Trước biến động thị trường, việc nắm bắt giá thép U300 chính xác và kịp thời là vô cùng quan trọng. LIKI STEEL cam kết mang đến báo giá minh bạch, cạnh tranh, cùng sản phẩm thép hình U300 đạt chuẩn ASTM, JIS, GOST. Đặc biệt, chính sách chiết khấu 5% – 10% giúp nhà thầu và doanh nghiệp tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng thi công. Hãy gọi ngay hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để nhận báo giá mới nhất hôm nay!

Bảng giá thép U300 mới nhất tại LIKI STEEL 05/10/2025
Để giúp khách hàng dễ dàng theo dõi và lựa chọn, LIKI STEEL xin gửi đến báo giá thép hình U300 được cập nhật mới nhất. Mức giá dưới đây được tổng hợp từ nhiều quy cách phổ biến trên thị trường, đảm bảo tính minh bạch và cạnh tranh.
Quy cách sản phẩm:
- Kích thước: U300x82x7 đến U300x87x9.5
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây
- Chủng loại: Thép đen, thép mạ kẽm, thép mạ kẽm nhúng nóng
Giá thép U300 hiện dao động từ 3.306.000 – 4.688.500 vnđ/cây 6m, tùy theo quy cách và hình thức mạ kẽm.
Quy cách | Giá thép U300 (vnđ/cây 6m) | |||
Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm | ||
U300 x 82 x 7 | 3.306.000 | 3.448.000 | 3.713.000 | |
U300 x 82 x 7.5 | 3.347.500 | 3.490.000 | 3.758.500 | |
U300 x 85 x 7.5 | 3.666.500 | 3.823.500 | 4.117.500 | |
U300 x 87 x 9.5 | 4.175.000 | 4.354.000 | 4.688.500 |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm.
- Giá chưa bao gồm VAT 10%.
- Khi đặt hàng với số lượng lớn, khách hàng sẽ được hưởng chiết khấu ưu đãi hấp dẫn từ 5% – 10%.
Tham khảo thêm:
Lưu ý Bảng giá thép U300 bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng giá thép U300 hôm nay chính xác nhé
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng báo giá thép U300 mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

Giới thiệu chung về thép hình U300
Thép hình U300 là dòng thép hình chữ U có kích thước lớn, với chiều cao bụng lên đến 300mm, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng hạ tầng và công nghiệp nặng. Với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định, thép U300 luôn là lựa chọn hàng đầu trong các hạng mục đòi hỏi kết cấu chắc chắn và an toàn tuyệt đối.

Quy cách & kích thước thép hình U300
Thép hình U300 là dòng thép chữ U có kích thước lớn, được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao. Với chiều cao bụng lên đến 300mm, sản phẩm này mang lại khả năng chịu tải vượt trội, đảm bảo tính ổn định và độ bền cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng.
Một số thông số tiêu chuẩn:
- Hình dạng: Chữ U, hai cạnh song song, độ cao bụng 300mm.
- Kích thước phổ biến: U300x82x7, U300x82x7.5, U300x85x7.5, U300x87x9.5.
- Vật liệu: Thép carbon, có các loại đen, mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
- Tiêu chuẩn: ASTM A36 (Mỹ), JIS G3101 (Nhật), GOST 380 – 88 (Nga),…
- Chiều dài thông dụng: 6m hoặc 12m/cây.
Bảng tra trọng lượng thép U300
Quy cách | Trọng lượng 1m (kg) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
U300 x 82 x 7 | 31.02 | 186.12 |
U300 x 82 x 7.5 | 31.40 | 188.40 |
U300 x 85 x 7.5 | 34.40 | 206.40 |
U300 x 87 x 9.5 | 39.17 | 235.02 |
Đặc điểm nổi bật của thép hình U300
Thép U300 không chỉ là một trong những loại thép hình có kích thước lớn mà còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, phù hợp với các công trình quy mô lớn.
- Kích thước lớn, chịu tải cao: Với chiều cao bụng 300mm, thép U300 mang đến khả năng chống uốn, chống võng và chịu lực nén hiệu quả.
- Đa dạng quy cách: Có nhiều kích thước và độ dày khác nhau (U300x82x7, U300x85x7.5, U300x87x9.5…) đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế.
- Chất liệu bền chắc: Sản xuất từ thép carbon chất lượng cao, có thể chọn loại đen, mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế: Tuân thủ ASTM, JIS, GOST,… đảm bảo tính đồng bộ và chất lượng theo yêu cầu kỹ thuật.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho cầu đường, kết cấu nhà xưởng, khung thép công trình lớn và các dự án hạ tầng.
Nhờ những đặc điểm này, thép hình U300 trở thành lựa chọn ưu tiên cho các đơn vị thi công muốn kết hợp giữa chất lượng – độ bền – tính an toàn.
Ứng dụng thực tế của sắt U300 trong xây dựng và công nghiệp
Thép U300 được đánh giá cao nhờ khả năng chịu tải lớn, độ bền chắc và tính ổn định khi sử dụng trong các công trình quy mô. Loại thép này xuất hiện phổ biến trong nhiều hạng mục:
- Xây dựng kết cấu thép: Dùng làm khung sườn nhà xưởng, nhà tiền chế, kho bãi, cầu đường.
- Ngành công nghiệp nặng: Ứng dụng trong chế tạo máy móc, đóng tàu, sản xuất xe tải hạng nặng.
- Hạ tầng kỹ thuật: Sử dụng cho các dự án cầu vượt, hệ thống cột điện, trụ viễn thông.
- Các công trình đặc thù: Nhờ tính linh hoạt, U300 còn được dùng trong thi công bến cảng, container và giàn khoan.
Nhờ độ bền và khả năng thích ứng đa dạng, sắt U300 luôn là lựa chọn ưu tiên cho các công trình yêu cầu tính an toàn và độ ổn định lâu dài. Liên hệ ngay hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để nhận báo giá thép U300 ưu đãi 5% – 10% từ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL!

Những loại thép hình U300 được sử dụng nhiều nhất
Thép U300 hiện nay được sản xuất với nhiều bề mặt hoàn thiện khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng và công nghiệp. Mỗi loại đều có đặc điểm riêng, phù hợp với từng môi trường và mục đích sử dụng.
Sắt hình U300 đen
Sắt U300 đen là loại thép hình phổ biến nhất trong dòng U300, có bề mặt nguyên bản màu đen, chưa phủ thêm lớp kẽm bảo vệ. Đây là lựa chọn được nhiều công trình sử dụng bởi giá thành hợp lý và khả năng chịu lực tốt.
Đặc điểm nổi bật
- Bề mặt màu đen tự nhiên, không mạ kẽm.
- Kích thước chuẩn: U300x82x7, U300x82x7.5, U300x85x7.5, U300x87x9.5.
- Được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM, JIS, GOST.
- Khả năng chịu lực, chịu tải trọng nặng tốt.
- Giá thành thấp hơn so với thép mạ kẽm hoặc nhúng kẽm.
Ứng dụng phổ biến
- Làm khung kết cấu thép trong xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế.
- Dùng trong chế tạo máy móc, kết cấu cơ khí.
- Ứng dụng cho các công trình trong nhà, ít tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
- Dùng làm thanh đỡ, thanh giằng, khung chịu lực trong nhiều dự án.
Thép hình U300 mạ kẽm
Thép hình U300 mạ kẽm là loại thép được phủ một lớp kẽm trên bề mặt nhằm tăng khả năng chống gỉ, chống oxy hóa và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. So với sắt U300 đen, dòng thép mạ kẽm phù hợp hơn với các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
Đặc điểm nổi bật
- Bề mặt phủ lớp kẽm sáng bóng, tăng khả năng chống ăn mòn.
- Kích thước phổ biến: U300x82x7, U300x82x7.5, U300x85x7.5, U300x87x9.5.
- Được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, GOST.
- Độ bền cao, ít cần bảo dưỡng trong quá trình sử dụng.
- Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí bảo trì so với thép đen.
Ứng dụng phổ biến
- Làm kết cấu thép ngoài trời: cột, dầm, giàn mái.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp cầu đường, bến cảng.
- Dùng cho nhà xưởng, kho bãi, nhà thép tiền chế.
- Các hạng mục cơ khí yêu cầu độ bền và khả năng chống gỉ.
Thép hình U300 nhúng kẽm
Thép hình U300 nhúng kẽm là loại thép được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, tạo lớp bảo vệ dày và bám chắc trên bề mặt. Nhờ vậy, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho các công trình trong môi trường khắc nghiệt, ven biển hoặc chịu hóa chất.
Đặc điểm nổi bật
- Lớp mạ kẽm nhúng nóng dày, bám chắc, chống oxy hóa và gỉ sét.
- Kích thước phổ biến: U300x82x7, U300x82x7.5, U300x85x7.5, U300x87x9.5.
- Chất liệu thép carbon chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, GOST.
- Tuổi thọ cao, ít bảo trì trong thời gian dài.
- Thích hợp cho những công trình cần độ bền vượt trội ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Ứng dụng phổ biến
- Công trình ngoài trời: cầu, cột điện, trụ viễn thông, giàn khoan.
- Công trình ven biển, bến cảng, nhà máy hóa chất.
- Các hạng mục công nghiệp nặng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
- Nhà xưởng, kho bãi hoặc kết cấu cần tuổi thọ lâu dài.
Giá thép U300 phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Giá thép U300 trên thị trường không cố định mà thay đổi theo nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu chi phí.
1. Quy cách và kích thước thép
- Kích thước và độ dày của thép U300 ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng, từ đó quyết định giá thành.
- Các quy cách phổ biến như U300x82x7, U300x85x7.5, U300x87x9.5 có mức giá khác nhau do lượng thép trên mỗi cây khác nhau.
2. Loại bề mặt và phương pháp xử lý
- Thép U300 đen có giá thấp hơn so với thép mạ kẽm hoặc nhúng kẽm vì chưa qua lớp phủ bảo vệ.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng có chi phí cao hơn nhưng bù lại tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
3. Chất liệu và mác thép
- Thép carbon chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, GOST thường có giá cao hơn do khả năng chịu lực tốt và đảm bảo an toàn công trình.
4. Biến động thị trường và chi phí vận chuyển
- Giá thép U300 còn phụ thuộc vào biến động thị trường thép, nguồn cung nguyên liệu và chi phí vận chuyển đến công trình.
- Mua số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu tốt, giảm đáng kể giá thành trên mỗi cây.
Hiểu được các yếu tố trên giúp khách hàng dự trù ngân sách và lựa chọn thép U300 phù hợp với nhu cầu xây dựng.

Thép hình U300 tại LIKI STEEL có gì khác biệt?
Khi lựa chọn thép hình U300 tại LIKI STEEL, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và nhiều ưu đãi hấp dẫn. Khác với các đơn vị phân phối khác, LIKI STEEL cam kết cung cấp thép chuẩn mác, đúng quy cách và đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
Điểm nổi bật của thép U300 tại LIKI STEEL
- Đa dạng loại và bề mặt: Cung cấp đầy đủ U300 đen, U300 mạ kẽm, U300 nhúng kẽm, phù hợp với mọi nhu cầu xây dựng và công nghiệp.
- Chất lượng đảm bảo: Thép đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, GOST, tuổi thọ và khả năng chịu lực cao.
- Báo giá minh bạch: Cam kết bảng giá cập nhật, cạnh tranh, chiết khấu 5%-10% khi mua số lượng lớn.
- Hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hướng dẫn khách hàng chọn loại thép phù hợp với từng dự án.
- Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống vận chuyển linh hoạt, đảm bảo đúng tiến độ công trình.
Với những ưu điểm trên, thép hình U300 tại LIKI STEEL luôn là lựa chọn tin cậy cho mọi công trình xây dựng và công nghiệp. Liên hệ ngay hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để nhận báo giá thép U300 chiết khấu tốt nhất và tư vấn trực tiếp từ chuyên gia.
admin –
Tôi cần mua 30 cây loại này, nhưng có thể vậy chuyện đến nơi không, phí vận chuyển thế nào, tôi làm công trình ở Đà Nẵng, báo giúp nhé