Bạn muốn tiết kiệm chi phí khi mua kệ thép V lỗ cho kho hàng hay thép V đục lỗ cho công trình? Hãy đến ngay LIKI STEEL – địa chỉ uy tín với báo giá thép V lỗ cập nhật mới nhất. Ngoài mức giá cạnh tranh, khách hàng còn nhận ngay chiết khấu đến 10%. Liên hệ ngay hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 , đừng bỏ lỡ cơ hội đầu tư thông minh cho công trình và hệ thống lưu trữ của bạn!

Báo giá thép V lỗ cập nhật mới nhất 06/10/2025
Báo giá thép V lỗ mới nhất luôn là thông tin được khách hàng quan tâm trước khi quyết định mua hàng. Tại LIKI STEEL, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép V đục lỗ, kệ thép V lỗ với nhiều kích thước, quy cách khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong công trình, kho bãi hay gia đình.
Lưu ý: Giá thép V lỗ có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng đặt hàng, loại sản phẩm cũng như vị trí giao hàng. Do đó, bảng giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với LIKI STEEL qua hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để được nhận báo giá chính xác nhất cùng nhiều ưu đãi chiết khấu từ 5% – 10%.
- Độ dày: 1.5 mm – 2.2 mm
- Chiều dài: 2m, 2m4,3m
- Giá thép V lỗ dao động từ 10.000 – 40.200 vnđ/m
Quy cách | Độ dày thép V lỗ | Chiều dài sản phẩm | Giá thép V lỗ (vnđ/m) |
V 1×3 cm | 1.5 mm | 3m | 10.000 |
V 3×3 cm | 1.5 mm | 2m, 2m4, 3m | 11.100 |
2.0 mm | 3m | 16.200 | |
V 4×4 cm | 1.5 mm | 2m, 2m4, 3m | 16.200 |
2.0 mm | 3m | 22.300 | |
V 3×5 cm | 1.5 mm | 2m, 2m4, 3m | 16.200 |
2.0 mm | 3m | 22.300 | |
V 4×6 cm | 1.8 mm | 2m, 2m4, 3m | 24.000 |
2.0 mm | 3m | 25.700 | |
V 4×8 cm | 2.2 mm | 3m | 40.200 |
Tham khảo thêm:
Lưu ý Bảng giá thép V lỗ mạ kẽm bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng giá kệ thép V lỗ hôm nay chính xác nhé
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng báo giá thép V lỗ mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

Khái niệm cơ bản về thép V đục lỗ
Thép V lỗ là một loại thép hình được sản xuất từ thép V thông thường, sau đó được đục sẵn các lỗ tròn hoặc lỗ oval trên bề mặt. Các lỗ này có tác dụng giúp việc lắp ráp, liên kết, bắt vít, bulong trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Nhờ đặc tính đó, thép V lỗ thường được ứng dụng rộng rãi trong việc làm kệ chứa hàng, giá đỡ, khung giàn, thang máng cáp, hệ thống giá kệ trong siêu thị, kho bãi, nhà xưởng. Ngoài ra, sản phẩm còn có độ bền cao, chịu lực tốt, tuổi thọ dài lâu và khả năng tái sử dụng linh hoạt.
Đặc biệt, thép V lỗ có nhiều kích thước đa dạng, dễ dàng lắp ghép theo nhu cầu, từ kệ chứa đồ gia đình, cửa hàng nhỏ cho đến kho hàng công nghiệp quy mô lớn. Nhờ đó, thép V lỗ được xem là giải pháp kinh tế, tiện lợi và bền vững cho nhiều lĩnh vực đời sống và sản xuất.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật của thép V đục lỗ
Thép V đục lỗ (hay thép V lỗ) được sản xuất với nhiều quy cách và kích thước đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong gia đình, kho bãi, siêu thị và nhà xưởng. Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản thường gặp:
1. Kích thước
- Kích thước cạnh (AxB): V20x20, V25x25, V30x30, V35x35, V40x40, V45x45, V50x50, V60x60, V65x65, V70x70, V75x75, V80x80, V90x90, V100x100.
- Độ dày: Từ 1.2mm – 2.5mm, phù hợp nhiều mức chịu lực khác nhau.
- Chiều dài: Thông dụng là 2m, 2.4m và 3m, có thể cắt theo yêu cầu.
2. Khoảng cách lỗ: Phổ biến 10mm hoặc 25mm, giúp việc bắt bulong, vít thuận tiện và chắc chắn.
3. Hình dạng lỗ
- Lỗ tròn: Đường kính khoảng 10mm.
- Lỗ oval (quả trám): Kích thước khoảng 10x5mm, bố trí dọc hoặc ngang.
4. Chất liệu
- Thép cán nguội (bề mặt mịn, dễ gia công).
- Thép mạ kẽm: bao gồm Mạ kẽm nhúng nóng có lớp mạ dày, chống rỉ sét, bền ngoài trời và mạ kẽm điện phân với lớp mạ mỏng, sáng bóng, tính thẩm mỹ cao.
5. Màu sắc
- Màu đen: thép chưa mạ hoặc sơn.
- Màu trắng bạc: thép mạ kẽm, có thể phủ sơn tĩnh điện.
Lợi ích khi sử dụng thép V lỗ
Thép V lỗ ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng thực tế nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
1. Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt
Thép V lỗ được sản xuất từ thép cán nguội hoặc thép mạ kẽm, có khả năng chịu tải trọng lớn và sử dụng bền bỉ trong thời gian dài. Đây là lựa chọn lý tưởng để làm kệ sắt V lỗ đa năng, giá đỡ, khung giàn trong các nhà kho, siêu thị hay công trình.
2. Chống ăn mòn, rỉ sét hiệu quả
Với công nghệ mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, thép V lỗ có lớp bảo vệ chống oxy hóa, hạn chế hư hỏng khi tiếp xúc môi trường ẩm ướt, từ đó nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
3. Dễ dàng lắp ráp, tháo dỡ
Nhờ thiết kế đục lỗ sẵn theo khoảng cách tiêu chuẩn, thép V lỗ rất tiện lợi khi khoan bắt bulong, vít, giúp việc lắp ráp hoặc thay đổi cấu trúc kệ trở nên nhanh chóng, tiết kiệm công sức và chi phí.
4. Linh hoạt trong ứng dụng
Thép V lỗ có nhiều kích thước và độ dày, dễ dàng tùy chỉnh để phù hợp nhiều mục đích: từ làm kệ chứa hàng nhẹ – nặng, bàn ghế, tủ kệ gia đình cho đến ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.
5. Giá thành hợp lý
So với nhiều loại vật liệu khác, thép V lỗ có chi phí phải chăng, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài, giúp doanh nghiệp và cá nhân tiết kiệm chi phí đầu tư.
Với độ bền vượt trội, khả năng chống gỉ sét tốt, dễ lắp ráp và ứng dụng linh hoạt, thép V lỗ luôn là giải pháp tối ưu cho cả nhu cầu dân dụng lẫn công nghiệp. Nếu bạn đang quan tâm đến giá thép V lỗ, kệ thép V lỗ chất lượng cao, hãy liên hệ ngay LIKI STEEL qua hotline0961 531 167 – 0862 993 627 để nhận báo giá ưu đãi cùng chiết khấu hấp dẫn.
Thực tế sử dụng của thép V đục lỗ
Thép V lỗ với đặc tính nhẹ, bền, dễ lắp ráp và tháo dỡ được sử dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống và sản xuất. Sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng chịu lực ổn định giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình.
- Làm kệ chứa hàng, kệ kho: Thép V lỗ thường được dùng để gia công kệ chứa hàng trong kho, siêu thị, cửa hàng nhờ ưu điểm dễ lắp ghép, điều chỉnh độ cao linh hoạt và chịu tải tốt.
- Sử dụng trong dân dụng: Trong đời sống hằng ngày, thép V lỗ được ứng dụng để làm kệ để đồ gia đình, kệ để giày dép, kệ bếp, kệ trang trí, vừa tiết kiệm chi phí vừa mang lại sự gọn gàng, thẩm mỹ.
- Dùng trong công nghiệp: Các xưởng sản xuất, nhà máy thường sử dụng thép V lỗ để làm giá đỡ máy móc, giá để dụng cụ, khung kết cấu nhẹ, giúp tăng độ an toàn và tối ưu không gian làm việc.
- Ứng dụng trong xây dựng: Thép V lỗ cũng được dùng để làm khung nhà tạm, giàn giáo nhẹ hoặc kết cấu phụ trợ, nhờ khả năng chịu lực tốt và chống gỉ sét hiệu quả.
- Các ứng dụng khác: Ngoài ra, thép V lỗ còn có thể tái sử dụng nhiều lần, dễ dàng mở rộng hoặc thu gọn theo nhu cầu, phù hợp cho nhiều mục đích sáng tạo khác.

Phân loại các loại thép V lỗ trên thị trường
Thép V lỗ trên thị trường hiện nay rất đa dạng, được phân chia theo nhiều tiêu chí khác nhau như kích thước, độ dày, chất liệu hay kiểu dáng lỗ. Việc hiểu rõ từng loại giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
1. Phân loại theo kích thước cạnh
- Thép V lỗ đều cạnh: Hai cạnh bằng nhau, thường dùng cho kệ để hàng, kệ gia đình với các quy cách phổ biến như V30x30, V40x40, V50x50, V60x60…
- Thép V lỗ không đều cạnh: Hai cạnh khác nhau, thích hợp cho những kết cấu đặc thù, ví dụ như V30x50, V40x60, V40x80…
2. Phân loại theo độ dày
Độ dày của thép V lỗ thường nằm trong khoảng từ 1.2mm đến 2.5mm. Một số độ dày thông dụng là 1.4mm, 1.8mm, 2.0mm và 2.3mm, tùy vào yêu cầu về khả năng chịu tải.
3. Phân loại theo chất liệu
- Thép V lỗ đen: Làm từ thép cán nguội, giá thành rẻ, thích hợp dùng trong nhà.
- Thép V lỗ mạ kẽm: Mạ kẽm nhúng nóng với lớp mạ dày, chống gỉ sét tốt, phù hợp cho môi trường ngoài trời. Mạ kẽm điện phân có lớp mạ mỏng, bề mặt sáng, dùng nhiều trong các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ.
4. Phân loại theo kiểu lỗ
- Lỗ tròn: Thường có đường kính 10mm, phổ biến và dễ lắp ráp.
- Lỗ oval/quả trám: Kích thước khoảng 10x5mm, cho phép linh hoạt trong kết nối và bắt vít.
5. Phân loại theo màu sắc
- Thép V lỗ đen: Màu nguyên bản của thép.
- Thép V lỗ trắng: Thường là thép mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện.
- Thép V lỗ màu: Được sơn tĩnh điện nhiều màu sắc khác nhau theo nhu cầu thẩm mỹ.
Lưu ý: Mỗi loại thép V lỗ đều có ưu điểm riêng. Do đó, khi chọn mua, khách hàng cần cân nhắc mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và chi phí để lựa chọn loại phù hợp nhất.

Giá trị mà LIKI STEEL mang lại cho khách hàng
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thép V lỗ, LIKI STEEL đã trở thành lựa chọn tin cậy của đông đảo khách hàng nhờ chất lượng sản phẩm ổn định, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm. Chúng tôi không chỉ cung cấp vật liệu bền chắc mà còn mang đến giải pháp tối ưu cho từng nhu cầu sử dụng, từ gia đình đến doanh nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp thép V lỗ uy tín, báo giá minh bạch, giao hàng nhanh chóng, LIKI STEEL chính là đối tác lý tưởng. Hãy liên hệ ngay hotline0961 531 167 – 0862 993 627 để được tư vấn và nhận báo giá mới nhất hôm nay!
admin –
Hàng chất lượng, tôi cần mua thêm 239 cây nữa, báo giá giúp nhé