Thép U100 là một loại thép hình có dạng chữ U, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Các quy cách thông dụng của thép U100 bao gồm U100 x 46 x 4.5 và U100 x 45 x 5.5. Tại Nhà máy tôn thép LIKI STEEL, khách hàng có thể tìm thấy Giá thép hình U100 với giá cả cạnh tranh và chính sách chiết khấu từ 5%-10%.
Các sản phẩm được cung cấp bởi những thương hiệu uy tín như An Khánh, Đại Việt, Á Châu và các thương hiệu quốc tế từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng. Để biết thêm thông tin về Giá thép hình U100 và các ưu đãi hiện có, hãy liên hệ với LIKI STEEL ngay hôm nay!

Bảng giá thép hình U100 mới nhất 28/04/2025
LIKI STEEL cung cấp Bảng giá thép hình U100 mới nhất bao gồm Giá thép U100 trong nước và Giá thép hình U100 nhập khẩu. Hiện nay giá Giá thép hình U100 luôn có sự biến động và thay đổi thường xuyên. Để nhận được giá mới nhất, vui lòng liên hệ LIKI STEEL để nhận giá mới nhất nhé.
Bảng giá thép U100 trong nước 28/04/2025
Thương hiệu | Quy cách | Giá sắt U100 (VNĐ/6m) |
Posco Vina | U100 x 46 x 4.5 | 503.700 |
An Khánh | U100 * 45 * 3.5 – 4 | 409.500 |
U100 * 45 * 4 | 455.000 | |
U100 * 45 * 5 | 585.000 | |
U100 * 45 * 5.5 | 676.000 | |
Á Châu | U100 x 46 x 4.5 | 511.000 |
Bảng giá sắt hình U100 nhập khẩu 28/04/2025
Xuất xứ | Quy cách x Độ dày (mm) | Giá thép U100 (VNĐ/6m) |
Trung Quốc | U 100 x 46 x 4.5 | 472.675 |
Hàn Quốc | U 100 x 46 x 4.5 | 365.000 |
Thái Lan | U 100 x 42 x 3.5 | 392.000 |
U 100 x 45 x 4 | 399.000 | |
U 100 x 46 x 4.5 | 511.000 | |
U 100 x 42 x 3.3 | 387.800 | |
U 100 x 45 x 3.8 | 394.800 | |
U 100 x 50 x 5 | 721.000 |

Thêm khảo thêm:
Bảng giá thép hình U, V, H, I mới nhất 28/04/2025
Bảng giá thép U các loại mới nhất 28/04/2025
Bảng giá thép U200 mới nhất 28/04/2025
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng giá thép hình U100 mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

Lưu ý Bảng giá sắt U100
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng giá thép hình U100 hôm nay chính xác nhé
Tìm hiểu về Thép hình U100
1. Đặc điểm
Thép hình U100, với hình dáng tiết diện giống chữ U, được thiết kế để chịu tải trọng lớn. Chiều cao của thép U100 là 100 mm, cùng với độ dày và chiều rộng thay đổi tùy theo quy cách cụ thể. Thép U100 thường được sản xuất từ các loại thép carbon chất lượng cao, giúp đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền trong các ứng dụng khác nhau.
2. Thông số kỹ thuật
Kích thước và quy cách thông dụng:
Quy cách | Chiều cao (mm) | Chiều rộng (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Ứng dụng chính |
U100 x 46 x 4.5 | 100 | 46 | 4.5 | 8.5 | Khung chịu lực cho công trình nhẹ |
U100 x 45 x 4 | 100 | 45 | 4 | 8.1 | Cấu trúc hỗ trợ nhẹ |
U100 x 45 x 5 | 100 | 45 | 5 | 9.1 | Cấu kiện trong xây dựng |
U100 x 45 x 5.5 | 100 | 45 | 5.5 | 9.6 | Sử dụng cho dầm chịu lực |
U100 x 45 x 3.8 | 100 | 45 | 3.8 | 7.7 | Khung nhẹ cho các cấu trúc nhỏ |
U100 x 42 x 3.5 | 100 | 42 | 3.5 | 7.1 | Các ứng dụng xây dựng nhẹ |
U100 x 42 x 3.3 | 100 | 42 | 3.3 | 6.9 | Khung đỡ cho công trình nhẹ |
U100 x 50 x 5 | 100 | 50 | 5 | 10.2 | Dầm cầu, khung thép cho nhà xưởng |

3. Mác thép tiêu chuẩn của sắt hình U100 phổ biến
Mác thép | Tiêu chuẩn | Đặc điểm |
S235JR | EN 10025-2 | Thép cấu trúc carbon, độ bền trung bình, dễ gia công. |
S275JR | EN 10025-2 | Thép chịu lực tốt hơn, khả năng hàn tốt. |
S355JR | EN 10025-2 | Thép có độ bền cao, chịu được áp lực lớn, dùng trong kết cấu quan trọng. |
Q235 | GB/T 700 | Thép carbon thông dụng, dễ gia công, thường dùng trong xây dựng. |
Q345 | GB/T 1591 | Thép chịu lực tốt, độ bền cao, thường dùng trong các công trình yêu cầu sức chịu tải lớn. |
A36 | ASTM A36 | Thép cấu trúc phổ biến tại Mỹ, độ bền tốt, dễ hàn. |
SS400 | JIS G3101 | Thép carbon chịu lực, sử dụng rộng rãi trong xây dựng và chế tạo máy. |
4. Barem trọng lượng, quy cách sắt thép hình U100
Quy cách sắt U100 | Trọng lượng sắt U100 | ||
Kg/m | Kg/6m | Kg/12m | |
Thép U100 x 45 x 3.5 – 4ly | 5,25 – 5,416 | 31,5 – 32,5 | 63 – 65 |
Thép U100 x 45 x 4ly | 5,83 | 35 | 70 |
Thép U100 x 45 x 5ly | 7,5 | 45 | 90 |
Thép U100 x 50 x 5.5ly | 8,67 – 9,33 | 52 – 56 | 104 – 112 |

5. Ưu điểm
- Độ bền và khả năng chịu lực: Thép U100 có khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
- Dễ dàng gia công: Sắt U100 dễ dàng cắt, hàn và gắn kết với các vật liệu khác, tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
- Khả năng chống ăn mòn: Nếu được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt, thép U100 có khả năng chống ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Tính linh hoạt: Thép U100 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến chế tạo máy móc.
6. Một số loại thép hình U100 phổ biến hiện nay:
Dưới đây là một số loại thép hình U100 phổ biến:
Thép U100 mạ kẽm: Đây là loại thép được phủ một lớp kẽm bên ngoài, giúp chống lại sự ăn mòn hiệu quả. Thép U100 mạ kẽm thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực tiếp xúc với độ ẩm cao, nhờ khả năng bền bỉ và tuổi thọ dài.
Thép U100 mạ kẽm nhúng nóng: Loại thép này được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, tạo ra lớp mạ dày hơn so với phương pháp mạ kẽm thông thường. Điều này giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và bền bỉ hơn, rất thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời, như trong các kết cấu hạ tầng.
Sắt U100 đen: Đây là loại thép chưa qua xử lý bề mặt, giữ nguyên màu sắc tự nhiên. Sắt U100 đen có độ bền cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu về thẩm mỹ, như xây dựng công trình, chế tạo máy móc, và các kết cấu chịu tải.
Thép U100 đúc: Thép hình U100 đúc được sản xuất bằng phương pháp đúc, giúp tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp cần độ chính xác, như sản xuất máy móc hoặc các cấu trúc phức tạp.

7. Ứng dụng của thép U100
- Xây dựng: Thường được sử dụng làm khung cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, cầu, và các công trình kết cấu khác.
- Cơ khí: Làm khung cho máy móc, thiết bị và các cấu kiện khác, giúp tạo nên sự ổn định và an toàn trong vận hành.
- Giao thông: Dùng trong sản xuất các kết cấu hạ tầng giao thông như cầu đường, dầm cầu.
- Nội thất và trang trí: Đôi khi được sử dụng trong các thiết kế nội thất và trang trí để tạo ra các khung và giá đỡ.
8. Một số thương hiệu nổi bật của sắt U100
- Thương hiệu trong nước:
- An Khánh: Nổi tiếng với sản phẩm thép hình chất lượng cao, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Đại Việt: Cung cấp đa dạng các sản phẩm thép hình, bao gồm U100, với chất lượng đáng tin cậy.
- Á Châu: Chuyên cung cấp các sản phẩm thép xây dựng, được đánh giá cao về chất lượng.
- Thương hiệu quốc tế:
- Hàn Quốc: Posco và Hyundai Steel là hai trong số những nhà sản xuất thép lớn và uy tín hàng đầu.
- Trung Quốc: Baosteel và Ansteel cung cấp sắt U100 với chất lượng cao và giá thành cạnh tranh.
- Thái Lan: Thương hiệu Thai Steel được biết đến với các sản phẩm thép chất lượng tốt.

9. Lưu ý khi mua thép hình U100
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Nên tìm mua từ những nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp đã có tiếng tăm trên thị trường để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Yêu cầu các chứng nhận về chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm khi mua để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng.
- So sánh giá cả: Theo dõi và so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có lựa chọn hợp lý nhất.
- Tìm hiểu chính sách bảo hành: Kiểm tra các điều khoản bảo hành, đổi trả sản phẩm nếu có vấn đề xảy ra sau khi mua.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu không chắc chắn, nên tham khảo ý kiến từ các kỹ sư hoặc chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng để có sự lựa chọn đúng đắn.
Thép hình U100 là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và cơ khí nhờ vào khả năng chịu lực, độ bền và tính linh hoạt trong thi công. Với sự phát triển của ngành công nghiệp thép, người tiêu dùng có nhiều lựa chọn về thương hiệu và chất lượng sản phẩm, giúp tối ưu hóa cho các dự án xây dựng và sản xuất.
Bạn nên chọn Nhà cung cấp nào phù hợp cho việc mua thép U100
Khi chọn nhà cung cấp thép U100, bạn nên xem xét một số tiêu chí quan trọng để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý:
- Chất lượng sản phẩm: Lựa chọn nhà cung cấp có uy tín và sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng. Các nhà máy lớn, có thương hiệu nổi tiếng như An Khánh, Đại Việt, Á Châu, và LIKI STEEL thường đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng.
- Giá cả cạnh tranh: Tìm hiểu về giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để so sánh. Nên chọn những nhà cung cấp có chính sách chiết khấu hợp lý, thường từ 5%-10% như LIKI STEEL.
- Dịch vụ khách hàng: Nhà cung cấp tốt nên có đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho bạn trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
- Thời gian giao hàng: Đảm bảo rằng nhà cung cấp có khả năng giao hàng đúng hạn và đáp ứng nhu cầu dự án của bạn một cách kịp thời.
- Chế độ bảo hành và đổi trả: Nên lựa chọn nhà cung cấp có chính sách bảo hành rõ ràng và có thể đổi trả hàng nếu sản phẩm không đạt yêu cầu.
- Phản hồi từ khách hàng khác: Tìm hiểu ý kiến của những khách hàng đã sử dụng dịch vụ của nhà cung cấp. Điều này giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về độ tin cậy của họ.
Nhà máy tôn thép LIKI STEEL là một trong những lựa chọn phù hợp, không chỉ cung cấp thép U100 chất lượng mà còn có dịch vụ khách hàng tốt và giá cả hợp lý, mang đến sự yên tâm cho khách hàng trong quá trình mua sắm.
Một số hình ảnh thép hình U, V, H, I và vận chuyển cho khách hàng tại LIKI STEEL:
admin –
Thép U100 tại LIKI STEEL cung cấp rất chất lượng