vào đơn giá thép.

Nên mua sắt i250 ở đâu để đảm bảo chất lượng?
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn cung thép hình I250 uy tín, giá tốt và đầy đủ chứng từ CO, CQ thì đừng chần chừ. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đúng quy cách – đúng chất lượng – đúng tiến độ, phù hợp cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Đội ngũ tư vấn chuyên môn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn chủng loại phù hợp nhất.
Đừng để công trình của bạn bị chậm trễ vì thiếu vật tư! Thép hình i250 đã sẵn hàng trong kho, chỉ chờ bạn gọi là giao ngay trong ngày. Đặt hàng nhanh, giá cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm! Gọi ngay hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để được báo giá nhanh, giữ giá tốt, giao hàng tận nơi. Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận ưu đãi chiết khấu từ 5% đến 10% hôm nay!
Một số hình ảnh thép hình U, V, H, I và vận chuyển cho khách hàng tại LIKI STEEL:
admin –
Tôi cần tư vấn hàng này, tôi đang làm nhà xưởng ở Tây Ninh, cần hàng chất lượng