Thép hình I Posco là sản phẩm chất lượng cao đến từ tập đoàn thép Posco Hàn Quốc, nổi tiếng với độ bền vượt trội, khả năng chịu lực và chống ăn mòn ưu việt. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình lớn như cầu đường, nhà xưởng và kết cấu thép. Nhà máy tôn thép LIKI STEEL cung cấp Giá thép hình I Posco với giá cả cạnh tranh, luôn cập nhật theo thị trường, cùng chính sách chiết khấu hấp dẫn từ 5%-10%, đảm bảo mang đến giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu xây dựng của bạn.

Bảng Giá Thép hình I Posco Vina mới nhất 10/03/2025
LIKI STEEL cung cấp Giá Thép hình I Posco Vina bao gồm các loại: Giá Thép hình I Posco mạ kẽm, Giá Thép hình I Posco đen, Giá Thép hình I Posco nhúng nóng, theo các quy cách sau:
- Độ dày: từ 3.6 dem đến 26 dem.
- Chiều dài: 6m hoặc 12m, theo yêu cầu.
- Trọng lượng: từ 40 kg/cây -> 1.260 kg/cây.
- Sản xuất: Nhà máy Posco SS Vina
Bảng giá thép hình I Posco Vina mạ kẽm 10/03/2025
Quy cách Thép hình I POSCO VN mạ kẽm | Trọng lượng Kg /m | Trọng lượn Kg/cây/6M | Giá/cây |
I150 | 14,00 | 84,00 | 1.816.920 |
I198 | 18,20 | 109,20 | 2.361.996 |
I200 | 21,30 | 127,80 | 2.764.314 |
I248 | 25,70 | 154,20 | 3.335.346 |
I250 | 29,60 | 177,60 | 3.841.488 |
I298 | 32,00 | 192,00 | 4.152.960 |
I300 | 36,70 | 220,20 | 4.762.926 |
I346 | 41,40 | 248,40 | 5.372.892 |
I350 | 49,60 | 297,60 | 6.437.088 |
I396 | 56,60 | 339,60 | 7.345.548 |
I400 | 66,00 | 396,00 | 8.565.480 |
I446 | 66,20 | 397,20 | 8.591.436 |
I450 | 76,00 | 456,00 | 9.863.280 |
I482 | 114,90 | 689,40 | 14.911.722 |
I488 | 128,00 | 768,00 | 16.611.840 |
I496 | 79,50 | 477,00 | 10.317.510 |
I500 | 89,60 | 537,60 | 11.628.288 |
I582 | 137,00 | 822,00 | 17.779.860 |
I588 | 151,00 | 906,00 | 19.596.780 |
I594 | 175,00 | 1.050,00 | 22.711.500 |
I596 | 94,60 | 567,60 | 12.277.188 |
I600 | 106,00 | 636,00 | 13.756.680 |
I692 | 163,00 | 978,00 | 21.154.140 |
I700 | 185,00 | 1.110,00 | 24.009.300 |

Bảng giá thép hình I Posco Vina đen 10/03/2025
Quy cách | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đ/cây 6m |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 582,640 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 590,704 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 668,530 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 710,272 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 1,176,000 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 1,201,200 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 1,561,560 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 1,594,320 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 1,827,540 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 1,865,880 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 2,205,060 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 2,251,320 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 2,539,680 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 2,592,960 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 2,764,800 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 2,822,400 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 3,170,880 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 3,236,940 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 3,576,960 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 10 | 49.60 | 297.60 | 4,285,440 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 10 | 49.60 | 297.60 | 4,374,720 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 5,060,040 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 5,742,000 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 5,900,400 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 6,794,400 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 8,010,240 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 9,667,200 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 18 | 185.00 | 1110.00 | 16,539,000 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 20,538,000 |
Bảng giá thép hình I Posco nhúng nóng 10/03/2025
Quy cách thép hình I POSCO VN | Trọng lượng Kg/m | Trọng lượng Kg/cây/6M | Đơn giá/CÂY |
I150 | 14,00 | 84,00 | 1.998.612 |
I198 | 18,20 | 109,20 | 2.598.196 |
I200 | 21,30 | 127,80 | 3.040.745 |
I248 | 25,70 | 154,20 | 3.668.881 |
I250 | 29,60 | 177,60 | 4.225.637 |
I298 | 32,00 | 192,00 | 4.568.256 |
I300 | 36,70 | 220,20 | 5.239.219 |
I346 | 41,40 | 248,40 | 5.910.181 |
I350 | 49,60 | 297,60 | 7.080.797 |
I396 | 56,60 | 339,60 | 8.080.103 |
I400 | 66,00 | 396,00 | 9.422.028 |
I446 | 66,20 | 397,20 | 9.450.580 |
I450 | 76,00 | 456,00 | 10.849.608 |
I482 | 114,90 | 689,40 | 16.402.894 |
I488 | 128,00 | 768,00 | 18.273.024 |
I496 | 79,50 | 477,00 | 11.349.261 |
I500 | 89,60 | 537,60 | 12.791.117 |
I582 | 137,00 | 822,00 | 19.557.846 |
I588 | 151,00 | 906,00 | 21.556.458 |
I594 | 175,00 | 1.050,00 | 24.982.650 |
I596 | 94,60 | 567,60 | 13.504.907 |
I600 | 106,00 | 636,00 | 15.132.348 |
I692 | 163,00 | 978,00 | 23.269.554 |
I700 | 185,00 | 1.110,00 | 26.410.230 |
Thêm khảo thêm:
Bảng giá thép hình U, V, H, I mới nhất 10/03/2025
Bảng giá sắt hình I100, I150, I200, I250, I300 mới nhất 10/03/2025
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng báo giá thép hình I Posco Vina mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

Lưu ý Bảng giá thép hình I Posco Vina hôm nay
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng báo giá thép hình I Posco Vina hôm nay chính xác nhé
Tìm hiểu thông tin về Sắt hình I Posco Vina
Sắt hình I Posco Vina là sản phẩm thép hình chữ I được sản xuất bởi Posco Vina, một chi nhánh thuộc tập đoàn thép Posco Hàn Quốc, hoạt động tại Việt Nam. Đây là một trong những nhà máy lớn chuyên cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao phục vụ thị trường trong nước và quốc tế.
Đặc điểm của sắt hình I Posco:
- Hình dạng chữ I: Được thiết kế với mặt cắt ngang hình chữ I, giúp tăng khả năng chịu lực theo trục dọc và ngang, rất phù hợp cho các kết cấu cần độ cứng và chịu lực lớn.
- Sản xuất tại Việt Nam: Posco Vina áp dụng công nghệ hiện đại từ Hàn Quốc nhưng được sản xuất ngay tại nhà máy ở Việt Nam, giảm chi phí vận chuyển và thời gian cung cấp sản phẩm.
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế: Thép hình I Posco Vina đạt các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu), đảm bảo chất lượng cao cho mọi công trình.

Ưu điểm của thép hình I Posco Vina:
- Chất lượng ổn định: Với công nghệ hiện đại và quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, thép hình I Posco Vina luôn đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu tải tốt.
- Giá thành hợp lý: Do sản xuất trong nước, thép hình I Posco Vina có mức giá cạnh tranh hơn so với các sản phẩm nhập khẩu, trong khi vẫn giữ được chất lượng cao.
- Thân thiện với môi trường: Quá trình sản xuất được tối ưu để giảm thiểu phát thải và tác động tiêu cực đến môi trường
Ứng dụng của thép hình I Posco Vina:
- Kết cấu xây dựng: Sử dụng phổ biến trong các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cầu đường và kết cấu nhà cao tầng.
- Công nghiệp và giao thông: Dùng làm dầm, cột chịu lực cho các dự án công nghiệp lớn, cầu, và các công trình giao thông cần độ bền cao.
- Công trình ngoài trời: Với khả năng chống ăn mòn tốt, thép hình I Posco Vina lý tưởng cho các công trình ngoài trời chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật của thép I Posco Vina
Quy cách thép I Posco vina
- Mác thép SS400, AM490A, A36
- Tiêu chuẩn: JIS G3101 – 2015, JIS G3101 – 2010 của Nhật Bản.
- Độ dày: 3.6 dem – 26 dem.
- Chiều dài: 6m, 12m, hoặc theo yêu cầu.
- Sản xuất: Nhà máy Posco SS Vina Việt Nam..

Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn mác thép | BẢNG HÀM LƯỢNG HÓA HỌC (%) | |||||||
C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) | Ni (max) | Cr (max) | Cu (max) | |
SS400 | – | – | – | 0.05 | 0.05 | – | – | – |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | – | – | 0.2 |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 | – | – | – |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 | – | – | – |
Bảng đặc tính cơ lý của thép I Posco Vina
Tiêu chuẩn mác thép | Thông số đặc tính cơ lý | |||
Temp (οC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
SS400 | – | ≥245 | 400 – 510 | 21 |
A36 | – | ≥245 | 400 – 550 | 20 |
SM490A | – | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
SM490B | – | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
Bảng tra trọng lượng, quy cách của thép hình I Posco
Quy cách thép I | H (mm) | B (mm) | d (mm) | t (mm) | dài (m) | kg/m |
Thép hình I150x75x5x7 | 150 | 75 | 5.0 | 7 | 12 mét | 14.00 |
Thép hình I198x99x4.5×7 | 198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 mét | 18.20 |
Thép hình I200x100x5.5×8 | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 mét | 21.30 |
Thép hình I248x124x5x8 | 248 | 124 | 5.0 | 8 | 12 mét | 25.70 |
Thép hình I250x125x6x9 | 250 | 125 | 6.0 | 9 | 12 mét | 29.60 |
Thép hình I300x150x6.5×9 | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 mét | 36.70 |
Thép hình I400x200x8x13 | 400 | 200 | 8.0 | 13 | 12 mét | 66.00 |
Thép hình I500x200x10x16 | 500 | 200 | 10.0 | 16 | 12 mét | 89.60 |
Thép hình I600x200x11x17 | 600 | 200 | 11.0 | 17 | 12 mét | 106.00 |

Nên chọn mua thép hình I Posco ở đâu chất lượng, uy tín, giá rẻ?
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua thép hình I Posco chất lượng, uy tín và giá rẻ, thì Nhà máy tôn thép LIKI STEEL là sự lựa chọn lý tưởng. Dưới đây là những lý do nên chọn mua tại LIKI STEEL:
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao: LIKI STEEL là đơn vị phân phối thép hình I Posco chính hãng, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe cho các công trình xây dựng.
- Giá cả cạnh tranh: Nhà máy cung cấp giá thép hình I Posco hợp lý, cạnh tranh trên thị trường, với các chương trình chiết khấu từ 5%-10%, giúp tối ưu hóa chi phí cho khách hàng.
- Uy tín và kinh nghiệm lâu năm: LIKI STEEL đã xây dựng được uy tín trong lĩnh vực phân phối thép, luôn cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất, được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư tin tưởng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Với đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, LIKI STEEL hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại thép phù hợp nhất cho từng công trình, đảm bảo tiến độ với dịch vụ giao hàng nhanh chóng.
- Nguồn hàng dồi dào: LIKI STEEL luôn có sẵn hàng trong kho với số lượng lớn, giúp đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu thi công.
Với tất cả những lợi ích này, LIKI STEEL là địa chỉ uy tín, chất lượng, và giá rẻ để bạn mua thép hình I Posco cho các công trình của mình.
Một số hình ảnh thép hình U, V, H, I và vận chuyển cho khách hàng tại LIKI STEEL:
admin –
Tôi cần thêm thông tin và giá của sản phẩm này