Nhà máy tôn thép LIKI STEEL, với chi nhánh tại Củ Chi, TP HCM và Vũng Tàu, là địa chỉ uy tín cung cấp Giá Tôn mạ kẽm nhúng nóng chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Với chính sách giảm giá từ 5%-10%, LIKI STEEL cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tôn mạ kẽm bền bỉ, khả năng chống ăn mòn vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu của các công trình xây dựng và dân dụng. Để nhận báo giá tôn mạ kẽm nhúng nóng tốt nhất từ LIKI STEEL, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà máy để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.

Bảng giá tôn mạ kẽm nhúng nóng mới nhất 10/03/2025
Nhà máy tôn thép LIKI STEEL cung cấp Bảng giá tôn mạ kẽm nhúng nóng của các thương hiệu Đông Á, Hòa Phát, Hoa Sen:
Báo giá tôn mạ kẽm nhúng nóng Đông Á, Hòa Phát, Hoa Sen
- Độ dày: từ 0.7 – 2 mm
- Trọng lượng: từ 4.6 – 17.2 kg/m
- Giá tôn mạ kẽm nhúng nóng: 95,500 – 360,000 VNĐ/m.
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá thành (VNĐ/m) |
0.7 | 4.6 | 95,500 |
0.8 | 5.4 | 120,000 |
0.9 | 6.1 | 130,000 |
1 | 6.9 | 150,000 |
1.1 | 7.65 | 160,000 |
1.2 | 8.4 | 175,000 |
1.4 | 9.6 | 200,000 |
1.8 | 12.2 | 250,000 |
2 | 13.4 | 280,000 |
0.6 | 4.6 | 100,000 |
0.7 | 5.5 | 120,000 |
0.8 | 6.4 | 140,000 |
0.9 | 7.4 | 160,000 |
1 | 8.3 | 180,000 |
1.1 | 9.2 | 200,000 |
1.2 | 10 | 220,000 |
1.4 | 11.5 | 240,000 |
1.8 | 14.7 | 320,000 |
2 | 16.5 | 350,000 |
0.6 | 4.8 | 100,000 |
0.7 | 5.7 | 120,000 |
0.8 | 6.7 | 140,000 |
0.9 | 7.65 | 160,000 |
1 | 8.6 | 180,000 |
1.1 | 9.55 | 200,000 |
1.2 | 10.5 | 230,000 |
1.4 | 11.9 | 260,000 |
1.8 | 15.3 | 350,000 |
2 | 17.2 | 360,000 |
Xem thêm: Bảng giá tôn mạ kẽm mới nhất – Nhận ngay chiết khấu 5%-10%
Lưu ý về Bảng giá tôn mạ kẽm nhúng nóng
- Đơn giá đã bao gồm VAT 10%
- Hàng 100% chính hãng, và chúng tôi có đầy đủ giấy chứng nhận CO – CQ
- Giao hàng Miễn phí TPHCM
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng giá tôn mạ kẽm nhúng nóng mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com/ – https://tonthepgiare.vn/
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT


Tìm hiểu về tôn mạ kẽm nhúng nóng
Tôn mạ kẽm nhúng nóng là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất bằng cách phủ một lớp kẽm lên bề mặt tấm thép thông qua quy trình nhúng nóng. Quy trình này bao gồm việc nhúng tấm thép vào bể chứa kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C. Lớp kẽm này có tác dụng bảo vệ tấm thép khỏi sự ăn mòn và gỉ sét, gia tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
Quy trình sản xuất tôn mạ kẽm nhúng nóng
Quy trình sản xuất tôn mạ kẽm nhúng nóng bao gồm nhiều công đoạn chính nhằm đảm bảo lớp kẽm được phủ đều và chắc chắn lên bề mặt tấm thép. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình này:
- Chuẩn bị nguyên liệu: Thép được chọn lựa và cắt thành các tấm có kích thước phù hợp. Các tấm thép này thường là thép cán nguội hoặc thép cán nóng.
- Làm sạch bề mặt:
- Tẩy rỉ: Tấm thép được đưa vào bể chứa dung dịch axit để tẩy rỉ sét và các tạp chất trên bề mặt.
- Rửa sạch: Sau khi tẩy rỉ, tấm thép được rửa sạch bằng nước để loại bỏ hết dung dịch axit còn sót lại.
- Sấy khô: Tấm thép sau đó được sấy khô để loại bỏ hoàn toàn nước và độ ẩm.
- Xử lý bề mặt: Tạo lớp phủ nền: Một số quy trình có thể áp dụng lớp phủ nền (như phốt phát) để cải thiện độ bám dính của lớp kẽm lên bề mặt thép.
- Nhúng kẽm nóng:
- Gia nhiệt: Tấm thép được đưa qua một lò nung để gia nhiệt đến nhiệt độ nhất định.
- Nhúng kẽm: Tấm thép nóng sau đó được nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C. Lớp kẽm nóng chảy sẽ bám lên bề mặt thép, tạo thành một lớp phủ bảo vệ.
- Làm nguội và kiểm tra:
- Làm nguội: Tấm thép mạ kẽm sau đó được làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
- Kiểm tra: Tấm thép mạ kẽm được kiểm tra chất lượng để đảm bảo lớp phủ kẽm đồng đều, không bị lỗi hoặc khuyết tật.
- Xử lý bề mặt sau mạ:
- Chỉnh hình: Tấm thép có thể được cán phẳng hoặc chỉnh hình để đạt độ phẳng và kích thước mong muốn.
- Xử lý bề mặt: Bề mặt tấm thép mạ kẽm có thể được xử lý thêm để tăng độ bóng hoặc sơn phủ thêm lớp bảo vệ khác nếu cần.
- Cắt và đóng gói:
- Cắt kích thước: Tấm thép mạ kẽm được cắt thành các kích thước và hình dạng theo yêu cầu của khách hàng.
- Đóng gói: Cuối cùng, tấm thép mạ kẽm được đóng gói cẩn thận để bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Tiêu chuẩn sản xuất tôn lợp mạ kẽm nhúng nóng
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS 3302
- Tiêu chuẩn Hoa Kỳ: ASTM A653/A653M
- Tiêu chuẩn Úc : AS 1397
- Tiêu chuẩn châu Âu : EN10346
- Tiêu chuẩn Malaysia : MS 2385

Ưu điểm của Tôn mạ kẽm nhúng nóng
Tôn mạ kẽm nhúng nóng có nhiều ưu điểm vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số ưu điểm chính:
- Khả năng chống ăn mòn cao: Lớp kẽm bảo vệ giúp tôn mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt như khí hậu ẩm ướt, mặn biển.
- Độ bền cao: Lớp mạ kẽm tạo ra một màng bảo vệ chắc chắn, giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm. Tôn mạ kẽm có thể sử dụng trong nhiều năm mà không bị xuống cấp.
- Bảo vệ điện hóa: Khi lớp kẽm bị trầy xước, kẽm sẽ hoạt động như một anode, bảo vệ phần thép khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt tôn mạ kẽm sáng bóng, có tính thẩm mỹ cao và có thể sơn phủ thêm các màu sắc khác để tăng vẻ đẹp và phù hợp với thiết kế kiến trúc.
- Dễ dàng gia công và lắp đặt: Tôn mạ kẽm nhúng nóng dễ dàng trong việc cắt, uốn, và hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công.
- Giá cả phải chăng: So với các vật liệu chống ăn mòn khác, tôn mạ kẽm nhúng nóng có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Bảo vệ môi trường: Tôn mạ kẽm có thể tái chế và tái sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Ứng dụng đa dạng: Tôn mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, nhà kho, cầu đường, hệ thống mái lợp, ống dẫn, cột điện, hàng rào, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Tôn mạ kẽm nhúng nóng có những loại kích thước nào?
Dưới đây là bảng kích thước của tôn mạ kẽm nhúng nóng:
Kích thước | Độ dài (m) |
1 x 1000 / 1250 | 6 / 12m |
1.2 x 1000 / 1250 | 6 / 12m |
1.4 x 1000 / 1250 | 6 / 12m |
1.5 x 1000 / 1250 | 6 / 12m |
1.8 x 1000 / 1250 | 6 / 12m |
2 x 1000 / 1250 | 6 / 12m |
2.5 x 1000 / 1250 | 6 / 12m |
3 x 1000 / 1250 | 6 / 12m |
3 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
4 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
5 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
6 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
8 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
10 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
12 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
14 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
15 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
16 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
18 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
20 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
22 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
25 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
28 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
30 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
32 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
35 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
38 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
40 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
50 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
60 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
70 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
80 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
90 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
100 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
110 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
150 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
170 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
200 x 1500 / 2000 | 6 / 12m |
So sánh tôn mạ kẽm nhúng nóng và thép mạ kẽm nhúng nóng
Tôn mạ kẽm nhúng nóng và thép mạ kẽm nhúng nóng đều là các vật liệu xây dựng phổ biến với lớp phủ kẽm bảo vệ chống ăn mòn. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về hình dạng, ứng dụng và một số đặc tính kỹ thuật. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai loại này:
Tôn mạ kẽm nhúng nóng

Đặc điểm:
- Hình dạng: Thường có dạng tấm hoặc cuộn.
- Độ dày: Mỏng hơn so với thép mạ kẽm, thường từ 0.2mm đến 3.0mm.
- Chiều rộng: Thường từ 600mm đến 1250mm.
- Ứng dụng: Dùng làm mái lợp, vách ngăn, tấm ốp, máng xối, cửa cuốn, và các ứng dụng cần vật liệu nhẹ và dễ dàng gia công.
Ưu điểm:
- Dễ dàng gia công: Có thể dễ dàng cắt, uốn, và tạo hình.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, đồng đều.
- Giá thành hợp lý: Thường rẻ hơn thép mạ kẽm do độ dày thấp hơn và quá trình sản xuất đơn giản hơn.
Nhược điểm:
- Độ bền cơ học thấp hơn: Không chịu lực tốt như thép mạ kẽm do độ dày mỏng.
- Ứng dụng hạn chế: Không phù hợp cho các cấu trúc cần khả năng chịu lực cao.
Thép mạ kẽm nhúng nóng

Đặc điểm:
- Hình dạng: Thường có dạng thanh, ống, hình chữ H, I, U, L, tấm dày, hoặc các hình dạng kết cấu khác.
- Độ dày: Thường dày hơn tôn mạ kẽm, từ 1.0mm đến hơn 20mm.
- Kích thước: Đa dạng về chiều dài và tiết diện.
- Ứng dụng: Dùng trong xây dựng kết cấu thép, cột điện, cầu đường, khung nhà xưởng, giàn giáo, và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Ưu điểm:
- Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, phù hợp cho các cấu trúc chịu tải trọng lớn.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Lớp mạ kẽm dày, bảo vệ hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Nhược điểm:
- Khó gia công hơn: Yêu cầu thiết bị và công nghệ gia công phức tạp hơn do độ dày và độ cứng cao.
- Giá thành cao hơn: Do độ dày lớn và quy trình sản xuất phức tạp.
So sánh tổng quát
Tiêu chí | Tôn mạ kẽm nhúng nóng | Thép mạ kẽm nhúng nóng |
Hình dạng | Tấm, cuộn | Thanh, ống, tấm dày, hình chữ H, I, U, L |
Độ dày | 0.2mm – 3.0mm | 1.0mm – 20mm+ |
Ứng dụng | Mái lợp, vách ngăn, tấm ốp, cửa cuốn | Kết cấu thép, cầu đường, khung nhà xưởng |
Độ bền cơ học | Thấp hơn | Cao hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt |
Dễ dàng gia công | Dễ dàng | Khó hơn |
Giá thành | Rẻ hơn | Cao hơn |
Tóm lại, việc lựa chọn giữa tôn mạ kẽm nhúng nóng và thép mạ kẽm nhúng nóng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, như độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, và chi phí.
Mua tôn mạ kẽm nhúng nóng chất lượng, uy tín tại Nhà máy LIKI STEEL
Khi lựa chọn tole Seamlock cho các công trình xây dựng, việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, giá rẻ và chất lượng là yếu tố quan trọng. Nhà máy tôn thép LIKI STEEL là lựa chọn hàng đầu cho bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, LIKI STEEL cam kết cung cấp Bảng Giá Tôn mạ kẽm nhúng nóng mới nhất chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ bền, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Chính sách giá: Một trong những điểm nổi bật của LIKI STEEL là giá cả cạnh tranh. Nhà máy có chính sách giảm giá từ 5% đến 10%, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn nhận được sản phẩm tốt nhất. Đây là ưu điểm lớn, đặc biệt khi bạn cần mua số lượng lớn cho các dự án xây dựng.
Hệ thống chi nhánh: Hệ thống chi nhánh rộng khắp của LIKI STEEL tại Củ Chi, TP.HCM và Vũng Tàu giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và mua sản phẩm.
Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tận tâm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp, từ khâu mua hàng đến lắp đặt và bảo trì.
Cam kết chất lượng: Nhà máy tôn thép LIKI STEEL không chỉ cam kết về chất lượng sản phẩm mà còn về dịch vụ, đảm bảo mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Hãy liên hệ ngay với LIKI STEEL để nhận được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất cho tôn Seamlock.
admin –
Good, sản phẩm tốt, giao hàng khá nhanh