Thép U80 là gì? Giá thép hình U80 mới nhất – Thép U80 là loại thép hình chữ U với kích thước nhỏ gọn, phổ biến trong các công trình xây dựng và cơ khí. Quy cách thông dụng của thép U80 bao gồm: U80 x 38 x 3.0 và U80 x 40 x 4.0. Được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín trong nước như An Khánh, Đại Việt, Á Châu và các thương hiệu quốc tế đến từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan. Tại Nhà máy tôn thép LIKI STEEL, khách hàng còn được hưởng chiết khấu hấp dẫn từ 5%-10%.
Tìm hiểu ngay Giá thép hình U80 và ưu đãi tại LIKI STEEL để lựa chọn sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh!

Bảng giá thép hình U80 mới nhất 10/03/2025
LIKI STEEL cung cấp Bảng giá thép hình U80 mới nhất bao gồm Giá thép U80 trong nước và Giá thép hình U80 nhập khẩu. Hiện nay giá Giá thép hình U80 luôn có sự biến động và thay đổi thường xuyên. Để nhận được giá mới nhất, vui lòng liên hệ LIKI STEEL để nhận giá mới nhất nhé.
Báo giá thép hình U80 trong nước 10/03/2025
Thương hiệu | Quy cách | Giá sắt U80 (VNĐ/6m) |
Posco Vina | U80 x 40 x 4.0 | 420.900 |
An Khánh | U80 x 40 x 3.0 | 299.000 |
U80 x 40 x 4.0 – 4.5 | 396.500 | |
Á Châu | U80 x 40 x 4.0 | 427.000 |
Báo giá thép U80 nhập khẩu nước ngoài 10/03/2025
Xuất xứ | Quy cách | Giá thép U80 (VNĐ/6m) |
Trung Quốc | U80 x 40 x 4.0 | 394.975 |
Hàn Quốc | U80 x 40 x 3.0 | 230.000 |
Thái Lan | U 80 x 38 | 350.000 |
U80 (mỏng) | 357.000 | |
U 80 (dày) | 434.000 | |
U 80 x 38 x 3 | 343.000 | |
U 80 x 40 x 4.2 | 427.000 | |
U 80 x 43 x 5 | 448.000 | |
U 80 x 45 x 6 | 462.000 |

Thêm khảo thêm:
Bảng giá thép U các loại mới nhất 10/03/2025
Bảng giá thép U200 mới nhất 10/03/2025
Bảng giá thép U300 mới nhất 10/03/2025
Lưu ý Bảng giá thép U120
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng giá thép hình U80 hôm nay chính xác nhé
Tìm hiểu về Thép hình U80
Thép hình U80 là loại thép hình chữ U có kích thước nhỏ gọn, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và lĩnh vực cơ khí. Với những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, thép U80 trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là chi tiết về đặc điểm, ưu điểm, ứng dụng, một số thương hiệu nổi tiếng, và lưu ý khi lựa chọn thép U80.
1. Đặc điểm của thép hình U80:
- Kích thước thông dụng: U80 x 38 x 3.0, U80 x 40 x 4.0, với các thông số kỹ thuật khác nhau phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
- Vật liệu sản xuất: Được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim với chất lượng cao, đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực tốt.
- Hình dạng chữ U: Giúp tăng khả năng chịu lực, giảm trọng lượng so với các loại thép hình khác.
- Bề mặt chống ăn mòn: Thép U80 có thể được mạ kẽm hoặc nhúng nóng để tăng khả năng chống gỉ sét, chống lại các tác nhân ăn mòn từ môi trường ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.

2. Tiêu chuẩn mác của thép hình U80
Dưới đây là bảng các tiêu chuẩn mác thép phổ biến cho sắt hình U80:
Tiêu chuẩn | Mác thép | Quốc gia | Đặc điểm |
JIS G3101 | SS400 | Nhật Bản | Thép carbon, chịu lực tốt, độ bền kéo cao. |
ASTM A36 | A36 | Mỹ | Thép carbon chất lượng, dùng trong kết cấu xây dựng. |
EN 10025 | S235JR, S275JR, S355JR | Châu Âu | Độ bền kéo cao, chống ăn mòn tốt, dùng trong công trình lớn. |
GOST 380-94 | St3sp, St3ps | Nga | Thép carbon, độ dẻo dai tốt, dùng trong các kết cấu công nghiệp. |
GB/T 700 | Q235B | Trung Quốc | Độ bền kéo cao, thường dùng trong kết cấu và công nghiệp. |
IS 2062 | E250, E275 | Ấn Độ | Khả năng chống chịu ăn mòn, dùng trong xây dựng dân dụng. |
3. Bảng tra kích thước trọng lượng của thép U80
Quy cách | Trọng lượng 1m (kg) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
U80 x 38 x 2.5 x 3.8 | 3,83 | 23,0 |
U80 x 38 x 2.7 x 3.5 | 4,00 | 24,0 |
U80 x 38 x 3.0 | 4,74 | 28,4 |
U80 x 38 x 5.7 | 6,67 | 40,0 |
U80 x 40 x 4.0 | 6,00 | 36,0 |
U80 x 40 x 4.2 | 5,08 | 30,5 |
U80 x 42 x 4.7 x 4.5 | 5,17 | 31,0 |
U80 x 45 x 6.0 | 7,00 | 42,0 |

4. Ưu điểm
- Khả năng chịu lực tốt: Với cấu trúc hình chữ U, thép U80 có khả năng chịu tải và chịu lực lớn, phù hợp cho các kết cấu chịu lực nhẹ đến trung bình.
- Độ bền cao: Được sản xuất từ thép chất lượng, sắt U80 có tuổi thọ dài, giúp các công trình duy trì độ bền vững chắc trong thời gian dài.
- Trọng lượng nhẹ: So với một số loại thép khác, sắt U80 có trọng lượng nhẹ hơn, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm chi phí thi công.
- Chống ăn mòn tốt: Khi được mạ kẽm hoặc nhúng nóng, thép U80 chống lại quá trình oxy hóa và rỉ sét hiệu quả, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
5. Ứng dụng của thép hình U80:
- Kết cấu nhà xưởng và công trình công nghiệp: Thép U80 thường được sử dụng làm xà gồ, khung kết cấu cho các nhà xưởng, nhà kho, giúp nâng đỡ mái và các bộ phận khác.
- Xây dựng dân dụng: Trong xây dựng nhà ở, sắt U80 được dùng làm thanh xà, khung đỡ tường, trần, và các kết cấu chịu lực nhỏ khác.
- Cơ khí chế tạo: Thép U80 được dùng làm giá đỡ, khung xe tải nhẹ, khung máy móc trong các nhà máy cơ khí chế tạo.
- Ứng dụng trong ngành giao thông: Làm dầm đỡ cho các cây cầu nhỏ, cột đỡ, và các kết cấu hạ tầng giao thông.

6. Một số thương hiệu nổi tiếng của sắt U80:
- Thương hiệu trong nước:
- An Khánh: Nổi tiếng với chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh, An Khánh cung cấp các loại sắt U80 đạt tiêu chuẩn.
- Đại Việt: Được đánh giá cao về sự đa dạng về kích thước và quy cách thép U80, phù hợp với nhiều yêu cầu công trình.
- Á Châu: Thương hiệu lâu năm với sản phẩm thép hình U80 đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và độ bền.
- Thương hiệu nước ngoài:
- Hàn Quốc: Thép U80 từ Hàn Quốc thường được ưa chuộng vì chất lượng cao, khả năng chống gỉ tốt, và tiêu chuẩn kỹ thuật chính xác.
- Trung Quốc: Với giá thành hợp lý và chất lượng đạt chuẩn, các sản phẩm thép U80 từ Trung Quốc cũng là lựa chọn phổ biến.
- Thái Lan: Thép U80 từ Thái Lan nổi bật với khả năng chịu lực tốt và tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các công trình đòi hỏi chất lượng cao.
7. Lưu ý khi lựa chọn thép U80:
- Kiểm tra mác thép và tiêu chuẩn kỹ thuật: Khi chọn mua sắt U80, cần kiểm tra thông số kỹ thuật và mác thép để đảm bảo chất lượng phù hợp với yêu cầu công trình.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Để đảm bảo chất lượng thép, nên lựa chọn những nhà cung cấp có thương hiệu và uy tín trên thị trường, có các chứng nhận về chất lượng sản phẩm.
- Giá cả cạnh tranh: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để đảm bảo nhận được sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý, cùng các chính sách chiết khấu và ưu đãi tốt.
- Yêu cầu chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo rằng sản phẩm được cung cấp có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng từ nhà sản xuất.

Nên mua Thép U80 ở đâu chất lượng, uy tín, giá rẻ
Khi bạn cần tìm kiếm sắt U80 chất lượng, uy tín và giá rẻ, Nhà máy tôn thép LIKI STEEL là sự lựa chọn tối ưu. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, LIKI STEEL không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng cao mà còn có mức chiết khấu hấp dẫn từ 5%-10%.
Nhà máy LIKI STEEL cam kết mang đến thép U80 đạt tiêu chuẩn, đa dạng quy cách như U80 x 38 x 3.0, U80 x 40 x 4.0, và đến từ các thương hiệu uy tín như An Khánh, Đại Việt, Á Châu, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan.
Hơn nữa, dịch vụ hỗ trợ khách hàng tận tâm và chính sách vận chuyển thuận lợi là điểm cộng khiến LIKI STEEL trở thành đối tác tin cậy cho mọi dự án.
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng giá thép hình U80 mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

Một số hình ảnh thép hình U, V, H, I và vận chuyển cho khách hàng tại LIKI STEEL:
admin –
Sản phẩm này cung cấp liền không, tôi cần giá