Hộp inox 15×30 là sản phẩm chất lượng cao được phân phối bởi Nhà máy tôn thép LIKI STEEL, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Với kích thước 15×30, sản phẩm này rất phù hợp cho nhiều ứng dụng, từ thiết kế nội thất, công trình xây dựng đến sản xuất công nghiệp. Giá inox 304 hộp 15×30 tại LIKI STEEL được cung cấp với mức chiết khấu hấp dẫn từ 5%-10%, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Dù bạn cần hộp inox 15×30 để làm khung đỡ, lan can hay các chi tiết trang trí, sản phẩm này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu với tính năng bền bỉ và thiết kế sang trọng. Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá chính xác, hãy liên hệ ngay qua hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 của chúng tôi.

Báo giá hộp inox 15×30 mới nhất 10/03/2025
Để có thông tin báo giá hộp inox 15×30 mới nhất, bạn cần tham khảo từ các nhà phân phối hoặc đơn vị cung cấp uy tín như Nhà máy tôn thép LIKI STEEL. Giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm, chất liệu inox (như inox 304 hoặc inox 201), số lượng mua và các yêu cầu đặc biệt về kích thước. Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá chính xác, cùng các thông tin về khuyến mãi và chiết khấu hiện có.
Bảng giá inox hộp 15×30 201 hôm nay 10/03/2025
- Độ dày: 0.5 mm – 1.5 mm
- Trong lượng: 2.09 kg – 5.99 kg / cây 6m
- Đơn giá: 45.000 vnđ
- Giá bán inox hộp 15×30 201 dao động chỉ từ 94.149 vnđ/6m
Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá (vnđ/kg) | Giá bán (vnđ) |
0,50 | 2,09 | 45.000 | 94.149 |
0,60 | 2,50 | 45.000 | 112.465 |
0,70 | 2,90 | 45.000 | 130.610 |
0,80 | 3,30 | 45.000 | 148.584 |
0,90 | 3,70 | 45.000 | 166.387 |
1,00 | 4,09 | 45.000 | 184.019 |
1,10 | 4,48 | 45.000 | 201.479 |
1,20 | 4,86 | 45.000 | 218.768 |
1,40 | 5,62 | 45.000 | 252.833 |
1,50 | 5,99 | 45.000 | 269.609 |
Bảng giá inox 304 hộp 15×30 hôm nay 10/03/2025
- Độ dày: 0.5 mm – 1.5 mm
- Trong lượng: 2.09 kg – 5.99 kg / cây 6m
- Đơn giá: 58.000 vnđ
- Giá bán inox 304 hộp 15×30 dao động chỉ từ 121.348 vnđ/6m
Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá (vnđ/kg) | Giá bán (vnđ) |
0,50 | 2,09 | 58.000 | 121.348 |
0,60 | 2,50 | 58.000 | 144.955 |
0,70 | 2,90 | 58.000 | 168.342 |
0,80 | 3,30 | 58.000 | 191.509 |
0,90 | 3,70 | 58.000 | 214.454 |
1,00 | 4,09 | 58.000 | 237.179 |
1,10 | 4,48 | 58.000 | 259.684 |
1,20 | 4,86 | 58.000 | 281.968 |
1,40 | 5,62 | 58.000 | 325.873 |
1,50 | 5,99 | 58.000 | 347.495 |
Tham khảo thêm:
Bảng giá inox hộp 10×20 mới nhất 10/03/2025
Lưu ý Bảng giá inox 304 hộp 15×30 đã bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng giá inox hộp 15×30 hôm nay chính xác nhé
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng giá hộp inox 15×30 mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

Inox hộp 15×30 là gì và những thông tin cần thiết
Inox hộp 15×30 là sản phẩm từ thép không gỉ, có hình dạng hộp chữ nhật với kích thước 15mm x 30mm, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào độ bền và tính ứng dụng linh hoạt. Dưới đây là những thông tin chi tiết bạn cần biết về inox hộp 15×30:
Ưu điểm của inox hộp 15×30
- Độ bền cao và chống ăn mòn tốt: Inox hộp 15×30 được làm từ các chất liệu inox chất lượng như inox 304 hoặc inox 201. Điều này giúp sản phẩm chịu được tác động của môi trường bên ngoài, đặc biệt là độ ẩm và hóa chất, làm cho nó luôn bền bỉ theo thời gian.
- Tính thẩm mỹ và khả năng vệ sinh dễ dàng: Bề mặt inox sáng bóng giúp tạo sự sang trọng cho công trình. Hơn nữa, bề mặt inox dễ dàng lau chùi và bảo trì, giữ được vẻ đẹp như mới lâu dài.
- Dễ gia công và lắp đặt: Inox hộp 15×30 có khả năng cắt, hàn và gia công dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Điều này mang đến sự thuận tiện cho các nhà thầu và thợ xây dựng khi lắp đặt trong các công trình.

Các đặc trưng của hộp inox 15×30
Hộp inox 15×30 có các đặc điểm nổi bật về kích thước và chất liệu. Kích thước 15mm x 30mm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ việc làm khung, kệ, giá đỡ đến các cấu trúc hỗ trợ trong xây dựng và trang trí nội thất. Với chất liệu inox 304, sản phẩm mang lại độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, chống oxi hóa tốt hơn so với inox 201. Điều này đảm bảo sự an toàn và độ bền lâu dài cho các công trình, từ những thiết kế trong nhà đến các dự án ngoài trời.
Sử dụng inox hộp 15×30 giúp tăng cường độ chắc chắn, khả năng chịu tải tốt và khả năng chống mài mòn cao, giúp các công trình có tuổi thọ lâu dài. Với những đặc trưng này, inox hộp 15×30 đã trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, đáp ứng được nhu cầu về sự bền bỉ và tính thẩm mỹ.
Thông số kỹ thuật của hộp inox 15×30
- Kích thước: 15×30 mm (Chiều rộng x Chiều dài).
- Độ dài: 6m, 9m hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng
- Mác thép: Inox 201, 304/304L, 316/316L….
- Tiêu chuẩn: AISI, ASTM, JIS
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Việt Nam,….
- Bề mặt: BA, HL, No.4
- Độ dày: 0.5 mm – 1.5 mm
Cách tính khối lượng inox hộp 15×30
Khối lượng hộp chữ nhật inox = [(chiều rộng + chiều dài)/2 – độ dày] x độ dày x 6 x 0.0317
Trong đó: 0.0317 = ( 0.0249 * 4) / 3.14
Ví dụ: Khối lượng inox hộp chữ nhật 15x30mm dày 0.5 ly = [(15 + 30)/2 – 0.5] * 0.5 * 6 * 0.0317 = 2.009 (Kg)
Bảng tra trọng lượng inox hộp 15×30
Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
0,50 | 2,09 |
0,60 | 2,50 |
0,70 | 2,90 |
0,80 | 3,30 |
0,90 | 3,70 |
1,00 | 4,09 |
1,10 | 4,48 |
1,20 | 4,86 |
1,40 | 5,62 |
1,50 | 5,99 |
Các loại inox hộp 15×30
Khi nhắc đến inox hộp 15×30, bạn sẽ bắt gặp nhiều loại vật liệu khác nhau, được phân loại dựa trên thành phần cấu tạo và đặc tính sử dụng. Dưới đây là các loại inox hộp 15×30 phổ biến mà bạn nên biết để chọn lựa sản phẩm phù hợp:
Hộp inox 201 15×30
Inox hộp 201 được đánh giá là một lựa chọn kinh tế, phù hợp với các công trình có yêu cầu thẩm mỹ nhưng không tiếp xúc nhiều với môi trường khắc nghiệt.
- Đặc điểm nổi bật: Loại inox này có độ cứng và độ bền tương đối cao, khả năng chống ăn mòn ổn định trong môi trường khô ráo.
- Ứng dụng: Thường được dùng trong thiết kế nội thất như khung bàn, ghế, kệ tủ hoặc các chi tiết trang trí không yêu cầu quá cao về khả năng chống gỉ.
- Lưu ý khi chọn: Inox 201 có giá thành rẻ nhưng dễ bị oxy hóa nếu tiếp xúc thường xuyên với nước hoặc hóa chất, vì vậy cần sử dụng đúng mục đích để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Hộp inox 304 15×30
Là loại inox được ưa chuộng nhất trên thị trường nhờ vào sự cân bằng hoàn hảo giữa chất lượng và giá thành.
- Ưu điểm: Inox 304 có khả năng chống gỉ sét và chịu nhiệt tốt, bề mặt sáng bóng, dễ dàng gia công và vệ sinh.
- Ứng dụng: Sử dụng phổ biến trong các công trình ngoại thất như lan can, hàng rào, cửa cổng hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế.
- Tại sao nên chọn inox 304? Nếu bạn cần một sản phẩm đa năng, bền bỉ, có thể chịu được môi trường ẩm ướt hoặc hơi muối, inox 304 là lựa chọn tối ưu.

Hộp inox 316 15×30
Đây là dòng sản phẩm cao cấp nhất, với khả năng chống chịu vượt trội ngay cả trong môi trường hóa chất hoặc nước biển.
- Đặc tính nổi bật: Inox 316 được bổ sung thêm molybdenum, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit hoặc nước mặn.
- Ứng dụng cao cấp: Thường được sử dụng trong các dự án quan trọng như chế tạo thiết bị y tế, sản xuất hóa chất, hoặc các công trình ven biển.
- Chi phí: Giá thành cao hơn inox 201 và 304, nhưng chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra.
Các ứng dụng của inox hộp 15×30 trong đời sống
Với những đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chống gỉ sét và thẩm mỹ đẹp, inox hộp 15×30 là lựa chọn hàng đầu cho nhiều lĩnh vực trong đời sống và sản xuất. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu:
1. Nội thất gia đình và văn phòng
Inox hộp 15×30 được ưa chuộng trong việc thiết kế khung bàn, ghế, kệ sách và tủ.
- Ưu điểm: Mang đến vẻ hiện đại, sang trọng và dễ vệ sinh.
- Lợi ích: Không bị mối mọt, cong vênh như các vật liệu gỗ truyền thống, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
2. Ngoại thất và công trình xây dựng
- Lan can, hàng rào, cổng: Chất liệu inox không chỉ giúp công trình bền đẹp mà còn chịu được thời tiết khắc nghiệt.
- Khung kết cấu nhẹ: Sử dụng trong các công trình xây dựng cần giảm tải trọng nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn.
3. Ngành công nghiệp sản xuất
- Khung máy móc, dây chuyền: Inox hộp 15×30 là vật liệu lý tưởng cho các kết cấu máy móc nhờ tính bền bỉ và khả năng gia công linh hoạt.
- Kho lưu trữ và giá đỡ: Được dùng phổ biến để làm kệ đựng hàng trong các nhà máy, kho bãi.
4. Ứng dụng trong ngành y tế và thực phẩm
Với các loại inox 304 và 316, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn cao về an toàn vệ sinh và chống ăn mòn.
- Ngành y tế: Làm khung giường bệnh, tủ y tế và các thiết bị hỗ trợ.
- Ngành thực phẩm: Được sử dụng để làm giá đỡ, kệ bếp, hoặc trong dây chuyền chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống bám bẩn.
5. Lĩnh vực trang trí nghệ thuật
Bề mặt sáng bóng và dễ tạo hình giúp inox hộp 15×30 trở thành vật liệu lý tưởng để làm các chi tiết trang trí nội thất và ngoại thất.
Inox hộp 15×30 không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn tăng thêm tính thẩm mỹ và độ bền cho mọi công trình, sản phẩm. Đây thực sự là lựa chọn toàn diện cho nhiều mục đích sử dụng trong đời sống hiện đại.

Những điều cần lưu ý khi chọn mua hộp inox 15×30
Hộp inox 15×30 là sản phẩm được ưa chuộng nhờ độ bền cao và khả năng ứng dụng linh hoạt. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và phù hợp với nhu cầu, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Xác định loại inox phù hợp với nhu cầu sử dụng
- Inox 201: Giá thành rẻ, phù hợp với các hạng mục không tiếp xúc thường xuyên với nước hoặc môi trường khắc nghiệt.
- Inox 304: Chống gỉ tốt, thích hợp cho ứng dụng nội thất, ngoại thất hoặc công nghiệp.
- Inox 316: Khả năng chịu ăn mòn cao nhất, lý tưởng cho môi trường hóa chất hoặc khu vực ven biển.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm
- Độ sáng bóng và bề mặt: Inox chất lượng sẽ có bề mặt mịn, không bị trầy xước hoặc gợn sóng.
- Độ dày chính xác: Sử dụng thiết bị đo độ dày để đảm bảo sản phẩm đúng thông số kỹ thuật.
- Chứng nhận nguồn gốc: Lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ).
- So sánh giá cả và chính sách chiết khấu
- Giá hộp inox 15×30 có sự chênh lệch tùy vào loại inox và nhà cung cấp. Nên tham khảo nhiều nơi để tìm được mức giá hợp lý.
- Chú ý các chương trình khuyến mãi hoặc chiết khấu từ 5%-10% để tiết kiệm chi phí.
- Chọn nhà cung cấp uy tín
- Ưu tiên các nhà phân phối lớn như Nhà máy tôn thép LIKI STEEL, nơi cung cấp sản phẩm đảm bảo chất lượng, tư vấn chuyên nghiệp và chính sách bảo hành minh bạch.
- Tránh mua từ các nguồn không rõ ràng hoặc giá quá thấp để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi.
- Xác định kích thước và số lượng cần thiết
- Xác định trước kích thước, độ dày và số lượng inox cần dùng để tránh lãng phí hoặc thiếu hụt nguyên vật liệu trong quá trình thi công.
- Liên hệ tư vấn trước khi mua
Nếu không chắc chắn về loại inox phù hợp, hãy liên hệ trực tiếp qua hotline của LIKI STEEL để nhận tư vấn chính xác và báo giá chi tiết. Điều này giúp bạn đảm bảo chọn đúng sản phẩm với mức giá cạnh tranh nhất.

Nên mua inox hộp 15×30 ở đâu giá rẻ, chất lượng, uy tín?
Để đảm bảo chọn được hộp inox 15×30 chất lượng với giá cả hợp lý, bạn cần tìm đến các địa chỉ cung cấp uy tín và có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Nhà máy tôn thép LIKI STEEL là một trong những lựa chọn hàng đầu hiện nay nhờ những ưu điểm nổi bật:
- Sản phẩm đa dạng: LIKI STEEL cung cấp đầy đủ các loại hộp inox như inox 201, 304, 316 với kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.
- Giá cả cạnh tranh: Nhà máy thường xuyên có chính sách chiết khấu từ 5%-10% cho khách hàng mua số lượng lớn, giúp bạn tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Chất lượng đảm bảo: Tất cả các sản phẩm tại LIKI STEEL đều đạt tiêu chuẩn cao về độ bền, khả năng chống gỉ và chịu lực, kèm theo giấy tờ chứng nhận nguồn gốc rõ ràng (CO, CQ).
- Dịch vụ tận tâm: Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp, cùng chính sách giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Ngoài ra, bạn nên tham khảo đánh giá từ khách hàng trước đó, so sánh giá cả giữa các nhà cung cấp và yêu cầu báo giá chi tiết. Để được tư vấn và nhận báo giá chính xác nhất, hãy liên hệ ngay hotline 0961 531 167 – 0862 993 627 để đảm bảo bạn sở hữu sản phẩm chất lượng cao với mức giá tốt nhất.
admin –
Cho tôi bảng giá của sp này nha, số lượng 59 cây, Long An