Bạn đang tìm kiếm thông tin về thép U300? Đây là dòng thép hình có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn. Với các quy cách phổ biến như U300 x 85 x 7.0, U300 x 85 x 7.5, thép U300 đáp ứng đa dạng nhu cầu của các dự án. Nhà máy tôn thép LIKI STEEL cập nhật Giá thép hình U300 mới nhất để đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý.
LIKI STEEL cung cấp thép U300 từ các thương hiệu uy tín trong nước như An Khánh, Đại Việt, Á Châu, cùng sản phẩm nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, kèm theo chiết khấu 5%-10%.

Thông số kỹ thuật của Thép U300
Đặc điểm của thép hình U300
Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản của sắt hình U300:
Kích thước tiêu chuẩn:
- Chiều cao (H): 300 mm
- Chiều rộng cánh (B): 85 mm
- Độ dày bụng (t1): 7.0 – 9.0 mm
- Độ dày cánh (t2): 5.2 – 8.5 mm

Quy cách thông dụng:
- U300 x 85 x 7.0 mm
- U300 x 85 x 7.5 mm
- U300 x 85 x 8.5 mm
- U300 x 85 x 9.0 mm
Trọng lượng thép: Trọng lượng trung bình của thép U300 có thể dao động từ 35.0 kg/m đến 50.0 kg/m tùy theo độ dày và chiều dài.
Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3101, ASTM A36, EN 10025: Các tiêu chuẩn quốc tế đảm bảo chất lượng và khả năng chịu lực tốt cho thép hình U300.
Độ dài tiêu chuẩn: Thường là 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu khách hàng.
Loại thép: Thép U đen, Thép U mạ kẽm, hoặc Thép U đúc.
Xuất xứ:
- Thương hiệu trong nước như An Khánh, Đại Việt, Á Châu.
- Thương hiệu quốc tế từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan.
Tiêu chuẩn sản xuất và mác thép
Quốc gia | Tiêu chuẩn sản xuất | Mác thép |
Mỹ | ASTM A36 | A36 |
Trung Quốc | GB/T 700 | Q235B |
Nhật Bản | JIS G3101 | SS400 |
Châu Âu | EN 10025-2 | S235 |
Châu Âu | EN 10025-2 | S235JR |
Châu Âu | EN 10025-2 | S235JO |
Nga | GOST 380 – 88 | CT3 |

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép U300
Quy cách | Trọng lượng 1m (kg) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
U300 x 82 x 7 | 31.02 | 186.12 |
U300 x 82 x 7.5 | 31.40 | 188.40 |
U300 x 85 x 7.5 | 34.40 | 206.40 |
U300 x 87 x 9.5 | 39.17 | 235.02 |
Bảng giá thép hình U300 mới nhất 10/03/2025
LIKI STEEL cung cấp Bảng giá thép hình U300 mới nhất bao gồm Giá thép U300 trong nước và Giá thép hình U300 nhập khẩu. Hiện nay giá Giá thép hình U300 luôn có sự biến động và thay đổi thường xuyên. Để nhận được giá mới nhất, vui lòng liên hệ LIKI STEEL để nhận giá mới nhất nhé.
Bảng giá thép U300 trong nước 10/03/2025
Thương hiệu | Quy cách | Giá thép U300 (VNĐ/1m) | Giá thép U300 (VNĐ/6m) |
Posco Vina | U300 x 85 x 7.0 | 427.800 | 2.566.800 |
Á Châu | U300 x 85 x 7.0 | 434.000 | 2.604.000 |
Đại Việt | U300 x 85 x 7.5 | 492.000 | 2.957.610 |
U300 x 90 x 9.0 | 497.000 | 2.982.970 |
Bảng giá thép hình U300 nhập khẩu 10/03/2025
Xuất xứ | Quy cách | Giá sắt U300 (VNĐ/6m) | Giá sắt U300 (VNĐ/6m) |
Trung Quốc | U300 x 85 x 7.0 | 401.000 | 2.408.700 |
Hàn Quốc | U300 x 85 x 7.0 | 418.000 | 2.511.000 |
Thái Lan | U300 x 85 x 7.0 | 434.000 | 2.604.000 |
U300 x 85 x 7.5 | 435.000 | 2.612.400 |
Thêm khảo thêm:
Bảng giá thép hình U, V, H, I mới nhất 10/03/2025
Liên hệ Nhà máy tôn thép LIKI STEEL
Liên hệ liên hệ ngay với nhà máy tôn LIKI STEEL để được cung cấp Bảng giá thép hình U300 mới nhất, với nhiều chính sách bán hàng cực tốt.
Hotline: 0961 531 167 – 0862 993 627
Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
Website: https://tonthepgiatot.com – https://tonthepgiare.vn
Văn phòng: 4 Hoa Cúc, KDC Hiệp Thành, P. Hiệp Thành, Q12, TP.HCM
Chi nhánh 01: 1421 Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 02: 40 Quốc Lộ 22, Tổ 7, Ấp Bàu Sim, Củ Chi, TP.HCM
Chi nhánh 03: 428C Hùng Vương, Ngãi Giao, Châu Đức, BR-VT

Lưu ý Bảng giá sắt U300
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Hàng 100% từ nhà máy, có giấy chứng nhận xuất xứ CO – CQ
- Giá trên để tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với hotline LIKI STEEL: 0961 531 167 – 0862 993 627 để có Bảng giá thép hình U300 hôm nay chính xác nhé
Tìm hiểu về thép hình U300
Thép hình U300 là loại thép hình có kích thước lớn, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt. Dưới đây là những thông tin chi tiết về một số loại thép U300 hiện nay, ưu điểm, và ứng dụng của thép hình U300.
1. Một số loại thép U300 hiện nay:
Thép U300 có nhiều loại với các đặc tính khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau:
- Sắt U300 đen: Là thép hình chưa qua mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt, thường được sử dụng trong các môi trường ít bị ăn mòn hoặc được bảo vệ bởi lớp sơn chống rỉ.
- Thép U300 mạ kẽm: Được mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
- Thép U300 đúc: Là loại thép được đúc nguyên khối, có độ bền và tính đồng nhất cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn.

2. Ưu điểm của thép hình U300:
- Khả năng chịu lực tốt: Thép U300 có thiết kế hình chữ U giúp tăng cường khả năng chịu lực nén, kéo, và uốn, đảm bảo độ bền cho các công trình lớn.
- Chống ăn mòn và oxy hóa: Đặc biệt là thép U mạ kẽm, có khả năng chống oxy hóa vượt trội, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tính ổn định cao: Thép U300 có độ cứng vững cao, giúp các kết cấu thép vững chắc hơn, ổn định trong thời gian dài.
- Dễ dàng thi công và lắp đặt: Với các quy cách chuẩn và dễ gia công, thép U300 rất thuận tiện trong quá trình vận chuyển, cắt gọt và thi công.
3. Ứng dụng của sắt hình U300:
- Kết cấu khung nhà xưởng: Thép U300 thường được sử dụng làm dầm, cột trong các kết cấu nhà xưởng công nghiệp, cầu đường, và các công trình hạ tầng lớn.
- Công trình giao thông: Nhờ khả năng chịu tải trọng lớn, thép U300 được ứng dụng nhiều trong xây dựng cầu đường và các kết cấu thép cho các công trình giao thông.
- Công nghiệp đóng tàu: Với độ bền cao, thép U300 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu và các công trình liên quan đến hàng hải.
- Công nghiệp cơ khí và chế tạo: Sắt hình U300 được dùng trong chế tạo máy móc, thiết bị và các công trình cơ khí khác.

Một số thương hiệu của thép U300 nổi tiếng
Dưới đây là một số thương hiệu sắt U300 nổi tiếng trên thị trường, cung cấp sản phẩm uy tín và chất lượng cao:
Thương hiệu | Thông tin |
An Khánh | Cung cấp sắt hình U300 chất lượng ổn định, giá hợp lý cho nhiều công trình xây dựng. |
Đại Việt | Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao. |
Á Châu | Đa dạng sản phẩm thép U300, độ chính xác và tính ổn định cao. |
POSCO (Hàn Quốc) | Thương hiệu quốc tế nổi tiếng với thép U300 chất lượng cao, chống ăn mòn tốt. |
Nippon Steel (Nhật Bản) | Cung cấp thép U300 bền bỉ, chất lượng ổn định, sử dụng cho dự án lớn. |
Hyundai Steel (Hàn Quốc) | Thép U300 chất lượng cao với giá hợp lý, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp. |
Baosteel (Trung Quốc) | Nhà sản xuất lớn với thép U300 giá cạnh tranh, đạt tiêu chuẩn quốc tế. |
Thép Thái Lan | Cung cấp sắt U300 bền và giá hợp lý, lựa chọn tốt cho các dự án xây dựng. |

Những lưu ý khi mua sắt U300?
Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi mua sắt hình U300:
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo sắt U300 đạt tiêu chuẩn chất lượng và có giấy chứng nhận từ nhà sản xuất.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn các nhà cung cấp có thương hiệu nổi tiếng và có phản hồi tích cực từ khách hàng.
- Xem xét quy cách và kích thước: Kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật như kích thước (U300 x 85 x 7.0, U300 x 85 x 7.5, v.v.) để đảm bảo phù hợp với yêu cầu công trình.
- Tham khảo giá cả: So sánh giá giữa các nhà cung cấp để tìm ra mức giá hợp lý, chú ý đến chiết khấu nếu có.
- Tìm hiểu ứng dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng sắt U300 trong công trình để lựa chọn loại thép phù hợp.
- Kiểm tra các loại sản phẩm: Nên xem xét các loại sắt U300 như thép đen, thép mạ kẽm hoặc thép đúc để chọn lựa phù hợp với yêu cầu về độ bền và tính năng.
- Chính sách bảo hành: Tìm hiểu về chính sách bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng của nhà cung cấp để có thể yên tâm về sản phẩm.
- Giao hàng và vận chuyển: Thảo luận rõ ràng về thời gian giao hàng và điều kiện vận chuyển để đảm bảo sự thuận lợi cho công trình.

Bạn nên chọn Nhà cung cấp nào phù hợp cho việc mua thép hình U300?
Khi mua sắt hình U300, Nhà máy tôn thép LIKI STEEL là lựa chọn phù hợp với những lý do sau:
- Chất lượng sản phẩm: LIKI STEEL cam kết cung cấp sắt hình U300 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, bền bỉ và đáng tin cậy cho các công trình xây dựng.
- Giá cả cạnh tranh: Nhà máy có chính sách giá hợp lý, thường xuyên cập nhật bảng giá mới nhất cùng với chiết khấu từ 5% đến 10% cho khách hàng.
- Đa dạng quy cách: LIKI STEEL cung cấp nhiều quy cách khác nhau, bao gồm U300 x 85 x 7.0 và U300 x 85 x 7.5, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- Dịch vụ khách hàng: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
- Chính sách bảo hành và giao hàng: LIKI STEEL có chính sách bảo hành rõ ràng và cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo tiến độ cho dự án của bạn.
- Thương hiệu uy tín: LIKI STEEL là thương hiệu được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất thép.
Một số hình ảnh thép hình U, V, H, I và vận chuyển cho khách hàng tại LIKI STEEL:
admin –
LIKI STEEL cung cấp sản phẩm uy tín, chất lượng