Thép hình là vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng, đảm bảo độ bền vững và an toàn cho mọi kết cấu. Bạn có biết thép hình U, V, H, I, C là gì và vì sao chúng được ưa chuộng? Nhà máy tôn thép LIKI STEEL mang đến cho bạn Bảng giá thép hình mới nhất từ các thương hiệu uy tín như Posco Vina, An Khánh, Đại Việt, Hàn Quốc, Nhật Bản, Malaysia, với mức giá ưu đãi hấp dẫn từ 5% – 10%. Cùng khám phá ngay để chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn!
Bảng giá thép hình U mới nhất 10/03/2025
![Bảng Giá Thép Hình U, V, H, I, C [thoigian] | Ưu đãi 5-10% Thép hình U tại kho hàng LIKI STEEL](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/08/gia-thep-hinh-u.jpg)
Dưới đây là bảng giá thép hình U tại Nhà máy LIKI STEEL của các An Khánh, Đại Việt, Vinaone, chi tiết như sau:
Quy cách | trọng lượng (Kg/cây) | Đại Việt (VNĐ/cây) | VinaOne (VNĐ/cây) | An Khánh (VNĐ/cây) | |
U50 x 32 x 2.5 | 15,0 | 210.000 | 240.000 | 195.000 | |
U80 x 38 x 3.5 | 31,0 | 434.000 | 496.000 | 403.000 | |
U80 x 43 x 4.5 | 42,0 | 588.000 | 672.000 | 546.000 | |
U100 x 45 x 3.8 | 43,8 | 613.200 | 700.800 | 569.400 | |
U100 x 48 x 5.3 | 51,6 | 722.400 | 825.600 | 670.800 | |
U100 x 50 x 5.0 | 56,2 | 786.800 | 899.200 | 730.600 | |
U100 x 50 x 5.0 x 7.5 | 56,2 | 786.800 | 899.200 | 730.600 | |
U120 x 50 x 4.7 | 45,0 | 630.000 | 720.000 | 585.000 | |
U120 x 52 x 5.4 | 55,8 | 781.200 | 892.800 | 725.400 | |
U125 x 65 x 6 | 80,4 | 1.125.600 | 1.286.400 | 1.045.200 | |
U140 x 52 x 4.2 | 54,0 | 756.000 | 864.000 | 702.000 | |
U140 x 53 x 4.7 | 60,0 | 840.000 | 960.000 | 780.000 | |
U150 x 75 x 6.5 | 111,6 | 1.562.400 | 1.785.600 | 1.450.800 | |
U150 x 75 x 6.5 x 10 | 111,6 | 1.562.400 | 1.785.600 | 1.450.800 | |
U160 x 65 x 5.0 | 84,0 | 1.176.000 | 1.344.000 | 1.092.000 | |
U180 x 65 x 5.3 | 90,0 | 1.260.000 | 1.440.000 | 1.170.000 | |
U200 x 69 x 5.4 | 102,0 | 1.428.000 | 1.632.000 | 1.326.000 | |
U200 x 75 x 8.5 | 141,0 | 1.974.000 | 2.256.000 | 1.833.000 | |
U200 x 80 x 7.5 x 11 | 147,6 | 2.066.400 | 2.361.600 | 1.918.800 | |
U200 x 90 x 8 x 13.5 | 181,8 | 2.545.200 | 2.908.800 | 2.363.400 | |
U250 x 76 x 6.5 | 136,8 | 1.915.200 | 2.188.800 | 1.778.400 | |
U250 x 78 x 7.0 | 164,5 | 2.303.000 | 2.632.000 | 2.138.500 | |
U250 x 90 x 9 x 13 | 207,6 | 2.906.400 | 3.321.600 | 2.698.800 | |
U300 x 85 x 7.5 | 206,8 | 2.895.200 | 3.308.800 | 2.688.400 | |
U300 x 90 x 9 x 13 | 228,6 | 3.200.400 | 3.657.600 | 2.971.800 | |
U380 x 100 x 10.5 | 327,0 | 4.578.000 | 5.232.000 | 4.251.000 |
Báo giá sắt hình I mới nhất 10/03/2025
Dưới đây là bảng giá thép hình I tại Nhà máy LIKI STEEL của các An Khánh, Á Châu, POSCO, chi tiết như sau:
![Bảng Giá Thép Hình U, V, H, I, C [thoigian] | Ưu đãi 5-10% Kho hàng sắt hình I tại LIKI STEEL](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/08/gia-sat-hinh-i-1.jpg)
Quy cách | Thương hiệu | Kg/m | 1000 Đ/ cây |
6m | |||
I100*50*4.5ly | An Khánh | 42.5 | 780 |
I100*50*4.5ly | Á Châu | 42.5 | 728 |
I120*65*4.5ly | An Khánh | 52.5 | 968 |
I120*65*4.5ly | Á Châu | 52.5 | 923 |
I150*75*7ly | An Khánh | 14.00 | 1,500 |
I150*75*7ly | POSCO | 14.00 | 1,806 |
I198*99*4.5*7ly | POSCO | 18.20 | 2,347 |
I200*100*5.5*8ly | POSCO | 21.30 | 2,747 |
I248*124*5*8ly | POSCO | 25.70 | 3,315 |
I250*125*6*9ly | POSCO | 29.60 | 3,818 |
I298*149*5.5*8ly | POSCO | 32.00 | 4,128 |
I300*150*6.5*9ly | POSCO | 36.70 | 4,734 |
I346*174*6*9ly | POSCO | 41.40 | 5,340 |
I350*175*7*11ly | POSCO | 49.60 | 6,398 |
I396*199*9*14ly | POSCO | 56.60 | 7,301 |
I400*200*8*13ly | POSCO | 66.00 | 8,514 |
I450*200*9*14ly | POSCO | 76.00 | 9,804 |
I496*199*9*14ly | POSCO | 79.50 | 10,255 |
I500*200*10*16ly | POSCO | 89.60 | 11,558 |
I600*200*11*17ly | POSCO | 106.00 | 13,674 |
I700*300*13*24ly | POSCO | 185.00 | 23,865 |
Bảng giá thép hình V mới nhất 10/03/2025
Dưới đây là bảng giá thép hình V tại Nhà máy LIKI STEEL với nhiều quy cách, độ dày khác nhau, chi tiết như sau:
![Bảng Giá Thép Hình U, V, H, I, C [thoigian] | Ưu đãi 5-10% Thép hình V tại kho hàng LIKI STEEL](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/08/gia-thep-hinh-v-1.jpg)
Quy cách | Độ dày (dem) | Kg/cây | Đ/cây |
Giá thép hình V25x25 | 2.00 | 5.00 | 78,000 |
2.50 | 5.40 | 84,240 | |
3.50 | 7.20 | 112,320 | |
Giá thép hình V30x30 | 2.00 | 5.50 | 85,800 |
2.50 | 6.30 | 98,280 | |
2.80 | 7.30 | 113,880 | |
3.00 | 8.10 | 126,360 | |
3.50 | 8.40 | 131,040 | |
Giá thép hình V40x40 | 2.00 | 7.50 | 117,000 |
2.50 | 8.50 | 132,600 | |
2.80 | 9.50 | 148,200 | |
3.00 | 11.00 | 171,600 | |
3.30 | 11.50 | 197,400 | |
3.50 | 12.50 | 195,000 | |
4.00 | 14.00 | 218,400 | |
Giá thép hình V50x50 | 2.00 | 12.00 | 187,200 |
2.50 | 12.50 | 195,000 | |
3.00 | 13.00 | 202,800 | |
3.50 | 15.00 | 234,000 | |
3.80 | 16.00 | 249,600 | |
4.00 | 17.00 | 265,200 | |
4.30 | 17.50 | 273,000 | |
4.50 | 20.00 | 312,000 | |
5.00 | 22.00 | 343,200 | |
Giá thép hình V63x63 | 5.00 | 27.50 | 429,000 |
6.00 | 32.50 | 507,000 | |
Giá thép hình V70x70 | 5.00 | 31.00 | 483,600 |
6.00 | 36.00 | 561,600 | |
7.00 | 42.00 | 655,200 | |
7.50 | 44.00 | 686,400 | |
8.00 | 46.00 | 717,600 | |
Giá thép hình V75x75 | 5.00 | 33.00 | 514,800 |
6.00 | 39.00 | 608,400 | |
7.00 | 45.50 | 709,800 | |
8.00 | 52.00 | 811,200 | |
Giá thép hình V80x80 | 6.00 | 42.00 | 684,600 |
7.00 | 48.00 | 782,400 | |
8.00 | 55.00 | 896,500 | |
Giá thép hình V90x90 | 7.00 | 55.50 | 904,650 |
8.00 | 61.00 | 994,300 | |
9.00 | 67.00 | 1,092,100 | |
Giá thép hình V100x100 | 7.00 | 62.00 | 1,010,600 |
8.00 | 66.00 | 1,075,800 | |
10.00 | 86.00 | 1,401,800 | |
Giá thép hình V120x120 | 10.00 | 105.00 | 1,711,500 |
12.00 | 126.00 | 2,053,800 | |
Giá thép hình V130x130 | 10.00 | 108.80 | 1,773440, |
12.00 | 140.40 | 2,588,520 | |
13.00 | 156.00 | 2,542,800 | |
Giá thép hình V150x150 | 10.00 | 138.00 | 2,249,400 |
12.00 | 163.80 | 2,669,940 | |
14.00 | 177.00 | 2,885,100 | |
15.00 | 202.00 | 3,929,600 |
Bảng giá thép hình H mới nhất 10/03/2025
Bảng giá thép hình H tại Nhà máy LIKI STEEL với nhiều quy cách, độ dày khác nhau, xuất xứ POSCO, chi tiết như sau:
![Bảng Giá Thép Hình U, V, H, I, C [thoigian] | Ưu đãi 5-10% Thép hình H tại LIKI STEEL](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/08/gia-thep-hinh-h-1.jpg)
Quy cách | Xuất xứ | Kg/m | Giá Đ/cây |
6m | |||
H100*100*6*8ly | POSCO | 17.20 | 2,322,000 |
H125*125*6.5*9 | POSCO | 23.80 | 3,213,000 |
H148*100*6*9 | POSCO | 21.70 | 2,929,000 |
H150*150*7*10 | POSCO | 31.50 | 4,252,000 |
H194*150*6*9 | POSCO | 30.60 | 4,131,000 |
H200*200*8*12 | POSCO | 49.90 | 6,736,000 |
H244*175*7*11 | POSCO | 44.10 | 5,953,000 |
H250*250*9*14 | POSCO | 72.40 | 9,774,000 |
H294*200*8*12 | POSCO | 56.80 | 7,668,000 |
H300*300*10*15 | POSCO | 94.00 | 12,690,000 |
H350*350*12*19 | POSCO | 137.00 | 18,495,000 |
H340*250*9*14 | POSCO | 79.70 | 10,759,000 |
H390*300*10*16 | POSCO | 107.00 | Liên hệ |
H400*400*13*21 | POSCO | 172.00 | Liên hệ |
H440*300*11*18 | POSCO | 124.00 | Liên hệ |
Bảng giá thép hình C mới nhất 10/03/2025
Bảng giá thép hình C tại Nhà máy LIKI STEEL với nhiều quy cách, độ dày khác nhau, chi tiết như sau:
Quy cách | Kg/m | Đ/kg | Đ/cây |
Thép C80x40x15x1.8 | 2.52 | 13,050 | 32,886 |
Thép C80x40x15x2.0 | 03.03 | 13,050 | 39,542 |
Thép C80x40x15x2.5 | 3.42 | 13,050 | 44,631 |
Thép C100x50x20x1.8 | 3.40 | 13,050 | 44,370 |
Thép C100x50x20x2.0 | 3.67 | 13,050 | 47,894 |
Thép C100x50x20x2.5 | 4.39 | 13,050 | 57,290 |
Thép C100x50x20x3.2 | 6.53 | 13,050 | 85,217 |
Thép C120x50x20x1.5 | 2.95 | 13,050 | 38,498 |
Thép C120x50x20x2.0 | 3.88 | 13,050 | 50,634 |
Thép C120x50x20x3.2 | 06.03 | 13,050 | 78,692 |
Thép C125x45x20x1.5 | 2.89 | 13,050 | 37,715 |
Thép C125x45x20x1.8 | 3.44 | 13,050 | 44,892 |
Thép C125x45x20x2.0 | 2.51 | 13,050 | 32,756 |
Thép C125x45x20x2.2 | 4.16 | 13,050 | 54,288 |
Thép C140x60x20x1.8 | 3.93 | 13,050 | 51,287 |
Thép C140x60x20x2.0 | 3.38 | 13,050 | 44,109 |
Thép C140x60x20x2.2 | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép C140x60x20x2.5 | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép C140x60x20x3.2 | 07.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép C150x65x20x1.8 | 4.35 | 13,050 | 56,768 |
Thép C150x65x20x2.0 | 4.82 | 13,050 | 62,901 |
Thép C150x65x20x2.2 | 5.28 | 13,050 | 68,904 |
Thép C150x65x20x2.5 | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép C150x65x20x3.2 | 7.54 | 13,050 | 98,397 |
Thép C160x50x20x1.8 | 4.7 | 13,050 | 61,335 |
Thép C160x50x20x2.0 | 4.51 | 13,050 | 58,856 |
Thép C160x50x20x2.2 | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép C160x50x20x2.5 | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép C160x50x20x3.2 | 07.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép C180x65x20x1.8 | 4.78 | 13,050 | 62,379 |
Thép C180x65x20x2.0 | 5.29 | 13,050 | 69,035 |
Thép C180x65x20x2.2 | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép C180x65x20x2.5 | 6.55 | 13,050 | 85,478 |
Thép C180x65x20x3.2 | 8.30 | 13,050 | 108,315 |
Thép C200x70x20x1.8 | 5.20 | 13,050 | 67,860 |
Thép C200x70x20x2.0 | 5.76 | 13,050 | 75,168 |
Thép C200x70x20x2.2 | 6.31 | 13,050 | 82,346 |
Thép C200x70x20x2.5 | 7.14 | 13,050 | 93,177 |
Thép C200x70x20x3.2 | 09.05 | 13,050 | 118,103 |
Thép C220x75x20x2.0 | 6.23 | 13,050 | 81,302 |
Thép C220x75x20x2.3 | 7.13 | 13,050 | 93,047 |
Thép C220x75x20x2.5 | 7.73 | 13,050 | 100,877 |
Thép C220x75x20x3.0 | 8.53 | 13,050 | 111,317 |
Thép C220x75x20x3.2 | 9.81 | 13,050 | 128,021 |
Thép C250x80x20x2.0 | 6.86 | 13,050 | 89,523 |
Thép C250x80x20x2.3 | 7.85 | 13,050 | 102,443 |
Thép C250x80x20x2.5 | 8.59 | 13,050 | 112,100 |
Thép C250x80x20x3.0 | 10.13 | 13,050 | 132,197 |
Thép C250x80x20x3.2 | 10.81 | 13,050 | 141,071 |
Thép C300x80x20x2.0 | 7.44 | 13,050 | 97,092 |
Thép C300x80x20x2.3 | 8.76 | 13,050 | 114,318 |
Thép C300x80x20x2.5 | 9.49 | 13,050 | 123,845 |
Thép C300x80x20x3.0 | 11.31 | 13,050 | 147,596 |
Thép C300x80x20x3.2 | 12.07 | 13,050 | 157,514 |
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng giá thép hình hôm nay mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT
![Bảng Giá Thép Hình U, V, H, I, C [thoigian] | Ưu đãi 5-10% nha may ton likisteel 1 3](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/04/nha-may-ton-likisteel-1-3.jpg)
Lưu ý Bảng giá thép hình hôm nay
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng giá thép hình hôm nay chính xác nhé
Tìm hiểu Thép hình là gì?
Thép hình là một loại thép có mặt cắt ngang được thiết kế theo các hình dạng đặc biệt như chữ U, V, H, I. Đây là loại vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu lực.
Đặc điểm của thép hình:
- Hình dạng đặc biệt: Thép hình được sản xuất với các hình dạng như U, V, H, I, mang lại sự đa dạng trong ứng dụng và tối ưu hóa khả năng chịu lực.
- Kết cấu chắc chắn: Nhờ vào cấu tạo và quy trình sản xuất đặc biệt, thép hình có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, và độ bền cao.
- Chất lượng ổn định: Thép hình được sản xuất từ các nguyên liệu đạt tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ cao.
Ưu điểm của sắt hình:
- Khả năng chịu lực tốt: Sắt hình có khả năng phân bổ tải trọng đều, giúp gia tăng khả năng chịu lực của công trình.
- Linh hoạt trong thiết kế: Với nhiều loại hình dạng khác nhau, thép hình dễ dàng được tích hợp vào nhiều loại công trình từ nhỏ đến lớn.
- Tuổi thọ cao: Được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao, thép hình có độ bền vượt trội, chống được sự ăn mòn và tác động từ môi trường.
- Tiết kiệm chi phí: Nhờ vào tính năng chịu lực và độ bền cao, thép hình giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình sử dụng.
![Bảng Giá Thép Hình U, V, H, I, C [thoigian] | Ưu đãi 5-10% Các loại thép h ình U, V, H, I tại kho hàng LIKI STEEL](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/08/gia-thep-hinh-hom-nay.jpg)
Các loại sắt thép hình phổ biến:
Thép hình chữ U:
- Hình dạng: Chữ U
- Ứng dụng: Sử dụng trong kết cấu khung sườn, giá đỡ, công trình cơ khí.
Thép hình chữ V:
- Hình dạng: Chữ V
- Ứng dụng: Thường dùng trong các kết cấu không đối xứng, xây dựng cầu đường, nhà xưởng.
Thép hình chữ H:
- Hình dạng: Chữ H
- Ứng dụng: Phù hợp với các công trình lớn, cầu vượt, nhà thép tiền chế do khả năng chịu lực tốt.
Thép hình chữ I:
- Hình dạng: Chữ I
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các kết cấu chịu tải trọng cao như cầu, nhà xưởng, các công trình kết cấu thép.
![Bảng Giá Thép Hình U, V, H, I, C [thoigian] | Ưu đãi 5-10% Ứng dụng thép hình vào công nghiệp](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/08/ung-dung-thep-hinh-trong-cong-nghiep.jpg)
Ứng dụng của sắt hình:
- Xây dựng công trình: Sắt hình được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng, cầu đường, và các công trình kết cấu thép tiền chế.
- Công nghiệp cơ khí: Sắt hình còn được ứng dụng trong chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị trong ngành cơ khí.
- Kết cấu hạ tầng: Nhờ vào khả năng chịu lực và độ bền cao, thép hình là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hạ tầng như cầu vượt, đường sắt, và các công trình dân dụng khác.
Sắt thép hình đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng và công nghiệp.
Những nhà máy nổi tiếng đang cung cấp thép hình uy tín nhất hiện nay
Dưới đây là danh sách top các nhà máy thép hình uy tín nhất hiện nay, nổi bật với chất lượng sản phẩm và dịch vụ hàng đầu trong ngành:
1. Posco Vina (Hàng Quốc): Posco Vina, chi nhánh của tập đoàn thép khổng lồ Posco, nổi tiếng với sản phẩm thép hình chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Thép hình từ Posco Vina được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng lớn ở Việt Nam và các nước khác.
2. An Khánh (Việt Nam): An Khánh là nhà máy thép uy tín tại Việt Nam, chuyên sản xuất các loại thép hình với chất lượng ổn định và giá cả hợp lý. Sản phẩm của An Khánh được tin dùng trong nhiều dự án xây dựng quan trọng.
![Bảng Giá Thép Hình U, V, H, I, C [thoigian] | Ưu đãi 5-10% Vận chuyển thép hình cho khách hàng](https://tonthepgiatot.com/wp-content/uploads/2024/08/giao-hang-sat-hinh-liki-steel.jpg)
3. Đại Việt (Việt Nam): Đại Việt là một trong những nhà sản xuất thép lớn tại Việt Nam, nổi tiếng với sản phẩm thép hình có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Nhà máy này cung cấp thép hình cho nhiều công trình xây dựng và công nghiệp.
4. Hòa Phát (Việt Nam): Hòa Phát là một tập đoàn công nghiệp hàng đầu Việt Nam, với sản phẩm thép hình đạt tiêu chuẩn cao, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ nhà ở đến các dự án công nghiệp lớn.
5. VinaOne (Việt Nam): VinaOne là một nhà máy thép hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các loại thép hình chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường xây dựng và công nghiệp.
6. Á Châu (Việt Nam): Á Châu là một thương hiệu thép uy tín tại Việt Nam, với sản phẩm thép hình có chất lượng vượt trội, phục vụ cho nhiều dự án xây dựng lớn nhỏ trong nước. Nhà máy Á Châu được biết đến với khả năng cung cấp sản phẩm ổn định và dịch vụ hậu mãi tốt.
Các nhà máy này không chỉ nổi bật về chất lượng sản phẩm mà còn có năng lực sản xuất lớn, đảm bảo đáp ứng nhu cầu thép hình trong và ngoài nước.
Vì sao nên chọn mua thép hình tại Nhà máy tôn thép LIKI STEEL?
Mua thép hình tại Nhà máy tôn thép LIKI STEEL là quyết định đúng đắn cho các dự án xây dựng của bạn. LIKI STEEL cung cấp thép hình từ các nhà máy uy tín như Posco Vina, An Khánh, Đại Việt, Hòa Phát, VinaOne, Á Châu, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Với mức giá ưu đãi từ 5% – 10%, bạn có thể tiết kiệm chi phí mà vẫn nhận được thép hình chất lượng vượt trội.
LIKI STEEL có danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm các loại thép hình U, V, H, I với nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu từ xây dựng nhà ở, công nghiệp, đến các công trình quy mô lớn. Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, tư vấn tận tình, cùng với chính sách bảo hành và ưu đãi hấp dẫn, giúp bạn hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn.
Ngoài ra, với hệ thống phân phối rộng khắp, LIKI STEEL đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn, giúp bạn giữ đúng tiến độ thi công. Chọn LIKI STEEL là bạn đang chọn một đối tác tin cậy, mang lại giá trị cao nhất cho công trình của mình.
Một số hình ảnh thép hình U, V, H, I và vận chuyển cho khách hàng tại LIKI STEEL:
admin –
Bài viết ok, tôi đang nghiên cứu