Bạn đang quan tâm đến giá thép hộp 80×80 mới nhất? Nhà máy tôn thép LIKI STEEL chuyên cung cấp sắt hộp 80×80 chất lượng cao, giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn từ 5% đến 10% cho đơn hàng số lượng lớn. Với hệ thống phân phối rộng khắp và dịch vụ tận tâm, chúng tôi không chỉ đáp ứng nhu cầu, mà còn cung cấp đầy đủ các kích thước, độ dày khác nhau, phục vụ đa dạng các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Liên hệ ngay hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để nhận báo giá ưu đãi hôm nay!

Báo giá thép hộp 80×80 mới nhất 25/09/2025
Dưới đây là bảng giá thép hộp 80×80 mới nhất do LIKI STEEL cập nhật, bao gồm cả sắt hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng giá thép có thể biến động tùy theo thời điểm và thị trường, vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất theo số lượng đặt hàng.
Bảng giá thép hộp 80×80 đen
- Độ dày: 4 – 8 mm
- Trọng lượng: 57.27 – 108.5 kg/6m
- Giá sắt hộp 80×80 đen dao động từ 680.500 – 1.289.000 vnđ/6m
Độ dày | Trọng lượng (kg/6m) | Giá thép hộp 80×80 (vnđ/6m) |
4.00 (mm) | 57,27 | 680.500 |
5.00 (mm) | 70,65 | 839.500 |
6.00 (mm) | 83,65 | 994.000 |
8.00 (mm) | 108,5 | 1.289.000 |
Bảng giá thép hộp 80×80 mạ kẽm
- Độ dày: 4 – 8 mm
- Trọng lượng: 57.27 – 108.5 kg/6m
- Giá sắt hộp 80×80 mạ kẽm dao động từ 685.000 – 1.298.000 vnđ/6m
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (vnđ/kg) | Giá thép hộp 80×80 (vnđ/6m) |
4.00 | 57,27 | 12.000 | 685.000 |
5.00 | 70,65 | 12.000 | 845.000 |
6.00 | 83,65 | 12.000 | 1.005.000 |
8.00 | 108,5 | 12.000 | 1.298.000 |
Tổng hợp giá sắt hộp 80×80 đen và mạ kẽm từ các thương hiệu lớn
Hiện nay, sắt hộp 80×80 đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Giá của dòng sản phẩm này có sự chênh lệch nhất định giữa các nhà máy sản xuất như Hòa Phát, Nguyễn Minh, Hoa Sen, …, tùy thuộc vào thương hiệu, tiêu chuẩn sản xuất và tình hình thị trường.
Bảng giá thép hộp 80 x 80 Hòa Phát, Hoa Sen, Nguyễn Minh đen
- Độ dày: 4 – 8 mm
- Giá thép hộp 80×80 đen Hòa Phát, Hoa Sen, Nguyễn Minh dao động chỉ từ 13.000 – 14.000 vnđ/kg
Độ dày (mm) | Hòa Phát (vnđ/kg) | Hoa Sen (vnđ/kg) | Nguyễn Minh (vnđ/kg) |
4.00 | 13.500 | 13.000 | 14.000 |
5.00 | 13.500 | 13.000 | 14.000 |
6.00 | 13.500 | 13.000 | 14.000 |
8.00 | 13.500 | 13.000 | 14.000 |
Bảng giá thép hộp 80×80 mạ kẽm Hòa Phát, Hoa Sen, Nguyễn Minh
- Độ dày: 4 – 8 mm
- Giá thép hộp 80×80 mạ kẽm Hòa Phát, Hoa Sen, Nguyễn Minh dao động chỉ từ 14.000 – 15.000 vnđ/kg
Độ dày (mm) | Hòa Phát (vnđ/kg) | Hoa Sen (vnđ/kg) | Nguyễn Minh (vnđ/kg) |
4.00 | 14.500 | 14.000 | 15.000 |
5.00 | 14.500 | 14.000 | 15.000 |
6.00 | 14.500 | 14.000 | 15.000 |
8.00 | 14.500 | 14.000 | 15.000 |
Tham khảo thêm:
Lưu ý Bảng giá thép hộp 80×80 bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng giá sắt hộp 80×80 hôm nay chính xác nhé
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng giá thép hộp 80×80 mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

Tổng quan về thép hộp 80×80 trong xây dựng
Sắt hộp 80×80 (hay còn gọi là thép hộp vuông 80×80) là loại vật liệu xây dựng dạng ống vuông có kích thước mỗi cạnh là 80mm. Đây là loại thép hộp có kích thước lớn, thường được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, sau đó được mạ kẽm hoặc để ở dạng đen tùy nhu cầu sử dụng.
Sắt hộp 80×80 nổi bật nhờ khả năng chịu lực cao, độ cứng vững và tuổi thọ lâu dài. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nhà thép tiền chế, kết cấu khung nhà, mái che, cột trụ, và các công trình công nghiệp quy mô lớn.
Với kích thước đồng đều và bề mặt mịn, thép hộp 80×80 giúp dễ dàng thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và độ an toàn cho công trình.

Thép hộp 80×80 có những ưu điểm gì nổi bật?
Thép hộp 80×80 là lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng hiện đại nhờ hàng loạt ưu điểm nổi bật:
- Chịu lực tốt, độ bền cao: Với kết cấu vuông chắc chắn và độ dày lớn, thép hộp 80×80 có khả năng chịu tải trọng và va đập mạnh, phù hợp cho các kết cấu khung, trụ, giàn mái…
- Chống ăn mòn hiệu quả: Đặc biệt ở dòng thép hộp mạ kẽm 80×80, bề mặt được phủ lớp kẽm giúp tăng khả năng chống rỉ sét khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
- Thi công dễ dàng, tiết kiệm thời gian: Kích thước đồng đều, bề mặt mịn giúp dễ gia công, hàn cắt, tiết kiệm chi phí thi công và nhân công.
- Tính thẩm mỹ cao: Kiểu dáng vuông vắn, chắc chắn giúp công trình có tính đồng bộ và chuyên nghiệp hơn.
- Giá thành hợp lý: So với nhiều vật liệu khác có cùng tính năng, thép hộp 80×80 có mức giá cạnh tranh và ổn định.
Ngoài ra, thép hộp 80×80 còn có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt khi sử dụng loại mạ kẽm, giúp kéo dài tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều hạng mục xây dựng hiện nay.
Thông số kỹ thuật sắt hộp 80×80 chi tiết
Thép hộp vuông 80×80 là dòng vật liệu được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhờ độ bền cao và đa dạng tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là các thông tin chi tiết về tiêu chuẩn, quy cách, và trọng lượng của thép hộp 80×80:
Tiêu chuẩn thép hộp 80×80
- Tên gọi phổ biến: Thép hộp 80×80, Thép hộp vuông 80×80
- Độ dày: Từ 4mm đến 8mm
- Chiều dài: 6m hoặc 12m
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, EU, Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Malaysia, Thái Lan
- Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A500, EN 59410, EN 10210, EN10219 A500 Grade B – C, JIS G3466, JIS3466, ATM A588, BS, DIN, GB, EN
- Mác thép: A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B
Bảng tra trọng lượng
Độ dày (mm) | Trọng lượng 1m thép hộp 80×80 (kg/m) | Trọng lượng cây 6 mét (kg/6m) |
2 | 0.81 | 4.88 |
2.5 | 1.005 | 6.03 |
3 | 1.19 | 7.15 |
4 | 1.57 | 9.42 |
5 | 1.95 | 11.70 |
6 | 2.33 | 14.00 |
Các lĩnh vực sử dụng sắt hộp vuông 80×80 phổ biến
Thép hộp 80×80 là vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính đa dụng, độ bền cao và dễ thi công. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu của dòng thép hộp vuông này:
- Kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế: Thép hộp vuông 80×80 thường được dùng làm khung sườn chính cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
- Làm khung mái che, nhà thép dân dụng: Với thiết kế vuông chắc chắn và dễ gia công, sản phẩm rất phù hợp trong việc dựng mái hiên, giàn mái, khung cửa sổ hoặc khung chịu lực.
- Gia công cơ khí và chế tạo máy móc: Thép hộp 80×80 có khả năng hàn tốt, dễ cắt uốn nên được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực cơ khí chính xác.
- Làm cột trụ, lan can, hàng rào: Nhờ độ thẩm mỹ cao và chắc chắn, thép hộp vuông còn được ứng dụng trong các công trình dân dụng và hạ tầng như hàng rào, lan can cầu thang, cột đèn,…
- Ứng dụng trong nông nghiệp và trang trại: Các giàn trồng cây, khung chuồng trại hoặc kết cấu nhẹ trong nông nghiệp cũng ưu tiên dùng loại thép này do tính linh hoạt và dễ thi công.
Nếu bạn đang cần tư vấn lựa chọn thép hộp 80×80 phù hợp với công trình, hãy liên hệ LIKI STEEL qua hotline0961 531 167 – 0862 993 627 để được hỗ trợ nhanh chóng và báo giá ưu đãi nhất!

So sánh hai loại sắt hộp 80×80 phổ biến nhất hiện nay
Sắt hộp vuông 80×80 là dòng sản phẩm có mặt rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp và nội thất nhờ vào tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng chịu lực tốt. Trên thị trường hiện nay, dòng sản phẩm này chủ yếu được chia thành 2 loại phổ biến là sắt hộp đen 80×80 và sắt hộp mạ kẽm 80×80. Mỗi loại đều có đặc điểm và ứng dụng phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
Sắt hộp đen 80×80
Sắt hộp đen 80×80 là loại thép có màu đen đặc trưng, bề mặt thường được cán nguội hoặc cán nóng và không phủ lớp bảo vệ bên ngoài. Kích thước 80mm x 80mm giúp loại sắt này phù hợp với các cấu kiện yêu cầu cao về hình khối và độ vững chắc.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ hơn so với thép mạ kẽm.
- Dễ gia công, hàn cắt.
- Được ứng dụng linh hoạt trong nội thất, cầu thang, cửa sắt, giàn mái…
Nhược điểm:
- Dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm nếu không được sơn hoặc bảo vệ.
- Cần xử lý bề mặt kỹ lưỡng trước khi sử dụng lâu dài ngoài trời.
Thép hộp mạ kẽm 80×80
Thép hộp mạ kẽm 80×80 được phủ lớp kẽm chống gỉ bằng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Đây là loại thép có tuổi thọ cao hơn, chống lại các tác động từ môi trường khắc nghiệt như mưa, nắng, độ ẩm…
Ưu điểm:
- Khả năng chống gỉ sét, ăn mòn cực tốt.
- Tuổi thọ sử dụng dài, phù hợp với công trình ngoài trời.
- Ít tốn chi phí bảo trì về sau.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với thép đen.
- Ít linh hoạt hơn khi gia công do lớp mạ.
Các yếu tố quyết định mức giá sắt hộp 80×80 trên thị trường
Giá thép hộp 80×80 trên thị trường không cố định mà thường xuyên biến động do chịu tác động bởi nhiều yếu tố. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp người mua chủ động hơn trong việc theo dõi thị trường, lựa chọn thời điểm mua hợp lý và tối ưu chi phí đầu tư. Dưới đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá sắt hộp 80×80:
- Nguyên vật liệu đầu vào:
Giá nguyên liệu sản xuất thép (như quặng sắt, than cốc, phôi thép…) biến động sẽ kéo theo sự thay đổi của giá thành sản phẩm thép hộp. Khi giá nguyên vật liệu tăng cao, giá thép đầu ra cũng tăng theo. - Nguồn cung và nhu cầu thị trường:
Khi nhu cầu sử dụng thép hộp trong xây dựng và công nghiệp tăng cao, đặc biệt vào mùa xây dựng, giá thường tăng. Ngược lại, khi nguồn cung dồi dào mà nhu cầu thấp, giá có xu hướng giảm. - Thương hiệu và nhà máy sản xuất:
Mỗi nhà máy có quy trình sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng và mức giá khác nhau. Thép hộp từ các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, Pomina… thường có giá cao hơn nhờ đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội. - Chi phí vận chuyển:
Khoảng cách từ nhà máy sản xuất đến nơi tiêu thụ càng xa thì chi phí vận chuyển càng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán thép hộp 80×80. - Tỷ giá và tình hình nhập khẩu:
Đối với thép nhập khẩu, sự biến động của tỷ giá ngoại tệ, chính sách thuế nhập khẩu và chi phí vận chuyển quốc tế cũng tác động mạnh đến giá thành sản phẩm. - Chính sách thuế và quy định của nhà nước:
Các chính sách liên quan đến thuế VAT, thuế môi trường hoặc quy định kiểm định chất lượng đều ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và giá bán thép. - Khối lượng đặt hàng:
Giá bán sẽ có sự chênh lệch giữa việc mua lẻ và mua sỉ. Đơn hàng số lượng lớn thường được chiết khấu tốt hơn so với mua lẻ.
Bạn đang muốn mua thép hộp 80×80 với giá tốt nhất, phù hợp ngân sách và đảm bảo chất lượng? Hãy liên hệ ngay 0961 531 167 – 0862 993 627 để được tư vấn, báo giá nhanh chóng và ưu đãi hấp dẫn nhất từ các nhà máy uy tín trên toàn quốc.

LIKI STEEL – Địa chỉ cung cấp sắt hộp 80×80 chất lượng, giá tốt
Khi lựa chọn mua sắt hộp 80×80 cho các công trình xây dựng, việc tìm một đơn vị cung cấp uy tín là yếu tố vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng vật liệu và tiến độ thi công. Trong số nhiều nhà phân phối trên thị trường, LIKI STEEL là cái tên nổi bật nhờ uy tín lâu năm, sản phẩm đa dạng và dịch vụ chuyên nghiệp.
Tại sao nên chọn mua sắt hộp 80×80 tại LIKI STEEL?
- Chất lượng đảm bảo: Tất cả các sản phẩm thép hộp đều đạt tiêu chuẩn chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO, CQ.
- Giá cả cạnh tranh: LIKI STEEL luôn cam kết mang đến mức giá tốt, ổn định và minh bạch cho mọi khách hàng, từ đơn hàng nhỏ lẻ đến số lượng lớn.
- Giao hàng nhanh chóng: Dịch vụ giao hàng linh hoạt, nhanh chóng, đáp ứng kịp thời tiến độ công trình.
- Tư vấn tận tâm: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng chọn đúng loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng.
LIKI STEEL không chỉ là nhà cung cấp, mà còn là đối tác đồng hành cùng sự phát triển bền vững của các công trình xây dựng.
Liên hệ ngay0961 531 167 – 0862 993 627 để được tư vấn và báo giá sắt hộp 80×80 nhanh nhất!
LIKI STEEL – Cam kết chất lượng, phục vụ tận tâm.
admin –
thép này bảo hành bao lâu vậy, vận chuyển về Tiền Giang dc ko