Bạn đang tìm kiếm Bảng giá xà gồ Z mới nhất cho các kích thước Z125, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300? Nhà máy tôn thép LIKI STEEL cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, chất lượng và ưu đãi đặc biệt. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm Xà gồ chữ Z chất lượng cao, bền bỉ với thời gian, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng, giao hàng miễn phí tại HCM, chiết khấu từ 5%-10%. Hãy khám phá ngay để có sự lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của bạn!
![Bảng Giá Xà Gồ Z [thoigian]: Z125, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300 Xà gồ Z tại kho hàng LIKI STEEL](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/07/xa-go-z.jpg)
Bảng giá xà gồ Z mới nhất 10/03/2025
Nhà máy LIKI STEEL cung cấp Bảng giá Xà gồ chữ Z mới nhất của các thương hiệu Đông Á, Hòa Phát, Hoa Sen, bao gồm các kích thước: Z125, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300. Chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng, giao hàng miễn phí tại HCM, chiết khấu từ 5%-10%
Giá xà gồ chữ Z đen hôm nay 10/03/2025: 1.5 ly, 1.8 ly, 2.0 ly, 2.2 ly, 2.3 ly, 2.5 ly, 2.8 ly, 3.0 ly, 3.2 ly
Giá xà gồ chữ Z đen Đông Á, Hòa Phát, Hoa Sen mới nhất được LIKI STEEL công bố như sau:
- Độ dày: 1.5 ly, 1.8 ly, 2.0 ly, 2.2 ly, 2.3 ly, 2.5 ly, 2.8 ly, 3.0 ly, 3.2 ly
- Kích thước: Z125, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300
- Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á…
- Giá xà gồ Z đen: 61.500 VNĐ/m – 135.500 VNĐ/m.
Quy cách | Độ dày (ly) | ||||
1.5 ly | 1.8 ly | 2 ly | 2.4 ly | ||
125 x 52 x 58 | 61.500 | 70.500 | 77.000 | 95.500 | |
125 x 55 x 55 | 61.500 | 70.500 | 77.000 | 95.500 | |
150 x 52 x 58 | 67.500 | 78.000 | 86.000 | 107.000 | |
150 x 55 x 55 | 67.500 | 78.000 | 86.000 | 107.000 | |
150 x 62 x 68 | 71.500 | 83.000 | 91.000 | 108.500 | |
150 x 65 x 65 | 71.500 | 83.000 | 91.000 | 108.500 | |
180 x 62 x 68 | 77.000 | 89.000 | 98.000 | 109.000 | |
180 x 65 x 65 | 77.000 | 89.000 | 98.000 | 109.000 | |
180 x 72 x 78 | 81.500 | 94.500 | 103.500 | 121.500 | |
180 x 75 x 75 | 81.500 | 94.500 | 103.500 | 121.500 | |
200 x 62 x 68 | 81.500 | 94.500 | 103.500 | 121.500 | |
200 x 65 x 65 | 81.500 | 94.500 | 103.500 | 121.500 | |
200 x 72 x 78 | Liên hệ | 100.500 | 104.500 | 128.500 | |
200 x 75 x 75 | Liên hệ | 100.500 | 104.500 | 128.500 | |
250 x 62 x 68 | Liên hệ | Liên hệ | 109.000 | 135.500 | |
400 x 150 x 150 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
![Bảng Giá Xà Gồ Z [thoigian]: Z125, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300 Xà gồ thép Z đen tại LIKI STEEL](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/07/xa-go-z-den.jpg)
Giá xà gồ Z mạ kẽm hôm nay 10/03/2025: 1.5 ly, 1.8 ly, 2.0 ly, 2.2 ly, 2.3 ly, 2.5 ly, 2.8 ly, 3.0 ly, 3.2 ly
Bảng giá xà gồ Z mạ kẽm được LIKI STEEL niêm yết theo kích thước như sau:
- Độ dày: 1.5 ly, 1.8 ly, 2.0 ly, 2.2 ly, 2.3 ly, 2.5 ly, 2.8 ly, 3.0 ly, 3.2 ly
- Kích thước: Z125, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300
- Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á…
- Giá xà gồ Z mạ kẽm: 65.250 VNĐ/m – 135.500 VNĐ/m.
![Bảng Giá Xà Gồ Z [thoigian]: Z125, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300 Xà gồ Z mạ kẽm](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/07/gia-xa-go-z-ma-kem.jpg)
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (MM) | TRỌNG LƯỢNG (KG/M) | ĐƠN GIÁ (VND/M) |
Z100 x 50 x 52 x 15 | 1,5 | 2.61 | 65.250 |
Z100 x 50 x 52 x 15 | 1,6 | 2.78 | 69.600 |
Z100 x 50 x 52 x 15 | 1,8 | 3.13 | 78.300 |
Z100 x 50 x 52 x 15 | 2 | 3.48 | 87.000 |
Z100 x 50 x 52 x 15 | 2,3 | 4.00 | 100.050 |
Z100 x 50 x 52 x 15 | 2,5 | 4.35 | 108.750 |
Z100 x 50 x 52 x 15 | 3 | 4.87 | 121.800 |
Z100 x 50 x 52 x 15 | 3 | 5.22 | 130.500 |
Z125 x 50 x 52 x 15 | 1,5 | 2.90 | 72.500 |
Z125 x 50 x 52 x 15 | 1,6 | 03.09 | 77.333 |
Z125 x 50 x 52 x 15 | 1,8 | 3.48 | 87.000 |
Z125 x 50 x 52 x 15 | 2 | 3.87 | 96.667 |
Z125 x 50 x 52 x 15 | 2 | 4.45 | 111.167 |
Z125 x 50 x 52 x 15 | 2,5 | 4.83 | 120.833 |
Z125 x 50 x 52 x 15 | 2,8 | 5.41 | 135.333 |
Z125 x 50 x 52 x 15 | 3 | 5.80 | 145.000 |
Z150 x 50 x 52 x 15 | 1,5 | 3.20 | 80.000 |
Z150 x 50 x 52 x 15 | 2 | 3.41 | 85.333 |
Z150 x 50 x 52 x 15 | 1,8 | 3.84 | 96.000 |
Z150 x 50 x 52 x 15 | 2 | 4.27 | 106.667 |
Z150 x 50 x 52 x 15 | 2,3 | 4.91 | 122.667 |
Z150 x 50 x 52 x 15 | 2,5 | 5.33 | 133.333 |
Z150 x 50 x 52 x 15 | 2,8 | 5.97 | 149.333 |
Z150 x 50 x 52 x 15 | 3 | 6.40 | 160.000 |
Z150 x 52 x 58 x 15 | 2 | 3.15 | 78.750 |
Z150 x 52 x 58 x 15 | 1,6 | 3.36 | 84.000 |
Z150 x 52 x 58 x 15 | 1,8 | 3.78 | 94.500 |
Z150 x 52 x 58 x 15 | 2.0 | 4.20 | 105.000 |
Z150 x 52 x 58 x 15 | 2.3 | 4.83 | 120.750 |
Z150 x 52 x 58 x 15 | 2,5 | 5.25 | 131.250 |
Z150 x 52 x 58 x 15 | 2,8 | 5.88 | 147.000 |
Z150 x 52 x 58 x 15 | 3.0 | 6.30 | 157.500 |
Z175 x 52 x 58 x 15 | 1.5 | 3.60 | 90.000 |
Z175 x 52 x 58 x 15 | 1.6 | 3.84 | 96.000 |
Z175 x 52 x 58 x 15 | 1.8 | 4.32 | 108.000 |
Z175 x 52 x 58 x 15 | 2.0 | 4.80 | 120.000 |
Z175 x 52 x 58 x 15 | 2,3 | 5.52 | 138.000 |
Z175 x 52 x 58 x 15 | 2.5 | 6.00 | 150.000 |
Z175 x 52 x 58 x 15 | 2,8 | 6.72 | 168.000 |
Z175 x 52 x 58 x 15 | 3.0 | 7.20 | 180.000 |
Z175 x 60 x 68 x 15 | 1,5 | 3.80 | 95.000 |
Z175 x 60 x 68 x 15 | 1,6 | 04.05 | 101.333 |
Z175 x 60 x 68 x 15 | 1,8 | 4.56 | 114.000 |
Z175 x 60 x 68 x 15 | 2.0 | 05.07 | 126.667 |
Z175 x 60 x 68 x 15 | 2.3 | 5.83 | 145.667 |
Z175 x 60 x 68 x 15 | 5,5 | 6.33 | 158.333 |
Z175 x 60 x 68 x 15 | 2,8 | 07.09 | 177.333 |
Z175 x 60 x 68 x 15 | 3.0 | 7.60 | 190.000 |
Z175 x 72 x 78 x 20 | 1,6 | 4.33 | 108.250 |
Z175 x 72 x 78 x 20 | 1,8 | 4.87 | 121.781 |
Z175 x 72 x 78 x 20 | 2.0 | 5.41 | 135.313 |
Z175 x 72 x 78 x 20 | 2.3 | 6.22 | 155.609 |
Z175 x 72 x 78 x 20 | 2.5 | 6.77 | 169.141 |
Z175 x 72 x 78 x 20 | 2.8 | 7.58 | 189.438 |
Z175 x 72 x 78 x 20 | 3.0 | 8.12 | 202.969 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 1,6 | 4.52 | 113.000 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 1,8 | 05.09 | 127.125 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 2.0 | 5.65 | 141.250 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 2.3 | 6.50 | 162.438 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 2.5 | 07.06 | 176.563 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 2.8 | 7.91 | 197.750 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 3.0 | 9.49 | 237.300 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 1,6 | 4.77 | 119.250 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 1,8 | 5.37 | 134.156 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 2.0 | 5.96 | 149.063 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 2.3 | 6.86 | 171.422 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 2.5 | 7.45 | 186.328 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 2.8 | 8.35 | 208.688 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 3.0 | 8.94 | 223.594 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 1,6 | 5.15 | 128.750 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 1,8 | 5.79 | 144.844 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 2.0 | 6.44 | 160.938 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 2.3 | 7.40 | 185.078 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 2.5 | 08.05 | 201.172 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 2.8 | 09.01 | 225.313 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 3.0 | 9.66 | 241.406 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 1,6 | 5.40 | 135.000 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 1,8 | 06.08 | 151.875 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 2.0 | 6.75 | 168.750 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 2.3 | 7.76 | 194.063 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 2.5 | 8.44 | 210.938 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 2.8 | 9.45 | 236.250 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 3.0 | 10.13 | 253.125 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 1,6 | 5.77 | 144.250 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 1,8 | 6.49 | 162.281 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.0 | 7.21 | 180.313 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.3 | 8.29 | 207.359 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.5 | 09.02 | 225.391 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.8 | 10.10 | 252.438 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 3.0 | 10.82 | 270.469 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 1,6 | 06.03 | 150.750 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 1,8 | 6.78 | 169.594 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.0 | 7.54 | 188.438 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.3 | 8.67 | 216.703 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.5 | 9.42 | 235.547 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.8 | 10.55 | 263.813 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 3.0 | 11.31 | 282.656 |
Tham khảo thêm:
Lưu ý về Bảng giá xà gồ chữ Z
- Đơn giá đã bao gồm VAT 10%
- Hàng 100% chính hãng, và chúng tôi có đầy đủ giấy chứng nhận CO – CQ
- Giao hàng Miễn phí TPHCM
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng giá Xà gồ Z mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com/ – https://tonthepgiare.vn/
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT
![Bảng Giá Xà Gồ Z [thoigian]: Z125, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300 nha may ton likisteel 1 3](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/04/nha-may-ton-likisteel-1-3.jpg)
Xà gồ Z là gì?
Xà gồ Z là một loại xà gồ được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc xây dựng khung nhà, nhà xưởng, nhà thép tiền chế, và các công trình công nghiệp. Đây là một trong những dạng xà gồ phổ biến, bên cạnh xà gồ C và xà gồ U.
Đặc điểm của xà gồ Z
- Hình dáng: Xà gồ Z có hình dạng giống chữ “Z”, với hai cánh ở hai đầu và phần thân ở giữa, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền vững.
- Kích thước: Xà gồ Z có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu thiết kế và tải trọng cụ thể của từng công trình.
- Chất liệu: Thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ, giúp chống ăn mòn và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật của xà gồ Z
- Độ dày: Xà gồ Z có độ dày từ 1.2mm đến 3.2mm.
- Chiều cao cánh: 40mm – 80mm.
- Chiều rộng: 100mm – 350mm.
![Bảng Giá Xà Gồ Z [thoigian]: Z125, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300 Thông số kỹ thuật Xà gồ chữ Z](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/07/thong-so-ky-thuat-xa-go-z.jpg)
Những loại xà gồ Z phổ biến hiện nay
- Xà gồ Z125
- Xà gồ Z150
- Xà gồ Z180
- Xà gồ Z200
- Xà gồ Z250
- Xà gồ Z300
Những quy cách phổ biến hiện nay của xà gồ chữ Z
- 62mm x 68mm x 150mm
- 62mm x 68mm x 180mm
- 62mm x 68mm x 200mm
- 62mm x 68mm x 250mm
- 52mm x 58mm x 150mm
- 52mm x 58mm x 180mm
- 52mm x 58mm x 200mm
- 52mm x 58mm x 250mm
- 72mm x 78mm x 200mm
- 72mm x 78mm x 250mm
Bảng tra kích thước, trọng lượng xà gồ chữ Z
![Bảng Giá Xà Gồ Z [thoigian]: Z125, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300 Bảng tra kích thước, trọng lượng Xà gồ Z](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/07/bang-tra-trong-luong-xa-go-z.jpg)
Ưu điểm của xà gồ Z
- Độ bền cao: Nhờ vào hình dáng và chất liệu, xà gồ Z có khả năng chịu tải trọng lớn và bền bỉ theo thời gian.
- Dễ lắp đặt: Thiết kế hình chữ Z giúp dễ dàng lắp đặt và kết nối với các bộ phận khác của công trình.
- Tiết kiệm chi phí: Sử dụng xà gồ Z giúp giảm thiểu chi phí xây dựng do giảm khối lượng vật liệu mà vẫn đảm bảo được độ bền và an toàn.
Nhược điểm của xà gồ Z
- Khả năng chống uốn kém hơn: So với xà gồ C, xà gồ Z có khả năng chống uốn kém hơn khi chịu lực tác động từ nhiều hướng khác nhau.
- Chi phí sản xuất cao hơn: Quá trình sản xuất xà gồ Z phức tạp hơn so với các loại xà gồ khác, dẫn đến chi phí cao hơn.
Ứng dụng của xà gồ Z
- Khung nhà thép tiền chế: Sử dụng trong hệ thống khung chịu lực của nhà thép tiền chế.
- Nhà xưởng công nghiệp: Dùng để làm các hệ thống khung, mái và tường cho các nhà xưởng công nghiệp.
- Nhà kho: Sử dụng trong kết cấu mái và khung của nhà kho.
![Bảng Giá Xà Gồ Z [thoigian]: Z125, Z150, Z180, Z200, Z250, Z300 Ứng dụng Xà gồ Z vào công trình công nghiệp](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/07/ung-dung-xa-go-z.jpg)
Nên mua Xà gồ thép chữ Z ở đâu chất lượng, uy tín, giá rẻ? Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Để mua xà gồ thép chữ Z chất lượng, uy tín và giá rẻ, bạn có thể tham khảo Nhà máy tôn thép LIKI STEEL. Đây là một trong những nhà cung cấp uy tín trong ngành với nhiều năm kinh nghiệm và cam kết về chất lượng sản phẩm.
- Chất lượng đảm bảo: LIKI STEEL sử dụng thép chất lượng cao, được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực của xà gồ Z.
- Giá cả cạnh tranh: Nhà máy có chính sách giá cả hợp lý, thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và giảm giá từ 5%-10% giúp khách hàng tiết kiệm chi phí.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật của LIKI STEEL luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
- Giao hàng tận nơi: LIKI STEEL có hệ thống giao hàng linh hoạt và nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm được vận chuyển an toàn và đúng hẹn.
Một số hình ảnh hoạt tại Nhà máy tôn thép LIKI STEEL:
admin –
Hàng LIKI Steel rất tốt