Inox hộp 13×26 là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần tính bền bỉ và thẩm mỹ cao. Sản phẩm được sản xuất từ inox 201 và inox 304, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Nhà máy tôn thép LIKI STEEL cung cấp inox hộp 13×26 với chất lượng vượt trội, giá cả cạnh tranh và chiết khấu ngay 5%-10%. Với giá inox 304 hộp 13×26 và giá inox 201 hộp 13×26 được cập nhật thường xuyên, chúng tôi đảm bảo mang đến sự hài lòng cho mọi khách hàng.
Liên hệ ngay với LIKI STEEL để nhận báo giá chi tiết và tư vấn chuyên sâu về giá inox hộp 13×26 qua hotline 0961 531 167 – 0862 993 627

Báo giá inox hộp 13×26 mới nhất 10/03/2025
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, Nhà máy tôn thép LIKI STEEL luôn cập nhật giá inox hộp 13×26 với chính sách ưu đãi tốt nhất. Sản phẩm được phân phối với nhiều loại chất liệu như inox 304 và inox 201, đảm bảo đa dạng sự lựa chọn phù hợp với từng mục đích sử dụng. Mời bạn tham khảo chi tiết trong hai bảng giá dưới đây để tìm ra giải pháp tối ưu cho dự án của mình.
Bảng báo giá inox 201 hộp 13×26
- Độ dày: 0.5 mm – 1.5 mm
- Trọng lượng: 0.81 kg – 5.14 kg / cây 6m
- Đơn giá: 45.000 vnđ/kg
- Giá inox 201 hộp 13×26 dao động chỉ từ 81.311 vnđ/6m
Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá (vnđ/kg) | Giá inox hộp 13×26 (vnđ) |
0,50 | 1,81 | 45.000 | 81.311 |
0,60 | 2,16 | 45.000 | 97.059 |
0,70 | 2,50 | 45.000 | 112.636 |
0,80 | 2,85 | 45.000 | 128.043 |
0,90 | 3,18 | 45.000 | 143.278 |
1,00 | 3,52 | 45.000 | 158.342 |
1,10 | 3,85 | 45.000 | 173.234 |
1,20 | 4,18 | 45.000 | 187.956 |
1,40 | 4,82 | 45.000 | 216.885 |
1,50 | 5,14 | 45.000 | 231.093 |
Bảng báo giá inox 304 hộp 13×26
- Độ dày: 0.5 mm – 1.5 mm
- Trọng lượng: 0.81 kg – 5.14 kg / cây 6m
- Đơn giá: 58.000 vnđ/kg
- Giá inox 304 hộp 13×26 dao động chỉ từ 104.800 vnđ/6m
Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá (vnđ/kg) | Giá bán (vnđ) |
0,50 | 1,81 | 58.000 | 104.800 |
0,60 | 2,16 | 58.000 | 125.098 |
0,70 | 2,50 | 58.000 | 145.176 |
0,80 | 2,85 | 58.000 | 165.033 |
0,90 | 3,18 | 58.000 | 184.669 |
1,00 | 3,52 | 58.000 | 204.085 |
1,10 | 3,85 | 58.000 | 223.280 |
1,20 | 4,18 | 58.000 | 242.254 |
1,40 | 4,82 | 58.000 | 279.541 |
1,50 | 5,14 | 58.000 | 297.853 |
Tham khảo thêm:
Lưu ý Bảng giá inox 304 hộp 13×26
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng giá inox hộp 13×26 hôm nay chính xác nhé
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng giá inox 201 hộp 13×26 mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

Inox hộp 13×26 là gì và các thông tin cần thiết
Khi nói đến inox hộp 13×26, nhiều người nghĩ ngay đến một loại vật liệu linh hoạt và bền bỉ, phù hợp với cả những công trình yêu cầu kỹ thuật cao lẫn các ứng dụng thẩm mỹ. Với kích thước chiều rộng 13mm và chiều cao 26mm, inox hộp 13×26 được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự nhỏ gọn nhưng không kém phần chắc chắn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm vật liệu vừa đảm bảo hiệu suất, vừa tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Vậy điều gì khiến sản phẩm này nổi bật đến thế? Hãy cùng tìm hiểu.

Các đặc trưng của inox hộp 13×26
Inox hộp 13×26 được sản xuất từ thép không gỉ, nổi bật với những đặc điểm sau:
- Chất liệu cao cấp: Loại inox phổ biến nhất là inox 304 và inox 201. Trong đó, inox 304 được ưa chuộng bởi khả năng chống gỉ vượt trội, chịu nhiệt tốt, và độ bền dài lâu, đặc biệt phù hợp cho môi trường khắc nghiệt như khu vực ven biển. Trong khi đó, inox 201 có giá thành thấp hơn, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà.
- Kích thước nhỏ gọn, tiện lợi: Kích thước 13x26mm giúp sản phẩm phù hợp với nhiều thiết kế chi tiết mà không chiếm quá nhiều không gian.
- Bề mặt sáng bóng: Bề mặt được gia công kỹ lưỡng, tạo vẻ ngoài sang trọng, sạch sẽ, dễ lau chùi và duy trì tính thẩm mỹ theo thời gian.
Ưu điểm của inox hộp 13×26
Một trong những lý do khiến inox hộp 13×26 được ưa chuộng là nhờ vào hàng loạt lợi ích mà nó mang lại:
- Khả năng chịu lực tốt: Dù có kích thước nhỏ, sản phẩm vẫn đảm bảo khả năng chịu tải ấn tượng, phù hợp với các công trình đòi hỏi sự chắc chắn.
- Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt với inox 304, sản phẩm có thể chống lại sự oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, từ khí hậu ẩm ướt đến các khu vực tiếp xúc hóa chất.
- Dễ dàng gia công: Sản phẩm có thể dễ dàng cắt, uốn, hàn để phù hợp với từng thiết kế cụ thể. Điều này đặc biệt hữu ích với các công trình yêu cầu sự tùy chỉnh cao.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, mịn màng không chỉ giúp công trình bền bỉ mà còn tăng giá trị thẩm mỹ.
Thông số kỹ thuật hộp inox 13×26
- Kích thước: 13×26 (Chiều rộng x Chiều dài).
- Độ dài: 6m, 9m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng
- Mác thép: Inox 201, 304, 316,…
- Tiêu chuẩn: AISI, ASTM, JIS
- Xuất xứ : Châu Á (Hàn Quốc, Đài Loan, Việt Nam,….)
- Bề mặt: BA, HL, No.4
- Độ dày: 0.5mm đến 1.5mm
Cách tính khối lượng
Khối lượng hộp chữ nhật inox = [(chiều rộng + chiều dài)/2 – độ dày] x độ dày x 6 x 0.0317
Trong đó: 0.0317 = ( 0.0249 * 4) / 3.14
Ví dụ: Khối lượng inox hộp chữ nhật 13x26mm dày 0.5 ly = [(13 + 26)/2 – 0.5] * 0.5 * 6 * 0.0317 = 2.33 (Kg)
Bảng tra trọng lượng hộp inox 13×26
Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
0,50 | 1,81 |
0,60 | 2,16 |
0,70 | 2,50 |
0,80 | 2,85 |
0,90 | 3,18 |
1,00 | 3,52 |
1,10 | 3,85 |
1,20 | 4,18 |
1,40 | 4,82 |
1,50 | 5,14 |
Các loại hộp inox 13×26 phổ biến trên thị trường
Hộp inox 13×26 không chỉ đa dạng về ứng dụng mà còn được phân loại theo chất liệu, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là các loại phổ biến và đặc điểm của từng loại:
Inox 201 hộp 13×26
Inox 201 là lựa chọn kinh tế cho những công trình yêu cầu chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ. Loại inox này có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt, thích hợp sử dụng trong môi trường khô ráo như nội thất hoặc trang trí không tiếp xúc nhiều với độ ẩm. Tuy nhiên, inox 201 có khả năng chống gỉ thấp hơn so với các dòng cao cấp, nên cần được bảo dưỡng thường xuyên khi sử dụng ngoài trời.
Inox 304 hộp 13×26
Được xem là loại inox thông dụng nhất, inox 304 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được nhiều điều kiện môi trường, từ ẩm ướt đến hóa chất nhẹ. Hộp inox 304 13×26 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao như làm lan can, khung máy móc, hoặc các kết cấu chịu lực. Với vẻ ngoài sáng bóng, dễ gia công, loại inox này luôn giữ được giá trị thẩm mỹ và độ bền theo thời gian.

Hộp inox 316 13×26
Inox 316 là dòng inox cao cấp, nổi bật với thành phần chứa molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất mạnh. Hộp inox 316 13×26 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng cao như công trình ngoài trời ven biển, thiết bị y tế, hoặc ngành công nghiệp thực phẩm. Dù giá thành cao hơn, nhưng chất lượng và tuổi thọ của loại inox này là hoàn toàn xứng đáng.
Mỗi loại hộp inox 13×26 đều có đặc điểm và thế mạnh riêng, phù hợp với các nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường khác nhau. Hãy lựa chọn loại phù hợp để đảm bảo công trình đạt hiệu quả cao nhất!
Các ứng dụng nổi bật của inox hộp 13×26 trong đời sống
Hộp inox 13×26 không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn là giải pháp tối ưu cho nhiều lĩnh vực nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu tốt. Hãy cùng khám phá những ứng dụng thực tiễn và giá trị của loại inox này:
1. Thiết kế nội thất tinh tế và hiện đại
Inox hộp 13×26 là lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất. Với vẻ ngoài sáng bóng và độ bền cao, sản phẩm này thường được sử dụng để làm khung bàn, ghế, tủ, hoặc kệ sách. Những món đồ nội thất sử dụng inox 13×26 không chỉ bền chắc mà còn toát lên vẻ hiện đại, sang trọng, nâng tầm không gian sống của bạn.
2. Trang trí ngoại thất bền đẹp theo thời gian
Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt, inox hộp 13×26 được ứng dụng rộng rãi trong các hạng mục ngoại thất như lan can, hàng rào, cổng, hoặc mái che. Với độ bóng sáng và kiểu dáng linh hoạt, sản phẩm này giúp công trình luôn đẹp mắt, bền bỉ, không lo phai màu hay gỉ sét theo thời gian.

3. Giải pháp trong ngành công nghiệp
Trong môi trường công nghiệp, inox hộp 13×26 phát huy tối đa sự chắc chắn và dễ gia công. Nó được sử dụng làm khung máy móc, kết cấu dây chuyền sản xuất hoặc các bộ phận chịu lực. Với đặc tính chống oxy hóa và bền bỉ, sản phẩm này đảm bảo tuổi thọ cao và an toàn cho các thiết bị.
4. Hỗ trợ xây dựng công trình nhẹ và ổn định
Không thể thiếu trong ngành xây dựng, inox hộp 13×26 được ứng dụng làm khung đỡ cho các công trình nhẹ, nhà xưởng hoặc các kết cấu chịu lực nhỏ. Loại inox này không chỉ giảm trọng lượng tổng thể của công trình mà còn duy trì sự ổn định, vững chắc, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
Với sự đa năng và ưu điểm vượt trội, inox hộp 13×26 là giải pháp lý tưởng cho cả những nhu cầu thiết kế tinh tế lẫn các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ. Hãy tận dụng tối đa giá trị của sản phẩm này để nâng cao chất lượng công trình và không gian sống của bạn!
Những điều cần lưu ý khi chọn mua inox hộp 13×26
Để đảm bảo chọn được sản phẩm inox hộp 13×26 phù hợp và đạt chất lượng, bạn cần lưu ý một số yếu tố quan trọng sau đây:
- Chất liệu inox
Xác định rõ mục đích sử dụng để chọn loại inox phù hợp. Nếu yêu cầu sản phẩm có khả năng chống ăn mòn cao, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, inox 304 hoặc 316 sẽ là lựa chọn tốt. Ngược lại, inox 201 có thể đáp ứng các nhu cầu cơ bản với chi phí tiết kiệm hơn. - Độ dày và kích thước chuẩn
Kiểm tra kỹ độ dày của sản phẩm để đảm bảo đáp ứng yêu cầu chịu lực. Sản phẩm inox hộp 13×26 cần có kích thước đúng chuẩn để đảm bảo tính ổn định và an toàn trong quá trình sử dụng, đặc biệt là trong các công trình xây dựng hoặc kết cấu chịu tải trọng. - Bề mặt sản phẩm
Lựa chọn sản phẩm có bề mặt sáng bóng, không bị trầy xước hay lỗ rỗ. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn thể hiện chất lượng gia công tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm. - Nguồn gốc xuất xứ
Ưu tiên các sản phẩm từ những thương hiệu uy tín hoặc nhà máy sản xuất lớn như LIKI STEEL để đảm bảo chất lượng và nhận được các chính sách bảo hành đầy đủ. Tránh mua hàng trôi nổi không rõ nguồn gốc trên thị trường, dễ gặp phải inox pha tạp chất kém bền. - Giá cả và ưu đãi
So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để tìm được mức giá hợp lý. Tận dụng các chương trình chiết khấu hoặc ưu đãi từ những đơn vị uy tín để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng. - Yêu cầu về môi trường sử dụng
Nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất, hãy cân nhắc chọn inox 304 hoặc 316 để tránh tình trạng gỉ sét và hư hỏng. - Đơn vị cung cấp uy tín
Hãy lựa chọn các đơn vị chuyên nghiệp, có chính sách hỗ trợ khách hàng rõ ràng, từ tư vấn sản phẩm đến giao hàng và bảo hành.
Chọn mua inox hộp 13×26 không chỉ là tìm kiếm một sản phẩm, mà còn là sự đầu tư lâu dài cho công trình và nhu cầu sử dụng của bạn. Một lựa chọn chính xác sẽ mang lại giá trị vượt trội cả về kinh tế lẫn chất lượng.

Nên mua hộp inox 13×26 ở đâu giá rẻ, chất lượng, uy tín?
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua inox hộp 13×26 đáng tin cậy, Nhà máy tôn thép LIKI STEEL là lựa chọn hàng đầu. Với sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, độ bền vượt trội và mức giá cạnh tranh, LIKI STEEL còn mang đến chính sách chiết khấu hấp dẫn từ 5%-10% cùng dịch vụ tư vấn tận tình, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Ngoài ra, khi chọn đơn vị cung cấp, hãy ưu tiên những nơi có thông tin rõ ràng, chính sách bảo hành tốt và nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng. Để được hỗ trợ và báo giá tốt nhất, bạn có thể liên hệ LIKI STEEL qua hotline 0961 531 167 – 0862 993 627. Hãy đảm bảo bạn mua hàng tại những địa chỉ uy tín để sở hữu sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp lý.
admin –
Inox này giá hiện tại bao nhiêu vậy, 13×26, 20×40